Điểm chuẩn trường Học Viện Biên Phòng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Biên Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.6 TS nam miền Bắc
2 7860214 Ngành Biên phòng A01 25.2 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
3 7860214 Ngành Biên phòng A01 23.04 TS nam Quân khu 5
4 7860214 Ngành Biên phòng A01 21.3 TS nam Quân khu 7
5 7860214 Ngành Biên phòng A01 23.7 TS nam Quân khu 9
6 7860214 Ngành Biên phòng C00 28.37 TS nam miền Bắc
7 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.58 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
8 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.34 TS nam Quân khu 5
9 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.2 TS nam Quân khu 7
10 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.9 TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75
11 7380101 Ngành Luật C00 26.75 TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8
12 7380101 Ngành Luật C00 26.63 TS nam miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng A01 23.86 TS nam miền Bắc
2 7860214 Ngành Biên phòng A01 20.45 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
3 7860214 Ngành Biên phòng A01 21.95 TS nam Quân khu 5
4 7860214 Ngành Biên phòng A01 23.09 TS nam Quân khu 7
5 7860214 Ngành Biên phòng A01 21.25 TS nam Quân khu 9
6 7860214 Ngành Biên phòng C00 26.99 TS nam miền Bắc
7 7860214 Ngành Biên phòng C00 22.75 TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế)
8 7860214 Ngành Biên phòng C00 25.57 TS nam Quân khu 5
9 7860214 Ngành Biên phòng C00 24.87 TS nam Quân khu 7
10 7860214 Ngành Biên phòng C00 25.75 TS nam Quân khu 9
11 7380101 Ngành Luật C00 27.47 TS nam miền Bắc
12 7380101 Ngành Luật C00 25.5 TS nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng A01 25.5 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
2 7860214 Ngành Biên phòng A01 26.35 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc
3 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.15 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam
4 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
5 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.8 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
6 7860214 Ngành Biên phòng A01 25 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
7 7860214 Ngành Biên phòng A01 28.52 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
8 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.85 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
9 7860214 Ngành Biên phòng A01 28.51 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
10 7860214 Ngành Biên phòng C00 25 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
11 7860214 Ngành Biên phòng C00 28.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét điểm môn Văn >= 7.5 điểm
12 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.25 Xét tuyển kết quả thi TNTHPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam
13 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
14 7860214 Ngành Biên phòng C00 23.15 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
15 7860214 Ngành Biên phòng C00 27 Xét tuyển điểm thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét điểm môn Văn >= 7.75
16 7860214 Ngành Biên phòng C00 22.68 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
17 7860214 Ngành Biên phòng C00 26.25 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam. Thí sinh mức 26.25 điểm xét điểm môn Văn >= 8
18 7860214 Ngành Biên phòng C00 24.13 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
19 7380101 Ngành Luật C00 27.25 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 27.25 xét điểm môn Văn >= 7
20 7380101 Ngành Luật C00 26.25 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 26.25 xét điểm môn Văn >= 7.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) A01 24.7
2 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) C00 28.5 Thí sinh có mức điểm 28,5: tiêu chí phụ: Điểm môn Văn >= 8,25; Sử >= 9,75; Địa = 10
3 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) A01 27
4 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) C00 27
5 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) A01 25.4
6 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) C00 27 Thí sinh mức 27 điểm; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,25
7 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) A01 20.4
8 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) C00 26.25 Thí sinh mức 26.25; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,0
9 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) A01 22.25
10 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) C00 27.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - miền Bắc với thí sinh Nam A01 23.15
2 7380101 Luật - miền Bắc với thí sinh Nam C00 26.75 Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn  ≥ 8,00.
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) A01 23.65
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) C00 20.5
5 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 5 A01 18.9
6 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 5 C00 26
7 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 7 A01 16.25
8 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 7 C00 24.75 Thí sinh mức 24,75 điểm:Điểm môn Văn  ≥ 7,00.
9 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 9 A01 17.75
10 7380101 Luật - Thí sinh nam Quân khu 9 C00 25 Thí sinh mức 25,00 điểm:Điểm môn Văn  ≥ 7,50.
11 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc A01 21.85 Thí sinh mức 21,85 điểm:Điểm môn Toán  ≥ 8,20.
12 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam miền Bắc C00 26.5 Thí sinh mức 26,50 điểm:Điểm môn Văn  ≥ 7,50.
13 7860214 Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) A01 23.45
14 7860214 Biên phòng - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT Huế) C00 25
15 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 5 A01 19.3
16 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 5 C00 24.75 Thí sinh mức 24,75 điểm:Điểm môn Văn  ≥ 6,25.
17 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 7 A01 22.65
18 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 7 C00 24 Thí sinh mức 24,00 điểm:Điểm môn Văn  ≥ 6,25.
19 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 9 A01 20.55
20 7860214 Biên phòng - Thí sinh nam Quân khu 9 C00 25

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2012