Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01 | --- | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
4 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
6 | C340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
8 | C460201 | Thống kê | A00; A01; D01; D02; D03; D04 | --- | |
9 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | --- | |
10 | C620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
5 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,D1 | 10 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
7 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,D1 | 10 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
9 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | |
10 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 10 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | |
4 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
6 | C340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D1 | 10.5 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
8 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật Tài nguyên nước | D1 | 10.5 | |
9 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | |
10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
13 | C340103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
15 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật Tài nguyên nước | A | 10 | |
16 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 |
Xem thêm