Điểm chuẩn trường Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn vào VNUIS - Trường Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Năm 2024, Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 1.500 chỉ tiêu với 5 phương thức xét tuyển chính.
Điểm chuẩn VNUIS - Trường Quốc tế - ĐHQGHN 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) công bố điểm chuẩn các phương thức xét tuyển sớm năm 2024 như sau:
Ghi chú:
- PTXT401: Xét tuyển kết quả bài thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức (HSA);
- PTXT402: Xét tuyển kết quả bài thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHCM tổ chức;
- PTXT408: Xét tuyển chứng chỉ quốc tế SAT;
- PTXT410: Xét tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế kết hợp kết quả học tập bậc THPT;
- PTXT500: Xét tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế kết hợp kết quả HSA;
- Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực, đối tượng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD-ĐT và của ĐHQGHN.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23.5 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.75 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.35 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24.05 | |
6 | QHQ06 | Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.5 | |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 25.15 | |
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.75 | |
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.3 | |
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 80 | ||
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 80 | ||
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 80 | ||
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 80 | ||
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 80 | ||
6 | QHQ06 | Marketing | 83 | ||
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 81 | ||
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 84 | ||
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 82 | ||
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 81 | ||
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 80 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.8 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 25.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 25.1 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
6 | QHQ06 | Marketing | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 25 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 25.3 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 25.3 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 24.8 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 24.6 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
12 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 19.3 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
13 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 19.67 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
14 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 19.43 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
15 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 20.05 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
16 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 20.18 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
17 | QHQ06 | Marketing | 19.93 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
18 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 20.5 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
19 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 20.2 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
20 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 20.6 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
21 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 19.43 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
22 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 20.47 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 775 | ||
2 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 764 | ||
3 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 876 | ||
4 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 893 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1100 | Xét CCQT SAT | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 1120 | Xét CCQT SAT | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 1340 | Xét CCQT SAT | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 1260 | Xét CCQT SAT | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 1160 | Xét CCQT SAT | |
6 | QHQ06 | Marketing | 1260 | Xét CCQT SAT | |
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 1130 | Xét CCQT SAT | |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 1300 | Xét CCQT SAT | |
9 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 1270 | Xét CCQT SAT | |
10 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 1130 | Xét CCQT SAT |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 24.35 | |
2 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.9 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.6 | |
4 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.6 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | A01; D01; D78; D90 | 23.85 | |
6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
7 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.85 | |
8 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.25 | |
9 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
10 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
11 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 22.75 | |
12 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; D00 | 21 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 26.2 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24.8 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 25 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.3 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.5 | |
8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
6 | QHQ06 | Marketing (Song bảng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D96 | 17 |
Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 20.5 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 18.75 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D96 - DD1 | 17 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính (chương trình LKQT do ĐHQGHN cấp bằng, đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01 - D06; D90 - D95 | 17 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 17 |