Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật A00 27.5
2 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28
4 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
5 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28
6 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5
7 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 28.1
8 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6
9 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27.8
10 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3
11 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 27
12 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 26
13 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 25.25
14 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 28.5
15 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 27.75
16 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 26
17 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 25.25
18 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 27.2
19 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01; D01; D07 26.7
20 NTH10 Ngành Khoa học máy tính A00; A01; D07 27.2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 Giải HSG Quốc gia
2 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
4 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
5 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
6 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28 Giải HSG Quốc gia
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Quốc gia
8 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
9 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 29.3 Giải HSG Quốc gia
10 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.1 Giải HSG Quốc gia
11 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
12 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
13 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
14 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
15 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.6 Giải HSG Quốc gia
16 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
17 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
18 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
19 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 27.5 Giải HSG Quốc gia
20 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27.5 Giải HSG Quốc gia
21 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26.8 Giải HSG Quốc gia
22 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Quốc gia
23 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Quốc gia
24 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
25 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
26 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
27 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
28 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
29 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
30 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 30.4 Giải HSG Tỉnh
31 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
32 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
33 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
34 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
35 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
36 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
37 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
38 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
39 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
40 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
41 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
42 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 29 Giải HSG Tỉnh
43 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 28 Giải HSG Tỉnh
44 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 29 Giải HSG Tỉnh
45 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 28 Giải HSG Tỉnh
46 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
47 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
48 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
49 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
50 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
51 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
52 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
53 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.1 Hệ chuyên
54 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
55 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
56 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 Hệ chuyên
57 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 Hệ chuyên
58 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
59 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
60 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
61 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
62 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
63 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
64 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
65 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
66 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27 Hệ chuyên
67 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 26.8 Hệ chuyên
68 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 Hệ chuyên
69 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26 Hệ chuyên
70 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 Hệ chuyên
71 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
72 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
73 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
74 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
75 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
76 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
77 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.8
2 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế 27.8
3 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.6
4 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 27.6
5 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 28
6 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.3
7 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.5
8 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 27.5
9 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 27.5
10 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.5
11 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 27.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.8
2 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế 27.8
3 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.6
4 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 27.6
5 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 28
6 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.3
7 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.5
8 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 27.5
9 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 27.5
10 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.5
11 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 27.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.8 CCQT và hệ chuyên
2 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.3 CCQT và hệ chuyên
3 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
4 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 CCQT và hệ chuyên
5 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
6 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và hệ chuyên
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
8 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
9 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
10 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và hệ chuyên
11 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
12 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.5 CCQT và hệ chuyên
13 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
14 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
15 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
16 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
17 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.6 CCQT và hệ chuyên
18 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01; D03 25.5 CCQT và hệ chuyên
19 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 CCQT và hệ chuyên
20 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.5 CCQT và hệ chuyên
21 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
22 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
23 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
24 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.8 CCQT và Hệ không chuyên
25 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
26 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 CCQT và Hệ không chuyên
27 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
28 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
29 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 CCQT và Hệ không chuyên
30 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
31 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28.3 CCQT và Hệ không chuyên
32 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
33 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
34 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
35 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
36 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
37 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
38 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
39 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27.9 CCQT và Hệ không chuyên
40 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và Hệ không chuyên
41 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.5 CCQT và Hệ không chuyên
42 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và Hệ không chuyên
43 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
44 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
45 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
46 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
47 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
48 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
49 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
50 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
51 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
52 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
53 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
54 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
55 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
56 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
57 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
58 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
59 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
60 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
61 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 28 CCQT và SAT, SCT
62 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 28 CCQT và SAT, SCT
63 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 28 CCQT và SAT, SCT
64 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 28 CCQT và SAT, SCT
65 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
66 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
67 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.33 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
68 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.25 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
69 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
70 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
71 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
72 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
73 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
74 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
75 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
76 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
77 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
78 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
79 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
80 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
81 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
82 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
83 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
84 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
85 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
86 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
87 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.2 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
88 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật A00 26.9
2 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D07 26.4
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28.3
4 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.8
5 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28
6 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01; D01; D03; D07 27.5
7 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 27.7
8 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01; D01; D07 27.2
9 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27.45
10 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 26.95
11 NTH04 Ngành ngôn ngữ Anh D01 27.5 Ngoại ngữ nhân 2
12 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D01 26.2 Ngoại ngữ nhân 2
13 NTH05 Ngành ngôn ngữ Pháp D03 25.2 Ngoại ngữ nhân 2
14 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D01 28.5 Ngoại ngữ nhân 2
15 NTH06 Ngành ngôn ngữ Trung D04 27.5 Ngoại ngữ nhân 2
16 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D01 26.8 Ngoại ngữ nhân 2
17 NTH07 Ngành ngôn ngữ Nhật D06 25.8 Ngoại ngữ nhân 2
18 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 26.9
19 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01; D01; D07 26.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật thương mại quốc tế 27.8
2 NTH01-02 Ngành Kinh tế đối ngoại Ngành Thương mại quốc tế 28.1
3 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế Ngành Kinh tế và phát triển quốc tế 28
4 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh quốc tế 27.8
5 NTH02 Ngành Kinh doanh quốc tế 28.1
6 NTH03 Ngành Tài chính quốc tế Ngành Ngân hàng Ngành Phân tích và đầu tư tài chính 27.8
7 NTH03 Ngành Kế toán - Kiểm toán 28

1. Điểm trúng tuyển các phương thức 1, 2 và 5

Trong đó, Phương thức 1 của trường là xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT dành cho thí sinh tham gia thi học sinh giỏi quốc gia (gồm cả cuộc thi Khoa học kỹ thuật quốc gia), học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố lớp 11, lớp 12, thí sinh thuộc hệ chuyên của trường THPT chuyên trọng điểm quốc gia/THPT chuyên.

Phương thức 2 là xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả học tập THPT/chứng chỉ năng lực quốc tế dành cho thí sinh hệ chuyên và hệ không chuyên.

Phương thức 5 là xét kết quả kỳ thi đánh giá năng lực do 2 ĐH Quốc gia tổ chức năm 2022.

Điểm trúng tuyển các trương thức 1, 2 và 5 của Trường ĐH Ngoại thương cụ thể như sau:

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH08 Kế toán, Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Quảng Ninh
2 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D06 35.2
3 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D01 37.2
4 NTH06 Ngôn ngữ Trung D01 39.35
5 NTH06 Ngôn ngữ Trung D04 37.35
6 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D03 34.75
7 NTH04 Ngôn ngữ Anh D01 37.55
8 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D01 36.75
9 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A01; D01; D07 27.75
10 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 28.25
11 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A01; D01; D06; D07 27.95
12 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A00 28.45
13 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế D02 26.5
14 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A01; D01; D03; D04; D06; D07 28
15 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A00 28.5
16 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 28.05
17 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A01; D01; D07 27.55

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 27 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
2 NTH01-02 Nhóm ngành (Kinh tế - Kinh; tế Quốc tế) A00 28 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
3 NTH02 Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế , Quản trị khách sạn) A00 27.95 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
4 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 27.65 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
5 NTH04 Nhóm ngành Ngôn ngữ Anh D01 36.25 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
6 NTH05 Nhóm ngành Ngôn Ngữ Pháp D01 34.8 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2 điểm
7 NTH06 Nhóm ngành Ngôn ngữ Trung D01 36.6 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 2 điểm
8 NTH07 Nhóm ngành Ngôn ngữ Nhật D01 35.9 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 2 điểm
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 28.25 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
2 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 27.88 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
3 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
4 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
5 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 24.52 Học sinh tham gia thi KHKT QG
6 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 25.8 Học sinh tham gia thi HSGQG
7 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 30.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
8 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 27.54 Học sinh hệ chuyên
9 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
10 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
11 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 25.38 Học sinh tham gia thi KHKT QG
12 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 24.76 Học sinh tham gia thi HSGQG
13 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 30.02 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
14 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
15 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
16 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 27.14 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
17 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 26.6 Học sinh tham gia thi KHKT QG
18 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 25.92 Học sinh tham gia thi HSGQG
19 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 30.06 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
20 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 28.34 Học sinh hệ chuyên
21 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
22 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
23 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.22 Học sinh tham gia thi KHKT QG
24 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
25 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 30.68 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
26 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 28.8 Học sinh hệ chuyên
27 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
28 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế 27.34 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
29 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.78 Học sinh tham gia thi KHKT QG
30 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 25.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
31 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 29.94 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
32 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 27.54 Học sinh hệ chuyên
33 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
34 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 27.1 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
35 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
36 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
37 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.06 Học sinh tham gia thi KHKT QG
38 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
39 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 27.25 Học sinh hệ chuyên
40 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
41 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn 26.65 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
42 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 26.5 Học sinh tham gia thi KHKT QG
43 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 28.08 Học sinh tham gia thi HSGQG
44 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 29.86 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
45 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
46 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 27 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
47 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 26.72 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
48 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
49 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng 26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
50 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 26.7 Học sinh tham gia thi KHKT QG
51 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 28.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
52 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
53 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
54 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh tham gia thi KHKT QG
55 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 27 Học sinh tham gia thi HSGQG
56 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 29.98 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
57 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 28.6 Học sinh hệ chuyên
58 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
59 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 26.92 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
60 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 24.34 Học sinh tham gia thi HSGQG
61 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 30.18 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
62 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán 27.36 Học sinh hệ chuyên
63 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.68 Học sinh tham gia thi KHKT QG
64 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 26.18 Học sinh tham gia thi HSGQG
65 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 29.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
66 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 27.36 Học sinh hệ chuyên
67 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.24 Học sinh tham gia thi HSGQG
68 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 29.64 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
69 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
70 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.54 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
71 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 26.7 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
72 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 25.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
73 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 29.1 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
74 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
75 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
76 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
77 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 25.9 Học sinh tham gia thi HSGQG
78 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 29.7 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
79 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
80 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
81 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 27.62 Học sinh tham gia thi HSGQG
82 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 29.74 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
83 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 26.9 Học sinh hệ chuyên
84 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
85 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
86 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
87 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
88 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
89 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
90 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
91 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại 24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) năm 2013