Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.43 | Bài thi CA1, nam, vùng 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.57 | Bài thi CA1, nam, vùng 5 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.07 | Bài thi CA1, nam, vùng 6 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.84 | Bài thi CA1, nam, vùng 7 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.18 | Bài thi CA1, nam, vùng 8 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.85 | Bài thi CA1, nữ, vùng 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.66 | Bài thi CA1, nữ, vùng 5 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.68 | Bài thi CA1, nữ, vùng 6 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.7 | Bài thi CA1, nữ, vùng 7 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.13 | Bài thi CA2, nam, vùng 4 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.56 | Bài thi CA2, nam, vùng 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.39 | Bài thi CA2, nam, vùng 6 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.23 | Bài thi CA2, nam, vùng 7 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.32 | Bài thi CA2, nam, vùng 8 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.76 | Bài thi CA2, nữ, vùng 4 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 25.03 | Bài thi CA2, nữ, vùng 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.07 | Bài thi CA2, nữ, vùng 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.02 | Bài thi CA2, nữ, vùng 7 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 16 | Bài thi CA2, nữ, vùng 8 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.6 | Nam, Vùng 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.16 | Nữ, Vùng 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.45 | Nam, Vùng 5 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.14 | Nữ, Vùng 5 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.62 | Nam, Vùng 6 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.37 | Nữ, Vùng 6 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.14 | Nam, Vùng 7 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.66 | Nữ, Vùng 7 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.2 | Nam, Vùng 8 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.1 | Nữ, Vùng 8 |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.11 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 25.21 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.89 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.63 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.36 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.53 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.88 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.5 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.91 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.51 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.01 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 24.93 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 24.38 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 24.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.33 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.78 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.83 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.9 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.94 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.48 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.49 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.14 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 23.04 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.76 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 22.41 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 19.54 | Nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.06 | Nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.54 | Nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.29 | Nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.06 | Nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.21 | Nữ |
7 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 23.84 | Nam |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 23.9 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 23.6 | tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 22.95 | tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.3 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.25 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.55 | |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngoài ngành Y | B00 | 18.45 |
Xem thêm