Điểm chuẩn trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.43 | Bài thi CA1, nam, vùng 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.57 | Bài thi CA1, nam, vùng 5 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.07 | Bài thi CA1, nam, vùng 6 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.84 | Bài thi CA1, nam, vùng 7 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.18 | Bài thi CA1, nam, vùng 8 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.85 | Bài thi CA1, nữ, vùng 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.66 | Bài thi CA1, nữ, vùng 5 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.68 | Bài thi CA1, nữ, vùng 6 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.7 | Bài thi CA1, nữ, vùng 7 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.13 | Bài thi CA2, nam, vùng 4 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.56 | Bài thi CA2, nam, vùng 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.39 | Bài thi CA2, nam, vùng 6 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.23 | Bài thi CA2, nam, vùng 7 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.32 | Bài thi CA2, nam, vùng 8 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.76 | Bài thi CA2, nữ, vùng 4 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 25.03 | Bài thi CA2, nữ, vùng 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.07 | Bài thi CA2, nữ, vùng 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.02 | Bài thi CA2, nữ, vùng 7 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 16 | Bài thi CA2, nữ, vùng 8 |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.6 | Nam, Vùng 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.16 | Nữ, Vùng 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.45 | Nam, Vùng 5 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.14 | Nữ, Vùng 5 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.62 | Nam, Vùng 6 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.37 | Nữ, Vùng 6 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.14 | Nam, Vùng 7 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.66 | Nữ, Vùng 7 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.2 | Nam, Vùng 8 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 18.1 | Nữ, Vùng 8 |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.11 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 25.21 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.89 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.63 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.36 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.53 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.88 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.5 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.91 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.51 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 24.01 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 24.93 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 24.38 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 24.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.68 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.33 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.78 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 25.83 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.9 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.94 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.48 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.49 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.14 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 23.04 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.76 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 22.41 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 19.54 | Nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.06 | Nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.54 | Nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 25.29 | Nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.06 | Nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 25.21 | Nữ |
7 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 23.84 | Nam |
Điểm chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 23.9 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 23.6 | tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nam) | A01, C03, D01 | 22.95 | tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.3 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.25 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ an ninh (Nữ) | A01, C03, D01 | 24.55 | |
7 | 7860100 | Gửi đào tạo ngoài ngành Y | B00 | 18.45 |
Xem thêm