Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai

Thống kê Điểm chuẩn của trường Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 16
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 16
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 16
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 20
5 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D10 16
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D10 24.5
7 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 26.95
8 7140202 Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) A00; C00; C14; C20 27.75
9 7140202TA Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 24.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 25.74 Hệ đào tạo Cao đẳng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 16
2 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 16
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 16
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 24
5 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D10 16
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D04; D10 26.5
7 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 27
8 7140202 Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) A00; C00; C14; C20 27.75
9 7140202TA Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 26.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 27 Hệ đào tạo Cao đẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 15
2 7620105 Khoa học cây trồng (Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 15
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C02 15
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 19
5 7140201 Giáo dục Mầm non B03; C00; C04; C20 20.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; C20 25.75
7 7140202 Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) A01; B08; D01; D15 22
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 23.5
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15
10 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) B03; C00; C04; C20 17

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14; C19; C20; M00 25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01; C04 20
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 14.5
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 14.5
5 7620105 Khoa học cây trồng (Chuyên ngành Trồng trọt) A00; B00; D01; C02 14
6 7620105 Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi - Thú y) A00; B00; D01; C02 14.5
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 14.5
8 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C02 14.5
9 51140201 Giáo dục mầm non C14; C19; C20; M00 21
10 6220209 Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; C00 14.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; D01; C02 15
2 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D01; C02 15
3 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C02 15
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C03; C04 15
5 51140201 Giáo dục mầm non M00; M07; M14 16.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 13
2 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 13
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 13.5
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C02, D01 13
5 51140231 Sư phạm tiếng anh D01, A01, D15, C00 16
6 51140202 giáo dục tiểu học A00, C00, C04, A01 16
7 51140210 SƯ phạm tin học A00, A01, C01, A04 16
8 51140222 Sư phạm mỹ thuật H00, H07 16
9 51120221 Sư phạm âm nhạc N00; M00 16
10 51140201 Sư phạm mầm non M00, M07, M14 16

Xem thêm

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2018

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2017

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2016

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2015

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2014

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2013

Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2012