Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 22.5
2 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D07; D08 22.5
3 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D07; D08 21
4 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 21
5 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
7 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D07; D08 19
8 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19
9 7720701 Y tế công cộng A00; B00; D07; D08 15
10 7720401 Dinh dưỡng A00; B00; D07; D08 15
11 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18
12 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 15
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15
14 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 15
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 16.25
16 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 17.75
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
20 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 17
21 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 15
24 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15
25 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 15
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 15
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
28 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 16
29 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
30 7310401 Tâm lý học B00; A00; C00; D01 15
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15
32 7580101 Kiến Trúc A00; A01; V00; V01 15
33 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15
34 7140114 Quản lý Giáo dục D01; A00; A01; C00 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
2 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
3 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
4 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
5 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
6 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
7 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
8 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
9 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
10 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
11 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
12 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
13 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
14 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
15 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
16 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
17 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
18 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
19 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
20 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
21 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
22 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
24 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
25 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
26 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
27 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
28 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
29 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
30 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
31 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
32 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
33 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
34 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 học kỳ
35 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
36 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
37 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 học kỳ
38 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 học kỳ
39 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
40 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
41 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
42 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
43 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
44 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
45 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
46 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
47 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
48 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
49 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
50 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
51 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
52 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
53 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
54 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
55 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
56 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
57 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
58 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
59 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
60 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
61 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
62 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
63 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
64 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
65 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
66 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
67 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
68 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
69 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
70 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
71 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
72 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
73 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học
74 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
75 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
76 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học
77 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học
78 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
79 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
80 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
81 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
82 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
83 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
84 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
85 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
86 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
87 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
88 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
89 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
90 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
91 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
92 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
93 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
94 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
95 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
96 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
97 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
98 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
99 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
100 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
101 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
102 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
103 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
104 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
105 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
106 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
107 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
108 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
109 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
110 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
111 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
112 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm tổ hợp 3 môn
113 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
114 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
115 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
116 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
117 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa 750
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) 750
3 7720501 Răng hàm mặt 750
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) 750
5 7720115 Y học cổ truyền 750
6 7720201 Dược học 750
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) 750
8 7720301 Điều dưỡng 650
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) 650
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 650
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 650
12 7720302 Hộ Sinh 650
13 7310630 Việt Nam Học 600
14 7340114 Digital Marketing 600
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) 600
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
17 7380107 Luật Kinh Tế 600
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
19 7310206 Quan hệ quốc tế 600
20 7480201 Công nghệ thông tin 600
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
22 7340101 Quản trị kinh doanh 600
23 7340412 Quản trị sự kiện 600
24 7810201 Quản trị khách sạn 600
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
26 7380101 Luật 600
27 7340122 Thương mại điện tử 600
28 7340301 Kế toán 600
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
32 7320108 Quan hệ công chúng 600
33 7310401 Tâm lý học 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7580101 Kiến Trúc 600
36 7210403 Thiết kế đồ họa 600
37 7140114 Quản lý Giáo dục 600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D90; D07 22.5
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
3 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22.5
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 22.5
5 7720115 Y học cổ truyền A00; B00; D90; D07 21
6 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 21
8 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) A00; B00; D90; D07 19
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19
12 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D90; D07 19
13 7310630 Việt Nam Học A01; C01; D01; D78 17
14 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 16
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 16
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D90; D01 16
17 7380107 Luật Kinh Tế A00; C00; D01; A08 16
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 16
19 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 16
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 16
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 16
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 16
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15
24 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
26 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15
27 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C00; D01 15
28 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D04 15
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D78 15
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 15
32 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
33 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
35 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 15
36 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15
37 7140114 Quản lý Giáo dục A00; A01; D01; C00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa 750
2 7720101 Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) 750
3 7720501 Răng hàm mặt 750
4 7720501 Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) 750
5 7720115 Y học cổ truyền 750
6 7720201 Dược học 750
7 7720201 Dược học (Chương trình Tiếng Anh) 750
8 7720301 Điều dưỡng 650
9 7720301 Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) 650
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 650
11 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 650
12 7720302 Hộ Sinh 650
13 7310630 Việt Nam Học 600
14 7340114 Digital Marketing 600
15 7380107 Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) 600
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
17 7380107 Luật Kinh Tế 600
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện 600
19 7310206 Quan hệ quốc tế 600
20 7480201 Công nghệ thông tin 600
21 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
22 7340101 Quản trị kinh doanh 600
23 7340412 Quản trị sự kiện 600
24 7810201 Quản trị khách sạn 600
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
26 7380101 Luật 600
27 7340122 Thương mại điện tử 600
28 7340301 Kế toán 600
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật 600
32 7320108 Quan hệ công chúng 600
33 7310401 Tâm lý học 600
34 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
35 7580101 Kiến Trúc 600
36 7210403 Thiết kế đồ họa 600
37 7140114 Quản lý Giáo dục 600

1. Phương thức xét học bạ THPT

Điểm chuẩn trúng tuyển của tất cả các ngành đào tạo trình độ đại học chính quy tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức xét học bạ là 18 điểm (đối với các học bạ xét tổng điểm trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của cả năm lớp 12; hoặc điểm trung bình của cả 3 năm lớp 10, 11, 12). Ngoài ra, đối với hình thức xét học bạ tổng điểm 5 học kỳ (tổng điểm trung bình cả năm lớp 10, 11 và học kỳ 1 lớp 12) điểm chuẩn là 30 điểm. Riêng khối ngành Sức khoẻ và Khối ngành Giáo dục có mức điểm cao nhất, cụ thể:

(1) Xét tổng điểm 5 học kỳ (không bao gồm học kỳ 2 lớp 12) mức điểm trúng tuyển:

  • Y khoa; Y khoa (chương trình Tiếng Anh); Răng Hàm Mặt; Răng Hàm Mặt (chương trình Tiếng Anh); Dược học, Dược học (chương trình Tiếng Anh); Giáo dục mầm non và Giáo dục Tiểu học: 40 điểm và học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
  • Điều Dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng: 32.5 điểm và học lực lớp 12 xếp loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
  • Các ngành còn lại điểm trúng tuyển: 30 điểm.

(2) Xét tổng điểm trung bình 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển của cả năm lớp 12 và Xét tổng điểm trung bình của cả 3 năm lớp 10, 11, 12:

  • Y khoa; Y khoa (chương trình Tiếng Anh); Răng Hàm Mặt; Răng Hàm Mặt (chương trình Tiếng Anh); Giáo dục mầm non và Giáo dục Tiểu học: 24 điểm và học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
  • Điều Dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng, Giáo dục thể chất, Hộ sinh: 19.5 điểm và học lực lớp 12 xếp loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
  • Các ngành còn lại điểm trúng tuyển: 18 điểm

2. Phương thức Xét điểm kỳ thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM

Thí sinh đã tham gia Kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2022 và đạt kết quả từ 600 điểm trở lên, sẽ đủ điều kiện đăng ký xét tuyển vào 34 ngành đào tạo hệ đại học chính quy của HIU. Riêng các ngành sức khỏe và các ngành đào tạo giáo viên áp dụng theo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của Bộ GDĐT. Mức điểm xét tuyển đã bao gồm điểm cộng khu vực, ưu tiên (nếu có)

  • Răng Hàm Mặt; Răng Hàm Mặt (Chương trình Tiếng Anh); Y khoa; Y khoa (chương trình Tiếng Anh); Dược học: 750 điểm và học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên.
  • Điều Dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng, Giáo dục thể chất, Hộ sinh: 650 điểm và học lực lớp 12 xếp loại khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
  • Các ngành còn lại điểm trúng tuyển: 600 điểm.

3. Xét kết quả Kỳ thi SAT (Scholastic Assessment Test)

Đối với những thí sinh ứng tuyển bằng kết quả thi SAT(Scholastic Assessment Test – cuộc thi đánh giá năng lực phổ thông để làm tiêu chuẩn tuyển sinh cho các trường đại học Mỹ) thì phải đạt từ 800 điểm trở lên mới đạt tiêu chí trúng tuyển.

Điểm trúng tuyển các ngành cụ thể như sau:

Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; B00; D90; D07 22
2 7720501 Răng hàm mặt A00; B00; D90; D07 22
3 7720201 Dược học A00; B00; D90; D07 21
4 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D90; D07 19
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00; D90; D07 19
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D90; D07 19
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
8 7340114 Digital marketing A00; A01; C00; D01 15
9 7340301 Kế toán A00; A01; D90; D01 15
10 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D90; D01 15
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 15
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
13 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 15
14 7380101 Luật A00; C00; D01; C14 15
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D96 15
16 7310612 Trung Quốc học A01; C00; D01; D04 15
17 7310613 Nhật Bản học A01; C00; D01; D06 15
18 7310614 Hàn Quốc học A01; C00; D01; D78 15
19 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D78 15
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D78 15
21 7310206 Quan hệ quốc tế A00; A01; C00; D01 15
22 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15
23 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 15
24 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
25 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; V00; V01 15
26 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 15
27 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 15
28 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D90 15
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 15
30 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; A02; B00 15
31 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 15
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
33 7140201 Giáo dục mầm non M00; M01; M11 19
34 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01 15
35 7140206 Giáo dục thể chất T00; T02; T03; T07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa ---
2 7720501 Răng hàm mặt ---
3 7720201 Dược học ---
4 7720301 Điều dưỡng ---
5 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng ---
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh ---
8 7340114 Digital marketing ---
9 7340301 Kế toán ---
10 7340201 Tài chính - ngân hàng ---
11 7810201 Quản trị khách sạn ---
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
13 7380107 Luật kinh tế ---
14 7380101 Luật ---
15 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
16 7310612 Trung Quốc học ---
17 7310613 Nhật Bản học ---
18 7310614 Hàn Quốc học ---
19 7310630 Việt Nam học ---
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện ---
21 7310206 Quan hệ quốc tế ---
22 7310401 Tâm lý học ---
23 7340412 Quản trị sự kiện ---
24 7320108 Quan hệ công chúng ---
25 7210404 Thiết kế thời trang ---
26 7210403 Thiết kế đồ họa ---
27 7580101 Kiến trúc ---
28 7580201 Kỹ thuật xây dựng ---
29 7480201 Công nghệ thông tin ---
30 7420201 Công nghệ sinh học ---
31 7510601 Quản lý công nghiệp ---
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ---
33 7140201 Giáo dục mầm non ---
34 7140114 Quản lý giáo dục ---
35 7140206 Giáo dục thể chất ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810201 Quản trị khách sạn 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh 15
3 7720201 Dược học 21
4 7720501 Răng - Hàm - Mặt 22
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 15
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
8 7720101 Y khoa 22
9 7480201 Công nghệ thông tin 15
10 7380101 Luật 15
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19
12 7380107 Luật kinh tế 15
13 7340114 Digital Marketing 15
14 7310614 Hàn Quốc học 15
15 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15
16 7720301 Điều dưỡng 19
17 7310612 Trung Quốc học 15
18 7310206 Quan hệ quốc tế 15
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 15
20 7310613 Nhật Bản học 15
21 7340301 Kế toán 15
22 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19
23 7420201 Công nghệ sinh học 15
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 15
25 7310630 Việt Nam học 15
26 7140201 Giáo dục Mầm non 18.5
27 7140206 Giáo dục Thể chất 17.5
28 7310101 Kinh tế 15
29 7580101 Kiến trúc 15
30 7210403 Thiết kế đồ họa 15
31 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15
32 7480207 Trí tuệ nhân tạo 15
33 7510601 Quản lý công nghiệp 15
34 7480202 An toàn thông tin 15
35 7210404 Thiết kế thời trang 15
36 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 15
37 7340101_LK Quản trị kinh doanh 15
38 7810201_LK Quản trị khách sạn 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng năm 2013