Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
16 |
|
2 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
16 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
5 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
7 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D14 |
16 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
13 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D10; D14; D15 |
16 |
|
15 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D10; D14; D15 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
20 |
|
2 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
20 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
5 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
7 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
10 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; D01; D14 |
20 |
|
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
13 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D10; D14; D15 |
20 |
|
15 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D10; D14; D15 |
20 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
5 |
7340202 |
Công nghệ Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
6 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
7 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; D11; D01; D14 |
15 |
|
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
13 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
5 |
7340202 |
Công nghệ Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
7 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
8 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; D11; D01; D14 |
18 |
|
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D07; D11; D01; D14 |
18 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D07; D11; D01; D14 |
18 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
14 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
15 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
16 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D07; D11; D01; D14 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
5 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
6 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; D11; D01; D14 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
10 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
5 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
6 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; D11; D01; D14 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
10 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
D07; D11; D01; D14 |
15 |
|
12 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D07, D11, D14 |
15 |
|
2 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01, D07, D11, D14 |
15 |
|
3 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00, D01, D11, D14 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
5 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
9 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
11 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
12 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
Xem thêm