Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2024

Điểm chuẩn vào trường UTM - Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 2024

Điểm chuẩn trường UTM - ĐH Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển vào Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị năm 2024 theo phương thức xét học bạ THPT cụ thể như sau:

TT

Tên ngành

Mã ngành

Mức điểm trúng tuyển 

 
 

1

Bất động sản

7340116

20

 

2

Kinh tế quốc tế

7310106

20

 

3

Quản trị kinh doanh

7340101

20

 

4

Tài chính - Ngân hàng

7340201

20

 

5

Công nghệ tài chính

7340205

20

 

6

Kế toán

7340301

20

 

7

Kỹ thuật phần mềm

7480103

20

 

8

Công nghệ thông tin

7480201

20

 

9

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

20

 

10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

20

 

11

Luật kinh tế

7380107

20

 

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

20

 

13

Quản lý nhà nước

7310205

20

 

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

20

 

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

20

 
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 16
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 16
5 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 16
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 16
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 16
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 16
13 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; D15 16
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 16
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 20
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 20
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20
5 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 20
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 20
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 20
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 20
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 20
13 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; D15 20
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 20
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 15
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 15
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 18
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 18
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 18
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 18
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 18
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 18
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 18
13 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 18
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18
16 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D11, D14 15
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D07, D11, D14 15
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, D01, D11, D14 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
5 7340116 Bất động sản A00, A01, C00, D01 15
6 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
7 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
8 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 15
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D07 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 14
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 15
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C00, D01 15
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2012