Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
22.4 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01; D90 |
23.6 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78; C19; C20 |
26.6 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D78; D84; D90 |
24.5 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
24.4 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
25.7 |
|
7 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
A00; B00; D01; D90 |
23.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
11 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
13 |
7340115 |
Marketing |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02 |
24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
26.08 |
Học bạ lớp 12 |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01; D90 |
26.62 |
Học bạ lớp 12 |
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78; C19; C20 |
27.2 |
Học bạ lớp 12 |
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D78; D84; D90 |
26.4 |
Học bạ lớp 12 |
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
27.12 |
Học bạ lớp 12 |
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
27.1 |
Học bạ lớp 12 |
7 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
A00; B00; D01; D90 |
26.27 |
Học bạ lớp 12 |
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
11 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
13 |
7340115 |
Marketing |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02 |
23.19 |
Học bạ lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
--- |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
--- |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
--- |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
--- |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
--- |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
|
--- |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
--- |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
--- |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
--- |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
|
--- |
|
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
|
--- |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
20 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
16 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
16 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
6 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) |
H00; V00; V01; V02 |
20 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
20 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
24 |
|
13 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
20 |
|
14 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
15 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) |
A01; C03; D01; D09 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
19 |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
19 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78 |
19 |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
19 |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00; D90 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A00; A01; D90 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; D90 |
15 |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
15 |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D72; D78 |
15 |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
M00 |
17.34 |
Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34 |
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; D78 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00; D90 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A00; A01; D90 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; D90 |
15 |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
15 |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D72; D78 |
15 |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên. |
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; D78 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
--- |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
--- |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
--- |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
--- |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
--- |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
|
--- |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
--- |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
--- |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
--- |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
|
--- |
|
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
|
--- |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
18.5 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, D90 |
18.5 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D78 |
18.5 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18.5 |
|
5 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00, D90 |
15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
7 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00, A01, D90 |
15 |
|
8 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00, A01, D90 |
15 |
|
9 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D90 |
15 |
|
10 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
15 |
|
12 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01,D01, D90 |
15 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D72, D78 |
15 |
|
15 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16.5 |
Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, D90 |
--- |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D78 |
18 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18 |
24 (học bạ) |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
13 |
16 (học bạ) |
6 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00, A01, D01, D90 |
13 |
15 (học bạ) |
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00, D90 |
13 |
15 (học bạ) |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
10 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D90 |
13 |
|
12 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16 |
18 (học bạ ) |
Xem thêm