Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
22.4 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01; D90 |
23.6 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78; C19; C20 |
26.6 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D78; D84; D90 |
24.5 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
24.4 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
25.7 |
|
7 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
A00; B00; D01; D90 |
23.5 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
11 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
13 |
7340115 |
Marketing |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
|
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02 |
24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
26.08 |
Học bạ lớp 12 |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D01; D90 |
26.62 |
Học bạ lớp 12 |
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78; C19; C20 |
27.2 |
Học bạ lớp 12 |
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D78; D84; D90 |
26.4 |
Học bạ lớp 12 |
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
27.12 |
Học bạ lớp 12 |
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
27.1 |
Học bạ lớp 12 |
7 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
A00; B00; D01; D90 |
26.27 |
Học bạ lớp 12 |
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
11 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
13 |
7340115 |
Marketing |
C04; C20; D01; D10 |
15 |
Học bạ lớp 12 |
14 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M02 |
23.19 |
Học bạ lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
--- |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
--- |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
--- |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
--- |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
--- |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
|
--- |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
--- |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
--- |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
--- |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
|
--- |
|
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
|
--- |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
--- |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
20 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
16 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
16 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) |
A00; A01; C01; D01 |
21 |
|
5 |
7340122 |
Thương mại điện tử (Thương mại điện tử. Kinh doanh số) |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
6 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện -Điện tử ô tô. Tự động hoá. Hệ thống điện) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng. Quản lý dự án xây dựng) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc (Kiến trúc công trình. Kiến trúc Phưong Đông. Kiến trúc nội thất) |
H00; V00; V01; V02 |
20 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
20 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
24 |
|
13 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
20 |
|
14 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
15 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) |
A01; C03; D01; D09 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
19 |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
19 |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78 |
19 |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
19 |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00; D90 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A00; A01; D90 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; D90 |
15 |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
15 |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D72; D78 |
15 |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
M00 |
17.34 |
Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34 |
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
19 |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; D78 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D78 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D72; D96 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00; D90 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D90 |
15 |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A00; A01; D90 |
15 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; D90 |
15 |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D72; D96 |
15 |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D01; D72; D78 |
15 |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
M00 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên. |
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
A00; A01; D01; D90 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01; D78 |
--- |
Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
3 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
--- |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
--- |
|
5 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
--- |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
--- |
|
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
--- |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
|
--- |
|
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
--- |
|
10 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
|
--- |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
|
--- |
|
12 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
|
--- |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
--- |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
17 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
|
--- |
|
18 |
7140209 |
Sư Phạm Toán học |
|
--- |
|
19 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
18.5 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, D90 |
18.5 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D78 |
18.5 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18.5 |
|
5 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00, D90 |
15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
7 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00, A01, D90 |
15 |
|
8 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A00, A01, D90 |
15 |
|
9 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D90 |
15 |
|
10 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
15 |
|
12 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
15 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01,D01, D90 |
15 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D72, D78 |
15 |
|
15 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16.5 |
Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, D01, D90 |
--- |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, D90 |
--- |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D78 |
18 |
|
4 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D72, D96 |
18 |
24 (học bạ) |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D72, D96 |
13 |
16 (học bạ) |
6 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A00, A01, D01, D90 |
13 |
15 (học bạ) |
7 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00, D90 |
13 |
15 (học bạ) |
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
9 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
10 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D90 |
13 |
16 (học bạ) |
11 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D90 |
13 |
|
12 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16 |
18 (học bạ ) |
Xem thêm