Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hà Tĩnh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C04; C14; B03; D01 |
26.59 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C04; C14; D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C04; C14; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C04; C14; D01 |
15 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C14; D01 |
15 |
|
6 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; B03; D07 |
15 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
9 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; B03; D07 |
15 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; D01 |
15 |
|
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
15 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
13 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; C20; D01; D66 |
15 |
|
14 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; C00; C14; D01 |
15 |
|
15 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C14; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C04; C14; B03; D01 |
28.04 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C04; C14; D01 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C04; C14; D01 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C04; C14; D01 |
18 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C14; D01 |
18 |
|
6 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; B03; D07 |
18 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
18 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
18 |
|
9 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; B03; D07 |
18 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; D01 |
18 |
|
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
13 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; C20; D01; D66 |
18 |
|
14 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; C00; C14; D01 |
18 |
|
15 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C14; C04; D01 |
18 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C04; C14; B03; D01 |
26.04 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C14; C20; D01 |
16 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C14; C20; D01 |
16 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C14; C20; D01 |
16 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; C14; C00; D01 |
16 |
|
6 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; B03; D07 |
16 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
16 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
16 |
|
9 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; B03; D07 |
16 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; C20; D01 |
16 |
|
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
16 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
16 |
|
13 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; C20; D01; D66 |
16 |
|
14 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; C00; C14; D01 |
16 |
|
15 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C14; C20; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C04; C14; B03; D01 |
26.71 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C14; C20; D01 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C14; C20; D01 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C14; C20; D01 |
18 |
|
5 |
7380101 |
Luật |
A00; C14; C00; D01 |
18 |
|
6 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; B03; D07 |
18 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
18 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
18 |
|
9 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; B03; D07 |
18 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; C20; D01 |
18 |
|
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
18 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
13 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; C20; D01; D66 |
18 |
|
14 |
7310201 |
Chính trị học |
A00; C00; C14; D01 |
18 |
|
15 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C14; C20; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A09; B00 |
19 |
|
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; C01 |
19 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; C02; D07; B00 |
19 |
|
4 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; A02; A09 |
19 |
|
5 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D15; D66; D14 |
19 |
|
6 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M07; M09 |
19 |
|
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C20; C14; C04; D01 |
19 |
|
8 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; A00; C14; D01 |
19 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; C14 |
15 |
|
13 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07; B03 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
16 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; D07; B03 |
15 |
|
17 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
18 |
7640101 |
Thú у |
A00; B00; D07; A09 |
15 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D15; D66; D14 |
15 |
|
20 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D66; C00; C20 |
15 |
|
21 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; A00; C14; D01 |
15 |
|
22 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C20; D01; C14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A09; B00 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; C01 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; C02; D07; B00 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
4 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; A02; A09 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
5 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D15; D66; D14 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
6 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M07; M09 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
7 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C20; C14; C04; D01 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
8 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; A00; C14; D01 |
24 |
Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; C14 |
15 |
|
13 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07; B03 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
15 |
|
16 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; D07; B03 |
15 |
|
17 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; C14; D01; C20 |
15 |
|
18 |
7640101 |
Thú у |
A00; B00; D07; A09 |
15 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D15; D66; D14 |
15 |
|
20 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D66; C00; C20 |
15 |
|
21 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; A00; C14; D01 |
15 |
|
22 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C20; D01; C14 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; B00 |
18.5 |
|
2 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01; D15; D66; D14 |
18.5 |
|
3 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M07; M09 |
18.5 |
|
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C20; C14; C04; D01 |
18.5 |
|
5 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; A00; C14; D01 |
18.5 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C14; D01; C20 |
14 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C14; D01; C20 |
14 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C14; D01; C20 |
14 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; D01; C14 |
14 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07; B03 |
14 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; A09 |
14 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; A09 |
14 |
|
13 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; D07; B03 |
14 |
|
14 |
7640101 |
Thú у |
A00; B00; D07; B03 |
14 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D15; D66; D14 |
14 |
|
16 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; A10; C00; C20 |
14 |
|
17 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; A00; C14; D01 |
14 |
|
18 |
7810103 |
QTDV Du lịch và Lữ hành |
A00; C20; D01; C14 |
14 |
|
19 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M07; M09 |
16.5 |
Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
--- |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
18 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C01, C03, C20, D01 |
18 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
A00, C00, C14, D01 |
18 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, C01, C02, D01 |
18 |
|
6 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D14, D15, D66 |
18 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
13.5 |
|
8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01, C00, C19, C20 |
13.5 |
|
9 |
7310201 |
Chính trị học |
A00, C00, C14, D01 |
13.5 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, C14, C20, D01 |
13.5 |
|
11 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, C14, C20, D01 |
13.5 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00, C14, C20, D01 |
13.5 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
A00, C00, C14, D01 |
13.5 |
|
14 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, B03, D07 |
13.5 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A04, C01 |
13.5 |
|
16 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A02, A04 |
13.5 |
|
17 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, B03, D07 |
13.5 |
|
18 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, C14, C20, D01 |
13.5 |
|
19 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
--- |
|
20 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16 |
|
21 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C01, C03, C20, D01 |
16 |
|
Xem thêm