Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Lưới điện thông minh)
A00; A01; D01; D07
22.75
2
7480201
Công nghệ thông tin (Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Quản trị và an ninh mạng; Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính)
A00; A01; D01; D07
24.25
3
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch, khách sạn)
A00; A01; D01; D07
22
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp; Tin học cho điều khiển và tự động hóa)
A00; A01; D01; D07
21.5
5
7340301
Kế toán (Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp: Kế toán và kiểm soát)
A00; A01; D01; D07
22
6
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính)
A00; A01; D01; D07
21.5
7
7340201
Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Ngân hàng)
A00; A01; D01; D07
21.5
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Công nghệ chế tạo thiết bị điện; Cơ khí ô tô)
A00; A01; D01; D07
20
9
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07
23.5
10
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Gồm 4 chuyên ngành: Quản lý dự án và công trình xây dựng; Xây dựng công trình điện; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Cơ điện công trình)
A00; A01; D01; D07
16
11
7340122
Thương mại điện tử (Gồm chuyên ngành: Kinh doanh thương mại trực tuyến)
A00; A01; D01; D07
23.5
12
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; D01; D07
19
13
7510601
Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng)
A00; A01; D01; D07
17
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; D01; D07
20
15
7340302
Kiểm toán
A00; A01; D01; D07
19.5
16
7510602
Quản lý năng lượng (Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện; Quản lý năng lượng tòa nhà)
A00; A01; D01; D07
17
17
7520115
Kỹ thuật nhiệt (Gồm 3 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh; Nhiệt công nghiệp)
A00; A01; D01; D07
16.5
18
7510403
Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo)
A00; A01; D01; D07
16
19
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị)
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Lưới điện thông minh)
A00, A01, D01, D07
18
2
7480201
Công nghệ thông tin (Gồm 4 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Quản trị và an ninh mạng; Hệ thống thương mại điện tử, Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính)
A00, A01, D01, D07
20
3
7340101
Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch, khách sạn)
A00, A01, D01, D07
17
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp; Tin học cho điều khiển và tự động hóa)
A00, A01, D01, D07
17
5
7340301
Kế toán (Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp: Kế toán và kiểm soát)
A00, A01, D01, D07
17
6
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Gồm 7 chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử; Điện tử và kỹ thuật máy tính; Điện tử Robot và trí tuệ nhân tạo; Thiết bị điện tử y tế; Các hệ thống thông minh và IoT; Mạng viễn thông và máy tính)
A00, A01, D01, D07
15
7
7340201
Tài chính - Ngân hàng (Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Ngân hàng)
A00, A01, D01, D07
16
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Công nghệ chế tạo thiết bị điện; Cơ khí ô tô)
A00, A01, D01, D07
16
9
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D07
17
10
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Gồm 4 chuyên ngành: Quản lý dự án và công trình xây dựng; Xây dựng công trình điện; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Cơ điện công trình)
A00, A01, D01, D07
15
11
7340122
Thương mại điện tử (Gồm chuyên ngành: Kinh doanh thương mại trực tuyến)
A00, A01, D01, D07
16
12
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01, D01, D07
15
13
7510601
Quản lý công nghiệp (Gồm chuyên ngành: Quản lý sản xuất và tác nghiệp; Quản lý bảo dưỡng công nghiệp; Quản lý dự trữ và kho hàng)
A00, A01, D01, D07
15
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, D01, D07
15
15
7340302
Kiểm toán
A00, A01, D01, D07
15
16
7510602
Quản lý năng lượng (Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện; Quản lý năng lượng tòa nhà)
A00, A01, D01, D07
15
17
7520115
Kỹ thuật nhiệt (Gồm 3 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh; Nhiệt công nghiệp)
A00, A01, D01, D07
15
18
7510403
Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo)
A00, A01, D01, D07
15
19
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ môi trường và sản xuất năng lượng; Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị)