Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính Kế Toán
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
5 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
18 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
18 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
18 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
3 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
5 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
9 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A16 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
11 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; D01; C00; C15 |
15 |
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính Kế Toán năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, A16, D01 |
15 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, A16, D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, A16, D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, A16, D01 |
15 |
|
5 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00, A01, A16, D01 |
15 |
|
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, C00, C15, D01 |
15 |
|
Xem thêm