Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quảng Bình năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07; M14 |
23.05 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
26.61 |
|
| 3 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
21.5 |
|
| 4 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D90 |
23.24 |
|
| 5 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D01 |
26.5 |
|
| 6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A03; C03; D01 |
15 |
|
| 9 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A09; C02; D01 |
15 |
|
| 10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
| 11 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B03; A09; C13 |
15 |
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C03; D01; D15 |
15 |
|
| 13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B03; C04; D01 |
15 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07; M14 |
21 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
27 |
|
| 3 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
23.43 |
|
| 4 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D01 |
26.27 |
|
| 5 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D90 |
26.27 |
|
| 6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
16 |
|
| 7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
16 |
|
| 8 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A09; C02; D01 |
16 |
|
| 9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A03; C03; D01 |
16 |
|
| 10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
16 |
|
| 11 |
7620101 |
Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi |
A00; B03; A09; C13 |
16 |
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C03; D01; D15 |
16 |
|
| 13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B03; C04; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07; M14 |
19 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
24 |
|
| 3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D07 |
19 |
|
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
23 |
|
| 5 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; D90 |
19 |
|
| 6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 8 |
7340301 |
Kế toán |
A01; A09; C02; D01 |
15 |
|
| 9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01; A03; C03; D01 |
15 |
|
| 10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
| 11 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B03; A09; C13 |
15 |
|
| 12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C03; D01; D15 |
15 |
|
| 13 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B03; C04; D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07; M14 |
19 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
20.5 |
|
| 3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20; D66 |
19 |
|
| 4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
18 |
|
| 5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D07 |
19 |
|
| 6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
19 |
|
| 7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 8 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 9 |
7310501 |
Địa lý học |
A09; C00; C20; D15 |
15 |
|
| 10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C02; D01 |
15 |
|
| 11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C02; D01 |
15 |
|
| 12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C02; D01 |
15 |
|
| 13 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B03; A09; C13 |
15 |
|
| 14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C03; C04; D01 |
15 |
|
| 15 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
M05; M06; M07; M14 |
17 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2020
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07 |
18.5 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
18.5 |
|
| 3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20; D66 |
18.5 |
|
| 4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T05 |
17.5 |
|
| 5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; A02; D07 |
18.5 |
|
| 6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
18.5 |
|
| 7 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
18.5 |
|
| 8 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B03; D08 |
18.5 |
|
| 9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
18.5 |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
15 |
|
| 11 |
7310501 |
Địa lý học |
C00; C20; D10; D15 |
15 |
|
| 12 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C02; D01 |
15 |
|
| 13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C02; D00 |
15 |
|
| 14 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
| 15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D01 |
15 |
|
| 16 |
7620201 |
Lâm học |
A00; B03; C04; D01 |
15 |
|
| 17 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B03; A09; C13 |
15 |
|
| 18 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01; C03; C04; D01 |
15 |
|
| 19 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; B03; C04; D01 |
15 |
|
| 20 |
51140201 |
Cao đẳng Giáo dục Mầm non |
M05; M06; M07 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình năm 2019
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
--- |
|
| 2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
18 |
|
| 3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00,C00, C14, D01 |
18 |
|
| 4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C19, C20, D66 |
18 |
|
| 5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T01, T05 |
18 |
|
| 6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
| 7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02 |
18 |
|
| 8 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
18 |
|
| 9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00. B03, D08 |
18 |
|
| 10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20, D14 |
18 |
|
| 11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, D14 |
18 |
|
| 12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
15 |
|
| 13 |
7310501 |
Địa lý học |
C00, C20, D10, D15 |
15 |
|
| 14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
15 |
|
| 15 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C02, D01 |
15 |
|
| 16 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
| 17 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
| 18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
15 |
|
| 19 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, A02, D07 |
15 |
|
| 20 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, B03, C04, D01 |
15 |
|
| 21 |
7620201 |
Lâm học |
A00, B003, C04, D01 |
15 |
|
| 22 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, B03, C04, D01 |
15 |
|
| 23 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C02, D01 |
15 |
|
| 24 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B03, C04, D01 |
15 |
|
| 25 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
--- |
|
| 26 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16 |
|
| 27 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, C14, D01 |
16 |
|
| 28 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, A02, D07 |
16 |
|
| 29 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, A02 |
16 |
|
| 30 |
51140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, D07 |
16 |
|
| 31 |
51140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02, B00, B03, D08 |
16 |
|
| 32 |
51140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20, D14 |
16 |
|
| 33 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01, D09, D14, D15 |
16 |
|
| 34 |
51140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00, C19, D14, D15 |
16 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
--- |
|
| 2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
24 |
|
| 3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00,C00, C14, D01 |
24 |
|
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, C19, C20, D14 |
24 |
|
| 5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
18 |
|
| 6 |
7310501 |
Địa lý học |
C00, C20, D10, D15 |
18 |
|
| 7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
18 |
|
| 8 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C02, D01 |
18 |
|
| 9 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, C00, D01 |
18 |
|
| 10 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, A02, D01 |
18 |
|
| 11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
18 |
|
| 12 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
| 13 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C02, D01 |
18 |
|
| 14 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B03, C04, D01 |
18 |
|
| 15 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
--- |
|
| 16 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
19.5 |
|
| 17 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, C00, C14, D01 |
19.5 |
|
Xem thêm