Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01; C00;D01 19
2 C140210 Sư phạm Tin học A00;A01; D01;D07 12
3 C140211 Sư phạm Vật lý (Hóa học) A00;A01 16
4 C140211 Sư phạm Vật lý (Hóa học) D07;C01 18
5 C140213 Sư phạm Sinh học (Hóa học) B00 12
6 C140213 Sư phạm Sinh học (Hóa học) A00;D07; D08 12
7 C140204 SP Giáo dục công dân (CTĐ) C00;D01; D14;D15 12
8 C140219 Sư phạm Địa lý (Lịch sử) A00;A01; C00; D01 12
9 C140218 Sư phạm Lịch sử (Địa lý) C00;D01; D14;D15 12
10 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26 Hệ số 2 môn Toán
11 C140209 Sư phạm Toán học D01; D07 22
12 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 22 Hệ số 2 môn Văn
13 C140217 Sư phạm Ngữ văn D01;D14;D15 24
14 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 20 Hệ số 2 môn Anh
15 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D07; D10 18
16 C140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T02; B00 12 Chưa nhân hệ số
17 C480201 Công nghệ thông tin A00;A01; D01; D07 12
18 C220201 Tiếng Anh D01;A01; D07; D10 12 Chưa nhân hệ số
19 C220203 Tiếng Pháp D01;D03; D04; A01 12 Chưa nhân hệ số
20 C220204 Tiếng Trung quốc A01;D03; D04; A01 12 Chưa nhân hệ số
21 C310501 Địa lý học(Du lịch) A00;A01; C00; D01 12
22 C220113 Việt nam học (HDDL) A00;A01;C00; D01 12
23 C340406 Quản trị văn phòng A00;A01; C00; D01 12

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 Sư phạm Hóa học A 12
2 C510504 Công nghệ thiết bị trường học A 10
3 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 21
4 C140209 Sư phạm Tin học A,A1 12
5 C140211 Sư phạm Vật lí A,A1 12
6 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 18
7 C140219 Sư phạm Địa lí A,A1,D1 10
8 C310501 Đại lí học (Đại lí - Du lịch) A,A1,D1 10
9 C220113 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) A,A1,D1 10
10 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
11 C340406 Quản trị văn phòng A,D1 10
12 C510504 Công nghệ thiết bị trường học B 11
13 C310501 Đại lí học (Đại lí - Du lịch) B,C 11
14 C140219 Sư phạm Địa lí C 11
15 C140221 Sư phạm Âm nhạc C 11
16 C340406 Quản trị văn phòng C 11
17 C220113 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) C 11
18 C760101 Công tác xã hội C 11
19 C140231 Sư phạm tiếng Anh D1 22 (nhân hệ số 2 môn thi Tiếng Anh)
20 C760101 Công tác xã hội D1 10
21 C220201 Tiếng Anh D1 16 (nhân hệ số 2 môn thi Tiếng Anh)
22 C220203 Tiếng Pháp (Du lịch) D1,3 15 (nhân hệ số 2 môn thi Ngoại ngữ)
23 C220204 Tiếng Trung Quốc D1,3,4 15 (nhân hệ số 2 môn thi Ngoại ngữ)
24 C140221 Sư phạm Âm nhạc N,D1 10
25 C140206 Giáo dục Thể chất T 20 (nhân hệ số 2 môn thi Năng khiếu)
26 C140207 Huấn luyện thể thao T 16  (nhân hệ số 2 môn thi Năng khiếu)

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Giáo dục tiểu học C 17

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang năm 2005