Điểm chuẩn trường Đại Học Lạc Hồng

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lạc Hồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 16.25
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18.75
6 7310120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 17.25
7 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D01 16.1
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 15.3
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15.1
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 15.15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 16.15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 15.5
13 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) C00; D01; C03; C04 15
14 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 21
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 15.05
16 7340122 Thương mại điện tử A00; D01; A01; D07 16.4
17 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; A01; D07 17.2
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; D01; A01; D07 15.45
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 16.55
20 7320108 Quan hệ công chúng A00; D01; A01; D07 17.75
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15.15
22 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 15.1
23 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16.1
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.05
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18
5 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18
6 7310120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18
7 7340301 Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18
12 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) C00; D01; C03; C04 18
13 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 24 Đạt HS giỏi lớp 12
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18
15 7340122 Thương mại điện tử A00; D01; A01; D07 18
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; A01; D07 18
17 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00; D01; A01; D07 18
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; C01; D01 18
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 18
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
2 7380107 Luật kinh tế 600
3 7340101 Quản trị kinh doanh 600
4 7340115 Marketing 600
5 7310101 Kinh tế - Ngoại thương 600
6 7310120 Kinh doanh quốc tế 600
7 7340301 Kế toán - Kiểm toán 600
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
12 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) 600
13 7720201 Dược học 600
14 7480201 Công nghệ thông tin 600
15 7340122 Thương mại điện tử 600
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
17 7320104 Truyền thông Đa phương tiện 600
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô 600
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) 600
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
23 7540101 Công nghệ thực phẩm 600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.45
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.1
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 15.1
5 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 16.25
6 7310120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18
7 7340301 Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; C01 15.3
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15.15
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 15.15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15.25
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 15
12 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) C00; D01; C03; C04 15.75
13 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 21
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 15
15 7340122 Thương mại điện tử A00; D01; A01; D07 15.1
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; A01; D07 15.2
17 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00; D01; A01; D07 15.75
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 15.15
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; C01; D01 15.05
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 15.1
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.6
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.1
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15.05
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18
5 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18
6 7310120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 18
7 7340301 Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18
12 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) C00; D01; C03; C04 18
13 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 24 Đạt HS giỏi lớp 12
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18
15 7340122 Thương mại điện tử A00; D01; A01; D07 18
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; D01; A01; D07 18
17 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00; D01; A01; D07 18
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; C01; D01 18
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 18
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 600
2 7380107 Luật kinh tế 600
3 7340101 Quản trị kinh doanh 600
4 7340115 Marketing 600
5 7310101 Kinh tế - Ngoại thương 600
6 7310120 Kinh doanh quốc tế 600
7 7340301 Kế toán - Kiểm toán 600
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 600
10 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
12 7310608 Đông phương học (gồm 2 chuyên ngành: ngôn ngữ Nhật Bản và ngôn ngữ Hàn Quốc) 600
13 7720201 Dược học 600
14 7480201 Công nghệ thông tin 600
15 7340122 Thương mại điện tử 600
16 7480107 Trí tuệ nhân tạo 600
17 7320104 Truyền thông Đa phương tiện 600
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 600
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô 600
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) 600
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
23 7540101 Công nghệ thực phẩm 600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
4 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 15
5 7340301 Kế toán - Kiềm toán A00; A01; D01; C01 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 15
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 15
9 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 15
10 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 21
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 15
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 15
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 15
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 15
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 15
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
4 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
5 7340301 Kế toán - Kiềm toán A00; A01; D01; C01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 6 Điểm TB cả năm lớp 12
9 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 6 Điểm TB cả năm lớp 12
10 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 8 Điểm TB cả năm lớp 12, Học lực giỏi
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 6 Điểm TB cả năm lớp 12
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 6 Điểm TB cả năm lớp 12
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
21 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
22 7340301 Kế toán - Kiềm toán A00; A01; D01; C01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18 Điểm tổ hợp 3 môn
26 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 18 Điểm tổ hợp 3 môn
27 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 24 Điểm tổ hợp 3 môn, Học lực giỏi
28 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18 Điểm tổ hợp 3 môn
29 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
31 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
32 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
34 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
36 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
37 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
38 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
39 7340301 Kế toán - Kiềm toán A00; A01; D01; C01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
40 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
43 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
44 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
46 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
47 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
48 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
49 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ
50 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18 Điểm 03 học kỳ cao nhất, Điểm 03 học kỳ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00, D01 15
2 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
3 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
4 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
5 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
6 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; V00; D01 15
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 15
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15
11 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
12 Dược học A00; B00; C02; D01 21
13 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 15
14 Ngôn ngữ Trung C00; D01; C03; C04 15
15 Đông Phương học C00; D01; C03; C04 15
16 Kinh tế A00; A01; C00; D01 15
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18
4 7310101 Kinh tế - Ngoại thương A00; A01; C00; D01 18
5 7340301 Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18
6 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; C01 18
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; A01 18
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; C03; C04 18
9 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 18
10 7720201 Dược học A00; B00; C02; D01 24
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; D07 18
12 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; V00 18
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; A01; D01 18
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; C01; A01; D01 18
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; C01; A01; D01 18
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; A01; D01 18
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 14
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00, C03, C04, D01 14
3 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 14
4 7310608 Đông phương học C00, C03, C04, D01 14
5 7310630 Việt Nam học C00, C03, C04, D01 14
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 14
8 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14
9 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 14
10 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C02, D01 18
11 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C02, D01 14
12 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 14
13 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, V00 14
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 14
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 14
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 14
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 14
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 14
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C02, D01 14
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C02, D01 14
21 7720201 Dược học A00, B00, C02, D01 20
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2012