Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
18 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
26 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
31 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
36 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
18 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
26 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
31 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
36 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
38 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
40 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
41 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
42 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
43 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
44 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
45 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
46 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
47 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
50 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
51 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
52 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
53 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
54 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
55 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
56 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
57 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
58 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
59 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
60 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
61 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
62 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
63 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
64 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
65 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
66 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
67 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
68 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
69 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
70 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
71 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
72 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
4 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
5 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
7 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
8 | 7380101 | Luật | 600 | ||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 | ||
14 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
17 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 600 | ||
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
22 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
23 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
24 | 7310109 | Kinh tế số | 600 | ||
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
26 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
27 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
36 | 7310401 | Tâm lý học | 600 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 17 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
28 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 23 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 22 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 21 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5) |
30 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
34 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
36 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
38 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
39 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
42 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
43 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
44 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
45 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
46 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
48 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
49 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
50 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
51 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
52 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
53 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
54 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
55 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
56 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
57 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
58 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 30 | Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 700 | Đợt 20/8 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 750 | Đợt 20/8 |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 700 | Đợt 20/8 |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 750 | Đợt 20/8 |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
14 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 750 | Đợt 20/8 |
20 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 650 | Đợt 20/8 |
27 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 700 | Đợt 20/8 |
28 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 650 | Đợt 20/8 |
29 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 650 | Đợt 20/8 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 23 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 22 | |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 21 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
19 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
24 | 7320110 | Quảng cáo | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
25 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 750 | ||
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 750 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 750 | ||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 750 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 750 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 750 | ||
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 700 | ||
8 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 700 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 700 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 700 | ||
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 700 | ||
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 700 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 700 | ||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 650 | ||
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 650 | ||
18 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 650 | ||
19 | 7320110 | Quảng cáo | 650 | ||
20 | 7380101 | Luật | 650 | ||
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 650 | ||
22 | 7380108 | Luật quốc tế | 650 | ||
23 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 650 | ||
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D15 | 17 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01,D14, D15 | 20 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01,D14, D15 | 19 | |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01,D14, D15 | 21 | |
5 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 20 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 17 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14, D15 | 18 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01 | 19 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01,D14, D15 | 18 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01 | 19 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01,D14, D15 | 18 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 21 | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01,D14, D15 | 18 | |
9 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01 | 22 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, C00, D01 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01 | 19 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, C00, D01 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, D01 | 18 | |
15 | 7340115 | Marketing | D01 | 21 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00 | 18 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00 | 18 | |
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 | 19 | |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C01, D01 | 18 | |
21 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A01 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, C01, D01 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A01 | 19 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00, C01, D01 | 18 | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, C00, D01 | 18 | |
27 | 7380101 | Luật | A01 | 20 | |
28 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01 | 18 | |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 20 | |
30 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00 | 18 | |
31 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 22 | |
32 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00 | 18 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C01, D01 | 18 | |
35 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 20 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00 | 18 | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 21 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00 | 18 | |
39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 19 | |
40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
3 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01,D14, D15 | 650 | |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01,D14, D15 | 700 | |
5 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00, A01, C00, D01 | 650 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 700 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 650 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 600 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 600 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
16 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 700 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 650 | |
18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 600 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 600 |
Xem thêm