Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
6 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
7 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
16 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
11 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
16 |
|
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
16 |
|
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
16 |
|
14 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
15 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
16 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
22.5 |
|
17 |
7720110 |
Y học dự phòng |
A02; B00; D07; D08 |
19 |
|
18 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A02; B00; D07; D08 |
22.5 |
|
19 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
20 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
21 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
22 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
23 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A02; B00; D07 |
16 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
16 |
|
25 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
|
26 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
16 |
|
27 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
6 |
|
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
16 |
|
29 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
30 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
31 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
32 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
33 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
34 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
36 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
16 |
|
37 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
38 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
39 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
40 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
6 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
7 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
11 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
18 |
|
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
14 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
15 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
16 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
24 |
|
17 |
7720110 |
Y học dự phòng |
A02; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
18 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A02; B00; D07; D08 |
24 |
|
19 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
20 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
21 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
22 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
23 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
25 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
26 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
18 |
|
27 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
18 |
|
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
29 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
30 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
31 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
32 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
33 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
34 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
36 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
18 |
|
37 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
38 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
39 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
40 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
750 |
|
2 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
600 |
|
3 |
7720501 |
Răng - hàm - mặt |
|
750 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
|
6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
550 |
|
7 |
7720201 |
Dược học |
|
650 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
6 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
7 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
11 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
15 |
|
12 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
15 |
|
13 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
15 |
|
14 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7510601 |
Quản lí công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
22.5 |
|
17 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
18 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
19 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
20 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C08; D07 |
15 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
22 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; B00; A01; A02 |
15 |
|
23 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
15 |
|
24 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
15 |
|
25 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
26 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
27 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
28 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
29 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
30 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
31 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
32 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
19 |
|
33 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
34 |
7380107 |
Luật Kinh Tế |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
36 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
3 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
24 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
24 |
|
6 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
7 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
9 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
10 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19.5 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
18 |
|
15 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
16 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
17 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
18 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
20 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
18 |
|
21 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
22 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
18 |
|
23 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
24 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
|
25 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
26 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
27 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
29 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
30 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
31 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
32 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
33 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; B00; A01; A02 |
18 |
|
34 |
7310109 |
Kinh tế số |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
35 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
36 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
37 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D07; A02 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
750 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
650 |
|
3 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
550 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
|
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
23.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
23 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
D01; D14; D15; D66 |
22.5 |
|
4 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
22.5 |
|
5 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
22 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
22 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
22 |
|
8 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; C08 |
22 |
|
9 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
22 |
|
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
21 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
21 |
|
13 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; D14; D15 |
21 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
15 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; B00; A01; A02 |
20.5 |
|
16 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
20.5 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
20 |
|
18 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
20 |
|
19 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
19 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
21 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
19 |
|
22 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
23 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
24 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
19 |
|
25 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18.5 |
|
26 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
17 |
|
27 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
17 |
|
28 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
17 |
|
29 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A02; B00; C08 |
17 |
|
30 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
31 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; A02; D07 |
16 |
|
32 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
33 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340115 |
Marketing |
|
--- |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
|
--- |
|
4 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
--- |
|
5 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
--- |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
--- |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
8 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
--- |
|
9 |
7720101 |
Y khoa |
|
--- |
|
10 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
--- |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
--- |
|
12 |
7380101 |
Luật |
|
--- |
|
13 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
--- |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
|
--- |
|
15 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
|
--- |
|
16 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
--- |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
18 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
--- |
|
19 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
--- |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
21 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
--- |
|
22 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
--- |
|
23 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
--- |
|
24 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
25 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
26 |
7340116 |
Bất động sản |
|
--- |
|
27 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
|
--- |
|
28 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
|
--- |
|
29 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
--- |
|
30 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
|
31 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
--- |
|
32 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
--- |
|
33 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
A02; B00; D07; D08 |
22 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; D08 |
21 |
|
3 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh Y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
5 |
7720802 |
Quản lý bệnh viện |
B00; B03; C01; C02 |
17 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
19 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
21 |
|
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
17 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
22 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
23 |
|
13 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
22 |
|
14 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; B00; C05; C08 |
17 |
|
15 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D01; D14; D15 |
17 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
17 |
|
18 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
17 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
17 |
|
20 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A02; D07 |
21 |
|
21 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00; A01; A02; D07 |
17 |
|
22 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00; D01; V00; V01 |
17 |
|
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
17 |
|
24 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; C08 |
20 |
|
25 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02 ;B00; C08 |
17 |
|
26 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A02 ;B00; C08 |
17 |
|
27 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A02 ;B00; C08 |
20 |
|
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, D01, D14, D15 |
16 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
16 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, B00, C05, C08 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D07 |
15 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, A02, D07 |
15 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, C08, D07 |
14 |
|
11 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00, A01, A02, D07 |
15 |
|
12 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, C08 |
14 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D07 |
15 |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00, D01, V00, V01 |
15 |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A02, D07 |
15 |
|
16 |
7720101 |
Y khoa |
A02, B00, D07, D08 |
21 |
|
17 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00, D07, D08 |
20 |
|
18 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
18 |
|
19 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00, B00, D07, D08 |
18 |
|
20 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
16.5 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A02, B00, C08 |
14 |
|
22 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A02, B00, C08 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
18 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, B00, C05, C08 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
18 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
18 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, C08, D07 |
18 |
|
11 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
12 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A02, B00, C08 |
18 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A02, B00, D07 |
18 |
|
14 |
7580101 |
Kiến trúc |
A00, D01, V00, V01 |
18 |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, A02, D07 |
18 |
|
16 |
7720101 |
Y khoa |
A02, B00, D07, D08 |
25 |
|
17 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00, D07, D08 |
24 |
|
18 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
19.5 |
|
19 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00, B00, D07, D08 |
19.5 |
|
20 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
18 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A02, B00, C08 |
18 |
|
22 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A02, B00, C08 |
18 |
|
Xem thêm