Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | C140212 | Sư phạm Hoá học | B | 11 | |
4 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
6 | C760101 | Công tác xã hội | C | 10 | |
7 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 13.5 | Miến tây 15.5, móng cái 13.5, bình liêu 13.5, ba chẽ 18.5, đầm hà 20, hải hà 17, tiên yên 13.5, hoành bố 13.5 |
4 | C140202 | Sư phạm Tiểu học | C | 14 | Miến tây 14.5, móng cái 14.5, bình liêu 15.5, ba chẽ 14, đầm hà 15.5, hải hà 14, tiên yên 14, hoành bố 15.5, vân đồn 12.5, cô tô 14.5 |
5 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
6 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
7 | C140201 | Sư phạm Mầm non | M | 13 | Miến tây 16.5, móng cái 13, bình liêu 11, ba chẽ 11.5, đầm hà 14, hải hà 13, tiên yên 14.5, hoành bố 13.5, vần đồn 14.5, cô tô 12 |
Xem thêm