Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2024
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.57 | |
| 2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.6 | |
| 3 | 7720201 | Dược học | B00 | 25.51 | |
| 4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03 | 23.57 | |
| 5 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.4 | |
| 6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.2 | |
| 7 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.49 | |
| 8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.9 | |
| 9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | 24.1 | |
| 10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.01 | |
| 11 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00; A00 | 24.06 | |
| 12 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B03; A00 | 21.35 | 
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 25.9 | |
| 2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 26.31 | |
| 3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 25.28 | |
| 4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 25.25 | |
| 5 | 7720301TP | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 | |
| 6 | 7720301TQ | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 | |
| 7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 22.25 | |
| 8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 21.8 | |
| 9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26 | |
| 10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.28 | |
| 11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.54 | |
| 12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.47 | |
| 13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.45 | |
| 14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.61 | |
| 15 | 7720603TP | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.15 | |
| 16 | 7720603TQ | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.09 | |
| 17 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.75 | |
| 18 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.57 | |
| 19 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.85 | |
| 20 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.35 | 
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 26.35 | NN >=10; DTB12 >=9.3; VA >=7.75; TTNV <=2 | 
| 2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 27.35 | NN >=9.4; DTB12 >=8.7; VA >=6.5; TTNV <=2 | 
| 3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 26.15 | NN >=8.2; DTB12 >=8.8; VA >=6.5; TTNV <=2 | 
| 4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 26.35 | NN >=7; DTB12 >=9; VA >=6.75; TTNV <=1 | 
| 5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 24.25 | NN >=9; DTB12 >=9.7; VA >=8; TTNV <=4 | 
| 6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 24 | NN >=8.6; DTB12 >=8.6; VA >=7.5; TTNV <=5 | 
| 7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 23.8 | NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=7 | 
| 8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 23.45 | NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=8 | 
| 9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.6 | NN >=6; DTB12 >=7.8; VA >=5.5; TTNV <=1 | 
| 10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.35 | NN >=9; DTB12 >=8.9; VA >=6.5; TTNV <=4 | 
| 11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.6 | NN >=8.6; DTB12 >=9.2; VA >=5.25; TTNV <=1 | 
| 12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.7 | NN >=6; DTB12 >=8.2; VA >=5.75; TTNV <=7 | 
| 13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.85 | NN >=8.4; DTB12 >=9.6; VA >=7.75; TTNV <=1 | 
| 14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.7 | NN >=7.8; DTB12 >=8.9; VA >=4.5; TTNV <=8 | 
| 15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.7 | N1 >=8.8; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=5 | 
| 16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.9 | N1 >=9.6; DTB12 >=8.7; VA >=7; TTNV <=6 | 
| 17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 23.15 | NN >=7.4; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=3 | 
| 18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 21.35 | NN >=6.2; DTB12 >=7.7; VA >=7.5; TTNV <=1 | 
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 26.35 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 27.5 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 26.05 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 26.6 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 5 | 7720301TP | Điều Dưỡng | B00 | 23.7 | |
| 6 | 7720301TQ | Điều Dưỡng | B00 | 23.45 | |
| 7 | 7720401TP | Dinh Dưỡng | B00 | 23 | |
| 8 | 7720401TQ | Dinh Dưỡng | B00 | 22.45 | |
| 9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.5 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.55 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên | 
| 11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệp y học | B00 | 25.6 | |
| 12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệp y học | B00 | 25.5 | |
| 13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.65 | |
| 14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.75 | |
| 15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 | |
| 16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.15 | |
| 17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 20.4 | |
| 18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 19 | 
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 23.5 | NN >= 8.6; DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75; TTNV<= 2; | 
| 2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 24.65 | NN >= 5.6; DTB12>= 8.3; VA >= 5; TTNV <= 1; | 
| 3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 23.35 | NN >= 7.2; DTB12 >= 9.1; VA >= 6.75; TTNV <= 1 | 
| 4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 23.55 | NN >= 7.4; DTB12 >= 8.5; VA >= 6.25; TTNV <= 4 | 
| 5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 20.6 | NN >= 7.2; DTB12 >= 8.6; VA >= 6.5; TTNV <= 5 | 
| 6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 20.6 | TTNV <= 2 | 
| 7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 20.15 | NN >= 4.4; TTNV <= 7 | 
| 8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | NN >= 3; DTB12 >= 7; VA >= 4.5; TTNV <= 4 | 
| 9 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.05 | NN >= 9.2; DTB12 >= 9; VA >= 7.25; TTNV <= 2; | 
| 10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 25.15 | NN >= 7.6; DTB12 >= 8.9; VA >=7.08; TTNV <= 2 | 
| 11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.75 | NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5 | 
| 12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.6 | NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2 | 
| 13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5 | 
| 14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.6 | NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2 | 
| 15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.55 | N1 >= 9; TTNV <= 3 | 
| 16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.75 | N1 >= 10; DTB12 >= 8.9; VA >= 6.25; TTNV <= 4 | 
| 17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.3 | NN >= 4.4; DTB12 >= 8.2; VA >= 5; TTNV <= 2 VA >= 5 | 
| 18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.05 | NN >= 7; DTB12 >= 8; VA >= 4.75; TTNV <= 2VA >= 4.75 | 
Xem thêm