Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 19.92 | Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên |
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 22.38 | Nữ, miền Bắc |
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 17.81 | Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên |
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 21.07 | Nữ, miền Nam |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 18.22 | Nam, miền Bắc |
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 21.06 | Nữ, miền Bắc |
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 17.67 | Nam, miền Nam |
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần | A00; A01; D01 | 21.75 | Nữ, miền Nam |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 25.2 | Đối với nam |
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 25.66 | Đối với nam |
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 27.34 | Đối với nữ |
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 27.98 | Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Thí sinh nam | A00 | 26.1 | |
2 | 7480200 | Thí sinh nam | A01 | 22.35 | |
3 | 7480200 | Thí sinh nữ | A00 | 25.65 |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | A01 | 23.75 | |
2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | D01 | 23.25 | |
3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | A01 | 27.5 | |
4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | D01 | 27.5 | |
5 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | A01 | 24 | Trong số 05 thí sinh cùng mức 24.0 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.0 điểm |
6 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | D01 | 22.75 | |
7 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | A01 | 28.25 | |
8 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | D01 | 27 |
Xem thêm