Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
19.92
Nam, miền Bắc; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 19.67 điểm trở lên và điểm thi đánh giá của BCA từ 54.50 điểm trở lên
2
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
22.38
Nữ, miền Bắc
3
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
17.81
Nam, miền Nam; Tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỷ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỷ lệ 60%) làm tròn đến 02 chữ số thập phân từ 17.56 điểm trở lên
4
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
21.07
Nữ, miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
18.22
Nam, miền Bắc
2
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
21.06
Nữ, miền Bắc
3
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
17.67
Nam, miền Nam
4
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần
A00; A01; D01
21.75
Nữ, miền Nam
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND
A00
25.2
Đối với nam
2
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND
A01
25.66
Đối với nam
3
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND
A00
27.34
Đối với nữ
4
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật CAND
A01
27.98
Đối với nữ
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480200
Thí sinh nam
A00
26.1
2
7480200
Thí sinh nam
A01
22.35
3
7480200
Thí sinh nữ
A00
25.65
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) năm 2017
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc
A01
23.75
2
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc
D01
23.25
3
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc
A01
27.5
4
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc
D01
27.5
5
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam
A01
24
Trong số 05 thí sinh cùng mức 24.0 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.0 điểm
6
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam
D01
22.75
7
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam
A01
28.25
8
7480200
Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam
D01
27
Xem thêm