Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024
Năm 2024, trường Sĩ quan Lục quân 2 sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển kết quả học bạ THPT; Xét tuyển từ kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG TpHCM, ĐHQG Hà Nội; Xét tuyển từ kết quả thi THPT.
Điểm chuẩn trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Tối 10/7, điểm chuẩn học bạ, ĐGNL trường sĩ quan lục quân 2 năm 2024 đã được công bố:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24.68 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
2 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.75 | TS nam Quân khu 5 |
3 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.89 | TS nam Quân khu 7 |
4 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 25.24 | TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 27.356 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 26.189 | TS nam Quân khu 5 |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 26.828 | TS nam Quân khu 7 |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 28.2 | TS nam Quân khu 9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.075 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 15.625 | TS nam Quân khu 5 | |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.275 | TS nam Quân khu 7 | |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.8 | TS nam Quân khu 9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.075 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 15.625 | TS nam Quân khu 5 | |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.275 | TS nam Quân khu 7 | |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | 17.8 | TS nam Quân khu 9 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24.07 | TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
2 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 19.95 | TS nam Quân khu 5 |
3 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 22.15 | TS nam Quân khu 7 |
4 | 7860201 | Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 22 | TS nam Quân khu 9 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 20.65 | Thí sinh nam quân khu 4, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.9 | Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.9 điểm xét điểm môn Toán >=8.4 |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 20.75 | Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển điểm học bạ THPT |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 23.55 | Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT |
5 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24.56 | Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển điểm học bạ THPT |
6 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 24.35 | Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.35 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25) |
7 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 27.07 | Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | A00; A01 | 25.55 | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 5 | A00; A01 | 24.05 | |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 7 | A00; A01 | 24.35 | Thí sinh mức 24,35 điểm: Điểm môn toán >=8.6 |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 9 | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: điểm môn toán >=8,8. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn lý >=7,75. Tiêu chí phụ 3: điểm môn hóa >=8 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 4 ( Quảng Trị và TT Huế) | A00, A01 | 22.85 | |
2 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 5 | A00, A01 | 21.5 | Thí sinh mức 21,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00. |
3 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 7 | A00, A01 | 21.05 | Thí sinh mức 21,05 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
4 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 9 | A00, A01 | 21.6 | Thí sinh mức 21,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25. |
Xem thêm