Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
24.68
TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
23.75
TS nam Quân khu 5
3
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
23.89
TS nam Quân khu 7
4
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
25.24
TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
27.356
TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
26.189
TS nam Quân khu 5
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
26.828
TS nam Quân khu 7
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
28.2
TS nam Quân khu 9
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.075
TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
15.625
TS nam Quân khu 5
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.275
TS nam Quân khu 7
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.8
TS nam Quân khu 9
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.075
TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
15.625
TS nam Quân khu 5
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.275
TS nam Quân khu 7
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
17.8
TS nam Quân khu 9
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
24.07
TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
2
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
19.95
TS nam Quân khu 5
3
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
22.15
TS nam Quân khu 7
4
7860201
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
22
TS nam Quân khu 9
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
20.65
Thí sinh nam quân khu 4, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
23.9
Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.9 điểm xét điểm môn Toán >=8.4
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
20.75
Thí sinh nam quân khu 5, xét tuyển điểm học bạ THPT
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
23.55
Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT
5
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
24.56
Thí sinh nam quân khu 7, xét tuyển điểm học bạ THPT
6
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
24.35
Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.35 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
7
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân
A00; A01
27.07
Thí sinh nam quân khu 9, xét tuyển từ điểm học bạ THPT
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
A00; A01
25.55
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 5
A00; A01
24.05
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 7
A00; A01
24.35
Thí sinh mức 24,35 điểm: Điểm môn toán >=8.6
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh Nam Quân khu 9
A00; A01
24.8
Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: điểm môn toán >=8,8. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn lý >=7,75. Tiêu chí phụ 3: điểm môn hóa >=8
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 4 ( Quảng Trị và TT Huế)
A00, A01
22.85
2
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 5
A00, A01
21.5
Thí sinh mức 21,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00.
3
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 7
A00, A01
21.05
Thí sinh mức 21,05 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75.
4
7860201
Chỉ huy tham mưu Lục quân - Thí sinh nam Quân khu 9
A00, A01
21.6
Thí sinh mức 21,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25.
Xem thêm