Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
22.55 |
TS nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
21.25 |
TS nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
26.165 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
24.941 |
TS Nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
16.05 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
16.425 |
TS Nam miền Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
16.05 |
TS Nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
16.425 |
TS Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
20.95 |
TS nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
A00; A01 |
22.55 |
TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật hoá học |
A00; A01 |
24.8 |
Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 |
7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật hoá học |
A00; A01 |
23.6 |
Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
3 |
7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật hoá học |
A00; A01 |
22.99 |
Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học |
A00; A01 |
23.65 |
Thí sinh nam miền Bắc |
2 |
7860229 |
Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học |
A00; A01 |
22.7 |
Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7860229 |
Chỉ huy kỹ thuật Hoá học |
A00, A01 |
15 |
|
Xem thêm