Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2024
Năm 2024, Trường Sĩ quan Phòng hóa tuyển sinh 43 chỉ tiêu (trong đó tuyển chọn 03 học viên đi đào tạo ở nước ngoài). Trong đó, thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc 26 chỉ tiêu (tính từ Quảng Bình trở ra); thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam 17 chỉ tiêu (tính từ Quảng Trị trở vào).
Điểm chuẩn trường Sĩ quan Phòng hóa 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Trường Sĩ quan Phòng hóa thông báo điểm trúng tuyển vào ngành Chỉ huy kỹ thuật hóa học năm 2024 theo các phương thức xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực và kết quả học bạ THPT, như sau:
STT | Đối tượng tuyển sinh | Chỉ tiêu tuyển sinh | Số lượng trúng tuyển | Điểm trúng tuyển | Ghi chú |
1 | Thí sinh miền Bắc | 07 |
|
|
|
| Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL | 05 | 01 | 16,050 |
|
| Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT | 02 | 02 | 26,165 | Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
2 | Thí sinh miền Nam | 04 |
|
|
|
| Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL | 03 | 03 | 16,425 |
|
| Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT | 01 | 01 | 24,941 | Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
| Tổng cộng | 11 | 07 |
|
|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 22.55 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 21.25 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 26.165 | TS Nam miền Bắc |
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 24.941 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | 16.05 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | 16.425 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | 16.05 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | 16.425 | TS Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 20.95 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860229 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | A00; A01 | 22.55 | TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 23.6 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
3 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 22.99 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 22.7 | Thí sinh nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Phòng Hóa năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật Hoá học | A00, A01 | 15 |