Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.54 | |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
3 | GTADCIT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.7 | |
4 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
5 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 23.52 | |
6 | GTADCH2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 23.48 | |
7 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.39 | |
8 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
9 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
10 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
11 | GTADCKT2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
12 | GTADCDT1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
13 | GTADCGO2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
14 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 22.45 | |
15 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | |
16 | GTADCCH2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
17 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.55 | |
18 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
19 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
20 | GTADCTQ2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
21 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20.05 | |
22 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCLA2 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | GTADCIT2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
28 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
29 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan - UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
30 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
31 | GTADCBG2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
32 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
33 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
34 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
35 | GTADCSS2 | Xây dựng Cầu - Đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
36 | GTADCDX2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
37 | GTADCSS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
38 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
39 | GTADCQT2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
40 | GTADCQX2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
41 | GTADCKQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
42 | GTADCTTI | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
43 | GTADCOTI | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
44 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
45 | GTADCKTI | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
2 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
3 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
4 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
5 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
6 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
8 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
9 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
10 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
12 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
13 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
14 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
15 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
17 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
18 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
19 | GTADCCS2 | CNKT xây dựng Đường sắt - Metro | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | GTADCDS2 | Xây dựng Cầu – đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
21 | GTADCBM2 | Mô hình thông tin công trình (BIM) trong dự án HTGT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
24 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
25 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
26 | GTADCOG2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
27 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
28 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
29 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
30 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
32 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
33 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
34 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
35 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
36 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
37 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
38 | GTADCLA2 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
39 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
40 | GTADATT2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
41 | GTADNLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
42 | GTADNDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
43 | GTADNCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng thực tập và làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
44 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng. | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
45 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | ||
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | ||
3 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 16 | ||
4 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 16 | ||
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16 | ||
8 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.12 | |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.07 | |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
4 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
5 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | |
6 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
7 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
8 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
9 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |
11 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | |
12 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.55 | |
13 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
14 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.15 | |
15 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 21.95 | |
16 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | |
17 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
18 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
19 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
20 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
21 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
23 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.85 | |
24 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
26 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
28 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
29 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
30 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
31 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 16 | ||
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | ||
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 16 | ||
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 16 | ||
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 16 | ||
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 | ||
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 16 | ||
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | 16 | ||
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 16 | ||
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | ||
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 16 | ||
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 16 | ||
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 16 | ||
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 16 | ||
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 16 | ||
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 16 | ||
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | ||
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 16 | ||
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 16 | ||
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 16 | ||
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | 16 | ||
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 16 | ||
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 16 | ||
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 16 | ||
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 16 | ||
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022
1. Phương thức xét tuyển học bạ đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2022
TT |
Ngành/Chuyên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm đủ ĐK trúng tuyển |
1 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
28.5 |
2 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
28.0 |
3 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
28.0 |
4 |
Quản trị Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
27.0 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
7 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
9 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
10 |
Quản trị doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
25.0 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
24.0 |
12 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
24.0 |
13 |
Tài chính doanh nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
24.0 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D07 |
23.0 |
15 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
23.0 |
16 |
Logistics và vận tải đa phương thức |
A00; A01; D01; D07 |
22.0 |
17 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
A00; A01; D01; D07 |
22.0 |
18 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; D01; D07 |
21.0 |
19 |
CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
24 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
25 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
26 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
20.0 |
27 |
CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
28 |
CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
29 |
Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
30 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
31 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
32 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
33 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
34 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
35 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
36 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
37 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
38 |
Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
39 |
Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
40 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) |
A00; A01; D01; D07 |
19.0 |
2. Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển
TT |
Ngành/Chuyên ngành |
Điểm đủ ĐK trúng tuyển |
1 |
Thương mại điện tử |
24.5 |
2 |
Công nghệ thông tin |
24.5 |
3 |
Quản trị Marketing |
22.5 |
4 |
Quản trị doanh nghiệp |
20.5 |
5 |
Kế toán doanh nghiệp |
20.5 |
6 |
Hệ thống thông tin |
20.5 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
20.5 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
20.5 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
19.5 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông |
18.5 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng |
17.5 |
12 |
Công nghệ chế tạo máy |
17.5 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN |
14.5 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
14.5 |
15 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
14.5 |
Cách tính điểm xét tuyển đã được công bố trên thông báo tuyển sinh năm 2022.
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | <=NV6 |
3 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | <=NV2 |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | <=NV2 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | <=NV3 |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | <=NV3 |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | NV1 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | <=NV4 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | NV1 |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | <=NV6 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | <=NV11 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV8 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV3 |
14 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | <=NV5 |
15 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340301VP | Kế toán (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510205VP | CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7510104VP | CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510205TN | CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7510104TN | CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A01; D07; B00 | 15.5 | |
24 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
26 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
27 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông DL | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510104 | CNKT Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7510201 | CNKT Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7510406 | CNKT môi trường | A00; A01; D01; B00 | 18 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7510104VP | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7510205VP | CNKT Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7510104TN | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7510205TN | CNKT Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
24 | 7840101TN | Khai thác vận tải (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; B00 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
18 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
19 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
20 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
21 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
22 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
24 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
25 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
26 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
27 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
28 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
29 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
30 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
31 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
32 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 7.9 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7.7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
7 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 21 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
8 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
13 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
14 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
15 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
16 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
19 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
20 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
21 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
22 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
23 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
24 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
25 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
26 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
27 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
28 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
29 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
30 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
31 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
32 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
33 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
34 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
35 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
36 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
37 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
38 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
39 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
40 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
41 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
42 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
43 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
44 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
45 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
46 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
47 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
48 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên |