Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường ULIS - Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
Năm 2024, trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN tuyển sinh theo các phương thức sau đây: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và xét tuyển dự bị đại học; Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Quy định của ĐHQGHN và xét tuyển kết quả học tập THPT kết hợp phỏng vấn; Xét tuyển kết quả thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN hoặc ĐHQG HCM tổ chức; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế, chứng chỉ ngoại ngữ và Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
Điểm chuẩn ULIS - Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn ĐGNL HN, HCM năm 2024 trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN đã được công bố ngày 7/7:
STT | Mã ngành |
Tên ngành | Điểm ĐGNL xét trúng tuyển | Nguyện vọng trúng tuyển | |
ĐGNL ĐHQGHN | ĐGNL ĐHQG TPHCM | ||||
1. | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | 960 | NV1 |
2. | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | 960 | NV1 |
3. | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 120 | 960 | NV1 |
4. | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | 960 | NV1 |
5. | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | 960 | NV1 |
6. | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 112.5 | 900 | NV1, NV2 |
7. | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | 750 | NV1, NV2 |
8. | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | 750 | NV1, NV2 |
9. | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | 900 | NV1, NV2 |
10. | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 90 | 750 | NV1, NV2 |
11. | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 90 | 750 | NV1, NV2 |
12. | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 90 | 750 | NV1, NV2 |
13. | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | 750 | NV1, NV2 |
14. | 7220212 QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 90 | 750 | NV1, NV2 |
Lưu ý: Các ngành sư phạm chỉ xét tuyển nguyện vọng 1, các ngành còn lại xét tuyển nguyện vọng 1 và nguyện vọng 2 theo điều kiện như trên.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90; D14 | 38.45 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D78; D90; D04 | 37.85 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | D01; D78; D90; D05 | 36.94 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D78; D90; D06 | 37.21 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 37.31 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90; D14 | 36.99 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D78; D90; D02 | 34.24 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D78; D90; D03 | 34.53 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D78; D90; D04 | 37 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D78; D90; D05 | 35.82 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D78; D90; D06 | 35.4 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 36.38 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90; D14 | 33.42 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90; D14 | 36.5 | |
15 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính | D01; A01; D78; D14 | 26.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 120 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 112.5 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 90 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 90 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 90 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 90 | NV1, NV2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 960 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 900 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 750 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 750 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 900 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 750 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 750 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 750 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 750 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 750 | NV1, NV2 |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 37.21 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 35.9 | |
3 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.61 | |
4 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 36.23 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.55 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 33.3 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 34.12 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 35.55 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 34.35 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34.65 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 35.4 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 33.04 | |
13 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90 | 34.49 | |
14 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) | D01; A01; D78; D90 | 26.68 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 95 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 100 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 105 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 105 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 960 | NV1 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 960 | NV1 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 960 | NV1 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 960 | NV1, NV2, NV3 | |
13 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 960 | NV1 |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90 | 38.45 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | D01; D78; D90 | 36.9 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 35.19 | |
4 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | D01; D03; D78; D90 | 35.77 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D04; D78; D90 | 38.32 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | D01; D04; D78; D90 | 37.13 | |
7 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | D01; D05; D78; D90 | 35.92 | |
8 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 37.33 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | D01; D06; D78; D90 | 36.53 | |
10 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 37.7 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | D01; DD2; D78; D90 | 36.83 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90 | 34 | |
13 | 7903124QT | Kinh tế – Tài chính** | D01; A01; D78; D90 | 26 |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 35.83 | ||
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 36.08 | ||
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 31.85 | ||
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 35.66 | ||
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 35.87 | ||
6 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | 34.6 | ||
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 31.37 | ||
8 | 7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | 32.54 | ||
9 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | 34.65 | ||
10 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | 32.28 | ||
11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | 34.37 | ||
12 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | 34.68 | ||
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 25.77 | ||
14 | 7903124QT | Kinh tế - Tài chính | 24.86 |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D78, D90 | 34.45 | |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 34.7 | |
3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 34.52 | |
4 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 34.8 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35.5 | |
6 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 31.32 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.57 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 32.48 | |
9 | 7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 | D01, D03, D78, D90 | 26.02 | |
10 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01, D04, D78, D90 | 32.03 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 32.3 | |
12 | 7220205CLC | Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 | D01, D05, D78, D90 | 27.78 | |
13 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23 | D01, D06, D78, D90 | 31.95 | |
14 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 32.77 | |
15 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01, D78, D90 | 28.63 | |
16 | 7903124QT | Kinh tế - Tài chính*** | A01, D01, D78, D90 | 19.07 |