Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
2 | C210205 | Thanh nhạc | N | 10 | |
3 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | |
4 | C210103 | Hội họa | H | 10 | |
5 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C220113 | Việt Nam học (CN Hướng dẫn du lịch) | A,A1,C,D1 | 10 | |
9 | C220342 | Quản lý văn hóa | A,A1,C,D1 | 10 | |
10 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,C,D1 | 10 | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 12 | |
2 | C210205 | Thanh nhạc | N | 12 | |
3 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 12 | |
4 | C210103 | Hội họa | H | 12 | |
5 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C | 11 | |
10 | C220342 | Quản lý văn hóa | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 11 | |
12 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
13 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
14 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Xem thêm