Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học An Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M10; M13 |
22.79 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
26.63 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
26.99 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
26.18 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vât lý |
A00; A01; A17; C01 |
25.57 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
25.81 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
27.44 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
27.91 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C20; D10 |
27.91 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
25.61 |
|
11 |
7140213 |
Sư phọm Sinh học |
B00; B03; B04; D08 |
24.98 |
|
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
24.66 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
21.52 |
|
14 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
23.17 |
|
15 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
22.56 |
|
16 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
23.02 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C15; D01 |
25.1 |
|
18 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
19 |
7480103 |
Kỹ thuật phân mềm |
A00; A01; C01; D01 |
19.4 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
20.72 |
|
21 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
16.2 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C05; C08 |
16.2 |
|
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
16 |
|
24 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00; B00; C05; D01 |
16 |
|
25 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
16 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; C15; D08 |
18.2 |
|
27 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
28 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
21.9 |
|
29 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
22.08 |
|
30 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
16.15 |
|
31 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
21.4 |
|
32 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
23.95 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
21.71 |
|
34 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
24.91 |
|
35 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
23.47 |
|
36 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
21.41 |
|
37 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; C08; D08 |
19.58 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
600 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
600 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
|
600 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
684 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
650 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
650 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
600 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
600 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
600 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
640 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
600 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
13 |
7340115 |
Markeing |
|
600 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
|
600 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
18 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
600 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
600 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
600 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
23 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
600 |
|
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
25 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
26 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
27 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
|
600 |
|
28 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
600 |
|
29 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
|
600 |
|
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
600 |
|
31 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
32 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
33 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
600 |
|
35 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo mục mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
23 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
26.75 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
26.5 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
28.75 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; C05 |
28.35 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
28.6 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
27.1 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
27.15 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C04; D10 |
26.95 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
27.5 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm sinh học |
B00; B03; B04; D08 |
26.65 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
26.5 |
|
13 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
26.75 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
26.2 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
26.64 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
26.61 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C15; D01 |
25 |
|
18 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
25.75 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
26.3 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
23.4 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C05; C08 |
24.75 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
25.6 |
|
23 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D08 |
24.6 |
|
24 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
23.5 |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
25.6 |
|
26 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
24.6 |
|
27 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
24.15 |
|
28 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
26.1 |
|
29 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
25.87 |
|
30 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
25.45 |
|
31 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
26.25 |
|
32 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
25.1 |
|
33 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
24.85 |
|
34 |
7640101 |
Thúy y |
A00; B00; C08; D08 |
25.8 |
|
35 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
23.75 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
19.6 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
23.26 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
25.81 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
25 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; C05 |
24.15 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
24.15 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
24.96 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
27.21 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C04; D10 |
25.05 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
24.18 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B03; B04; D08 |
22.24 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
22.52 |
|
13 |
7340115 |
Markeing |
A00; A01; C15; D01 |
22.93 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
21.75 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
22.5 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
22.51 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C15; D01 |
20.95 |
|
18 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
21.12 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
19.48 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C05; C08 |
16 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
16 |
|
23 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
16 |
|
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D08 |
17.3 |
|
25 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
18.66 |
|
26 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
21.7 |
|
27 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
19.6 |
|
28 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
16 |
|
29 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
21.37 |
|
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
21.18 |
|
31 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
20.02 |
|
32 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
22.5 |
|
33 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
21.25 |
|
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
20.88 |
|
35 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C08; D08 |
22.26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
600 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
600 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
|
600 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
684 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
650 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
650 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
600 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
600 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
600 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
640 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
600 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
13 |
7340115 |
Markeing |
|
600 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
|
600 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
600 |
|
18 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
600 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
600 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
600 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
23 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
600 |
|
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
25 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
600 |
|
26 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
27 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
|
600 |
|
28 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
600 |
|
29 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
|
600 |
|
30 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
600 |
|
31 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
32 |
7229030 |
Văn học |
|
600 |
|
33 |
7229001 |
Triết học |
|
600 |
|
34 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
600 |
|
35 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo mục mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
23 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
26.75 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
26.5 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
28.75 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; C05 |
28.35 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
28.6 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
27.1 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
27.15 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C04; D10 |
26.95 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
27.5 |
|
11 |
7140213 |
Sư phạm sinh học |
B00; B03; B04; D08 |
26.65 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
26.5 |
|
13 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
26.75 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
26.2 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
26.64 |
|
16 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
26.61 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C15; D01 |
25 |
|
18 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
25.75 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
26.3 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A16; B03; C15; D01 |
23.4 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C05; C08 |
24.75 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
25.6 |
|
23 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D08 |
24.6 |
|
24 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
23.5 |
|
25 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
25.6 |
|
26 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
24.6 |
|
27 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
24.15 |
|
28 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
26.1 |
|
29 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
25.87 |
|
30 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
25.45 |
|
31 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
26.25 |
|
32 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C15; D01 |
25.1 |
|
33 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
24.85 |
|
34 |
7640101 |
Thúy y |
A00; B00; C08; D08 |
25.8 |
|
35 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; C05; D07 |
23.75 |
|
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
19 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
20 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
19 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; C05 |
19 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
19 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
22 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
20 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C04; D10 |
20 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
22.5 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
23 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
23 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
20.5 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
21.5 |
|
15 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
23.5 |
|
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A16; B00; B03; D01 |
16 |
|
17 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
16 |
|
20 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; A01; B00; D07 |
16 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D01 |
16 |
|
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C08; D01 |
16 |
|
23 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
24 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
16 |
|
25 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
16 |
|
26 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
16 |
|
27 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
16.5 |
|
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
17.5 |
|
29 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
30 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
17 |
|
31 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
16 |
|
32 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; D01; D66 |
18 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; C01; C05 |
18 |
|
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
18 |
|
7 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
8 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
18 |
|
9 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09; C00; C04; D10 |
18 |
|
10 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D09; D14 |
18 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
22.5 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
22.5 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
20 |
|
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A16; B00; B03; D01 |
18 |
|
17 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
20 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; A01; B00; D07 |
23 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D01 |
18 |
|
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C08; D01 |
18 |
|
23 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
24 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
20 |
|
25 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
|
26 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
18 |
|
27 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
18 |
|
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
18 |
|
29 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
30 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
18 |
|
31 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
20 |
|
32 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02; M03; M05; M06 |
600 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C15; D01 |
600 |
|
3 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
600 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C15; D01 |
600 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C15; D01 |
600 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
A01; C00; C01; D01 |
600 |
|
7 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A16; B00; B03; D01 |
600 |
|
8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
600 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
600 |
|
10 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
600 |
|
11 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; A01; B00; D07 |
600 |
|
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C05; D01 |
600 |
|
13 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C08; D01 |
600 |
|
14 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C15; D01 |
600 |
|
15 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C15; D01 |
600 |
|
16 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C00; D01 |
600 |
|
17 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D01; D10 |
600 |
|
18 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01; C00; C04; D01 |
600 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D09; D14 |
600 |
|
20 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
600 |
|
21 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00; A01; C15; D01 |
600 |
|
22 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
600 |
|
23 |
7229001 |
Triết học |
A01; C00; C01; D01 |
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng) |
M02, M03, M05, M06 |
16.5 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ đại học) |
M02, M03, M05, M06 |
18.5 |
|
3 |
7140202 |
GD Tiểu học |
A00, A01, C00, D01 |
18.5 |
|
4 |
7140205 |
GD Chính trị |
C00, C19, D01, D66 |
18.5 |
|
5 |
7140209 |
SP Toán học |
A00, A01, C01, D01 |
18.5 |
|
6 |
7140210 |
SP Tin học |
A00, A01, C01, D01 |
18.5 |
|
7 |
7140211 |
SP Vật lý |
A00, A01, C01, C05 |
18.5 |
|
8 |
7140212 |
SP Hóa học |
A00, B00, C02, D07 |
18.5 |
|
9 |
7140213 |
SP Sinh học |
B00, B03, B04, D08 |
18.5 |
|
10 |
7140217 |
SP Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
18.5 |
|
11 |
7140218 |
SP Lịch sử |
C00, C19, D09, D14 |
18.5 |
|
12 |
7140219 |
SP Địa lý |
A09, C00, C04, D10 |
18.5 |
|
13 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
A01, D01, D09, D14 |
18.5 |
|
14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, C15 |
20 |
|
15 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, C15 |
18 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính-Ngân hàng |
A00, A01, D01, C15 |
17 |
|
17 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, C15 |
18.5 |
|
18 |
7380101 |
Luật |
A01, C00, C01, D01 |
18 |
|
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A01, B00, A18 |
15 |
|
20 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00, A01, B00, A18 |
15 |
|
21 |
7440112 |
Hóa học |
A00, B00, C02, D07 |
15 |
|
22 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, C01 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, C01 |
18.5 |
|
24 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00 |
15 |
|
25 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, A01, B00 |
15 |
|
26 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00 |
16 |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A01, B00 |
15 |
|
28 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A01, B00 |
15 |
|
29 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A01, B00 |
16 |
|
30 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, A01, B00 |
15 |
|
31 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00, A01, B00 |
15 |
|
32 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01, C00, D01, C04 |
17.5 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D09, D14 |
16 |
|
34 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
35 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00, A01, D01, C15 |
17 |
|
36 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00 |
15 |
|
37 |
7229001 |
Triết học |
A01, C00, C01, D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02, M03, M05, M06 |
18 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, C00, D01 |
18 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00, C13, D01, D66 |
18 |
|
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
5 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00, A01, C01, D01 |
18 |
|
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00, A01, C01, C05 |
18 |
|
7 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
A00, B00, C02, D07 |
18 |
|
8 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00, B03, B04, D08 |
18 |
|
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D01, D14, D15 |
18 |
|
10 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00, C19, D09, D14 |
18 |
|
11 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A09, C00, C04, D10 |
18 |
|
12 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D09, D14 |
18 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D09, D14 |
16 |
|
14 |
7229001 |
Triết học |
A01, C00, C01, D01 |
14 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C00, D01, D14, D15 |
14 |
|
16 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
A00, A01, C15, D01 |
15.75 |
|
17 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01, C00, C04, D01 |
19 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C15, D01 |
19 |
|
19 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, C15, D01 |
17.5 |
|
20 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C15, D01 |
17 |
|
21 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C15, D01 |
17.5 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
A01, C00, C01, D01 |
17.5 |
|
23 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
24 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
25 |
7440112 |
Hoá học |
A00, B00, C02, D07 |
14 |
|
26 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
27 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
28 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01 |
15.5 |
|
29 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
30 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
32 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
33 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
34 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
35 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
36 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, A18, B00 |
14 |
|
38 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M02, M03, M05, M06 |
16 |
|
39 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, C00, D01 |
16 |
|
40 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T02, T03, T05 |
16 |
|
41 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00, N01 |
16 |
|
42 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
H01, H05, H06, H08 |
16 |
|
43 |
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01, D01, D09, D14 |
16 |
|
Xem thêm