Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
15 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
15 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; H06; D01 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C03; D01 |
6 |
|
5 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
8 |
7510605 |
Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
6 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D14 |
6 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D14 |
6 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
6 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
6 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
20 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
18 |
|
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
18 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
18 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
24 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
18 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; H06; D01 |
18 |
|
26 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
18 |
|
27 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
28 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
29 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
30 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
|
550 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
550 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
550 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
550 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
5.5 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
|
5.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
5.5 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
5.5 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
|
5.5 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
5.5 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
|
5.5 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
5.5 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
5.5 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
5.5 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
5.5 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
5.5 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
5.5 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
5.5 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
|
5.5 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 |
15 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00; A07; C20; D01 |
15 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D14 |
15 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D14 |
15 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
15 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
550 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
550 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
550 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
|
550 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
|
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
2 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
3 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
4 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; D01; C04 |
16 |
|
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
20.5 |
|
6 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18.5 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; C01 |
16.05 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
11 |
7510605 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
16.5 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; C01 |
19 |
|
14 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; C01 |
16.05 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
17 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
18 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
19 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
19 |
|
21 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
17.5 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D10; D15 |
19 |
|
23 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229030 |
Văn học |
|
--- |
|
2 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
--- |
|
3 |
7229040 |
Văn hóa học |
|
--- |
|
4 |
7310301 |
Xã hội học |
|
--- |
|
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
--- |
|
6 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
--- |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
--- |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
11 |
7510605 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
14 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
--- |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
17 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
--- |
|
18 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
19 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
--- |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
21 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
--- |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
--- |
|
23 |
7310608 |
Đông phương học |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 |
14 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14 ,D66, D84 |
14 |
Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
6 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D14, C20 |
14 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C00, D01, C19, C20 |
14 |
|
8 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00, D01, C19, C20 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
D01, D14, C00, C20 |
14 |
|
2 |
7810101 |
Du lịch |
D01, D14, C00, C20 |
18 |
|
3 |
7310608 |
Đông Phương học |
D01, D14, C00, C20 |
17 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D66, D84 |
14 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hang |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A04, A10, A11 |
14 |
|
Xem thêm