Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
15 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
15 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; H06; D01 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
15 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
15 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
3 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
6 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C03; D01 |
6 |
|
5 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
8 |
7510605 |
Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
6 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
6 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D14 |
6 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D14 |
6 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
6 |
|
15 |
7310608 |
Đông phương học (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
6 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
17 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
20 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
18 |
|
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D14 |
18 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
D01; C20; A07; A00 |
18 |
|
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
24 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D06; D14 |
18 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; H06; D01 |
18 |
|
26 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
18 |
|
27 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
28 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
29 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 |
18 |
|
30 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
|
550 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
550 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
550 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
550 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
5.5 |
|
2 |
7340115 |
Marketing |
|
5.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
5.5 |
|
4 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
5.5 |
|
5 |
7810101 |
Du lịch |
|
5.5 |
|
6 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
5.5 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
|
5.5 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
5.5 |
|
9 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
5.5 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
5.5 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
5.5 |
|
12 |
7340301 |
Kế toán |
|
5.5 |
|
13 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
5.5 |
|
14 |
7340115 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
5.5 |
|
15 |
7310608 |
Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) |
|
5.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 |
15 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
A00; A07; C20; D01 |
15 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A01; A07; D01; D03; D14 |
15 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
A01; A07; D01; D03; D14 |
15 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
15 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; C20; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
2 |
7480207 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
550 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
550 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
550 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
9 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
|
550 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
13 |
7310608 |
Đông phương học |
|
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
2 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
3 |
7229040 |
Văn hóa học |
C00; D01; D14; D15 |
20 |
|
4 |
7310301 |
Xã hội học |
A00; C00; D01; C04 |
16 |
|
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
A01; D01; D10; D15 |
20.5 |
|
6 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; B00; C00; D01 |
18.5 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01; C01 |
16.05 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
11 |
7510605 |
Công nghệ sinh học |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
16.5 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; C01 |
19 |
|
14 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; C01 |
16.05 |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C04 |
19 |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
17 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
18 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; D01; C04 |
18 |
|
19 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D10; D15 |
19 |
|
21 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D10; D15 |
17.5 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D10; D15 |
19 |
|
23 |
7310608 |
Đông phương học |
A01; D01; C00; D15 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7229030 |
Văn học |
|
--- |
|
2 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
--- |
|
3 |
7229040 |
Văn hóa học |
|
--- |
|
4 |
7310301 |
Xã hội học |
|
--- |
|
5 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
--- |
|
6 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
--- |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
--- |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
11 |
7510605 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
12 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
14 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
--- |
|
15 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
16 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
17 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
--- |
|
18 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
19 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
--- |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
21 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
--- |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
--- |
|
23 |
7310608 |
Đông phương học |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, A08, A09 |
14 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 |
14 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14 ,D66, D84 |
14 |
Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
6 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D14, C20 |
14 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C00, D01, C19, C20 |
14 |
|
8 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00, D01, C19, C20 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
D01, D14, C00, C20 |
14 |
|
2 |
7810101 |
Du lịch |
D01, D14, C00, C20 |
18 |
|
3 |
7310608 |
Đông Phương học |
D01, D14, C00, C20 |
17 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D66, D84 |
14 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hang |
A00,A04, A08, A09 |
14 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A04, A10, A11 |
14 |
|
Xem thêm