Điểm chuẩn trường Học viện cán bộ TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học viện cán bộ TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 25
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 23.5
3 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00; C03; C04; C14 23
4 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 22
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 26.45
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 26
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C04; C14 24.95
4 7760101 Công tác xã hội C00; C03; D01; D14 23.55
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 23.9
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 23.5
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 22.5
3 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00; C03; C04; C14 22.5
4 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 21.5
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 21.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 25
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 24.8
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C14; D01 24.5
4 7310201 Chính trị học C00; C03; C14; D01 23.9
5 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 23.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 26.35
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 26.25
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C14; D01 25
4 7310201 Chính trị học C00; C03; C14; D01 24.5
5 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 23.65

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước 24
2 7380101 Luật 24.25
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước 23.55
4 7310201 Chính trị học 23.25
5 7760101 Công tác xã hội 21.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước 25.95 Hộ khẩu TP.HCM
2 7310205 Quản lý Nhà nước 25.7 Hộ khẩu tỉnh
3 7380101 Luật 25.15 Hộ khẩu TP.HCM
4 7380101 Luật 25.55 Hộ khẩu tỉnh
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước 23.5 Hộ khẩu TP.HCM
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước 24.15 Hộ khẩu tỉnh
7 7310201 Chính trị học 22.25 Hộ khẩu TP.HCM
8 7310201 Chính trị học 23.95 Hộ khẩu tỉnh
9 7760101 Công tác xã hội 23.25 Hộ khẩu TP.HCM
10 7760101 Công tác xã hội 23.3 Hộ khẩu tỉnh

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học C00, C03, C04, C14 18.7
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00, C03, C04, C14 18.66
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 21.15
4 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 21.2
5 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D14 18.45

Xem thêm

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2012