Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường chưa được công bố
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | --- | |
3 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
4 | C320202 | Khoa học thư viện | C00 | --- | |
5 | C620205 | Lâm sinh | B00 | --- | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B00 | --- | |
7 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán - Tin) | A00; A01 | --- | |
8 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn -Sử) | C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
3 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
4 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 13 | |
5 | C140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin) | A | 10 | |
6 | C140217 | Sư phạm Ngữ Văn (Văn -Sử) | C | 11 | |
7 | C620205 | Lâm sinh | B | 11 |
Xem thêm