Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quy Nhơn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
22.5 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
23.1 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
26.95 |
|
4 |
7140203 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20; D01 |
26.65 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
26.5 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
26.5 |
|
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D07 |
22.85 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
25.75 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08; A02 |
23.9 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
27.35 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
27.45 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00; C20; D15 |
27.3 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
25.92 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
25.65 |
|
15 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử Địa lý |
C00; C19; C20 |
27.15 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
22 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D14; D15 |
23.5 |
|
18 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; D14; D15 |
23.5 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
18 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; C00; C19; D01 |
23.15 |
|
21 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; C19; D01 |
23 |
|
22 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D14; D15 |
18 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
17 |
|
25 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
20.25 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
17.75 |
|
27 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
A00; A01; D01 |
18 |
|
28 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
18.75 |
|
29 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C19; D01 |
23.65 |
|
30 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D12 |
15 |
|
31 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02 |
15 |
|
32 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
33 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
34 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
15 |
|
35 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
36 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
16.5 |
|
37 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
16 |
|
38 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
39 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01 |
21 |
|
40 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D07 |
16 |
|
41 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D07 |
15 |
|
42 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; D07 |
15 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
44 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07 |
15 |
|
45 |
7620109 |
Nông học |
B00; B03; B04; C08 |
15 |
|
46 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
20.25 |
|
47 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; DI4 |
19.85 |
|
48 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
18.35 |
|
49 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C04; D01 |
15 |
|
50 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
NV1, 2, 3 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
28.25 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
3 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
C00; C19; D01; C20 |
26.75 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
29.5 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
5 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D07 |
23 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
28.5 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08; A02 |
28 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
28.5 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
28.25 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
10 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
C20; C00; D15 |
27.25 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
28.75 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
12 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
28.5 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
13 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử Địa lý |
C00; C19; C20 |
27.25 |
NV1, HL lớp 12 Giỏi |
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
24 |
NV1 |
15 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D14; D15 |
26.5 |
NV1 |
16 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; D14; D15 |
19 |
NV1, 2, 3 |
17 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
20 |
NV1 |
18 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; C00; C19; D01 |
18.5 |
NV1,2 |
19 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; C19; D01 |
19 |
NV1, 2, 3 |
20 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D01; D15 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
20 |
NV1 |
23 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
23 |
NV1 |
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
19 |
NV1, 2 |
25 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
A00; A01; D01 |
19.5 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
26 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
19.5 |
NV1,2 |
27 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C19; D01 |
20 |
NV1 |
28 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D12; D07 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
29 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02 |
18 |
NV1, 2, 3, 4 |
30 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
31 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D90 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
32 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; K01 |
21 |
|
33 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D07; D90 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; K01 |
20 |
NV1, 2 |
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
22.5 |
NV1 |
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C02; D07 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
37 |
7510605 |
Logistics và QL chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01 |
24.5 |
NV1 |
38 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; K01; D07 |
19 |
NV1, 2 |
39 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; K01; D07 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; K01; D07 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
41 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D07 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
42 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; K01; D07 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
43 |
7620109 |
Nông học |
B00; B03; B04; C08 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
45 |
7810103 |
QTDV du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
23 |
NV1 |
46 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
23 |
NV1 |
47 |
7850101 |
QL tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C04; D01 |
18 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
19 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
|
650 |
NV1, 2 |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
700 |
NV1 |
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
750 |
|
4 |
7229030 |
Văn học |
|
650 |
NV1 |
5 |
7310101 |
Kinh tế |
|
700 |
NV1 |
6 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
650 |
NV1 |
7 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
650 |
NV1 |
8 |
7310608 |
Đông phương học |
|
700 |
NV1, 2, 3 |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
700 |
NV1 |
10 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
700 |
NV1 |
11 |
7340301 |
Kế toán |
|
700 |
NV1 |
12 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
700 |
NV1 |
13 |
7380101 |
Luật |
|
650 |
NV1 |
14 |
7440112 |
Hóa học |
|
600 |
NV1, 2 |
15 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
600 |
NV1, 2 |
16 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
700 |
NV1, 2 |
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
650 |
NV1 |
18 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
750 |
NV1 |
19 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
700 |
NV1 |
20 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
650 |
NV1 |
21 |
7510605 |
Logistics và QL chuỗi cung ứng |
|
750 |
NV1 |
22 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
600 |
NV1, 2, 3 |
23 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
650 |
NV1, 2 |
24 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
600 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
700 |
NV1 |
26 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
NV1, 2, 3, 4, 5 |
27 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
700 |
NV1, 2 |
28 |
7810103 |
QTDV du lịch và lữ hành |
|
700 |
NV1, 2 |
29 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
600 |
NV1 |
30 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
650 |
NV1, 2 |
31 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
700 |
NV1 |
32 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
|
700 |
NV1 |
33 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
|
600 |
NV1 |
34 |
7850101 |
QL tài nguyên và môi trường |
|
600 |
NV1 |
35 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
750 |
NV1 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
23 |
NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
2 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
25 |
NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
3 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
23.5 |
NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
21.5 |
NV1 |
5 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
19 |
NV1 |
6 |
7229030 |
Văn học |
|
19.5 |
NV1, 2 |
7 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
|
22.5 |
NV1 |
8 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
|
22.5 |
NV1 |
9 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
22.5 |
NV1 |
10 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
22.5 |
NV1 |
11 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
22.5 |
NV1 |
12 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
22.5 |
NV1 |
13 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
22.5 |
NV1 |
14 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
22.5 |
NV1 |
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
22.5 |
NV1 |
16 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử Địa lý |
|
22.5 |
NV1 |
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
22.5 |
NV1 |
18 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
22.5 |
NV1 |
19 |
7310101 |
Kinh tế |
|
22.5 |
NV1 |
20 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
22.5 |
NV1 |
21 |
7310608 |
Đông phương học |
|
22.5 |
NV1 |
22 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
22.5 |
NV1 |
23 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
22.5 |
NV1 |
24 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
22.5 |
NV1 |
25 |
7340301 |
Kế toán |
|
22.5 |
NV1 |
26 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
|
22.5 |
NV1 |
27 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
22.5 |
NV1 |
28 |
7380101 |
Luật |
|
22.5 |
NV1 |
29 |
7440112 |
Hóa học |
|
22.5 |
NV1 |
30 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
|
22.5 |
NV1 |
31 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
22.5 |
NV1 |
32 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
22.5 |
NV1 |
33 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
22.5 |
NV1 |
34 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
22.5 |
NV1 |
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
22.5 |
NV1 |
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
22.5 |
NV1 |
37 |
7510605 |
Logistics và QL chuỗi cung ứng |
|
22.5 |
NV1 |
38 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
22.5 |
NV1 |
39 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
22.5 |
NV1 |
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
22.5 |
NV1 |
41 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
22.5 |
NV1 |
42 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
22.5 |
NV1 |
43 |
7620109 |
Nông học |
|
22.5 |
NV1 |
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
22.5 |
NV1 |
45 |
7810103 |
QTDV du lịch và lữ hành |
|
22.5 |
NV1 |
46 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
22.5 |
NV1 |
47 |
7850101 |
QL tài nguyên và môi trường |
|
22.5 |
NV1 |
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
22.5 |
NV1 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
20.25 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
24.45 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
C00; C19; D01 |
24.5 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
22.25 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
25.25 |
|
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D07 |
19 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
23.5 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08; A02 |
20 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
25.25 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
25.75 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
23.5 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
24.75 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
19 |
|
15 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử Địa lý |
C00; C19; C20 |
24.25 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
19.5 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D04; D15 |
22.25 |
|
18 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
18.5 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; C00; C19; D01 |
17.5 |
|
21 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; C19; D01 |
15 |
|
22 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D01; D15 |
15 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
25 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
27 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
A00; A01; D01 |
15 |
|
28 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
29 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C19; D01 |
17.75 |
|
30 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
31 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
32 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
15 |
|
33 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
22 |
|
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
37 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01 |
21 |
|
38 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D07 |
15 |
|
39 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D07 |
15 |
|
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; D07 |
15 |
|
41 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
42 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07 |
15 |
|
43 |
7620109 |
Nông học |
B00; B03; B04; C08 |
15 |
|
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
15 |
|
45 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
17.75 |
|
46 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
15 |
|
47 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C04; D01 |
15 |
|
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
24 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
2 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
25.5 |
Học lực lớp 12 Giỏi, Khá |
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
28 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
4 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
C00; C19; D01 |
24.5 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
29.25 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
6 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D07 |
21 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
28 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
8 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08; A02 |
26.5 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
9 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
28 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
10 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
27 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
11 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
25.5 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
12 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
28.5 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
13 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
21 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
14 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20 |
23 |
Học lực lớp 12 Giỏi |
15 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D14; D15 |
24 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01; D01; D04; D15 |
26 |
|
18 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; D14; D15 |
18 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
24.5 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; C00; C19; D01 |
18 |
|
21 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; C19; D01 |
18 |
|
22 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
18 |
|
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C19; D01; D15 |
18 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
23 |
|
25 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
24 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
23 |
|
27 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
21 |
|
28 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C19; D01 |
23 |
|
29 |
7460108 |
Khoa học dử liệu |
A00; A01; D07; D90 |
19 |
|
30 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D90 |
20 |
|
31 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
21 |
|
32 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; D07; D90 |
19 |
|
33 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
23 |
|
34 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
21 |
|
35 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C02; D07 |
18 |
|
36 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01 |
25 |
|
37 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; D07 |
18 |
|
38 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D07 |
18 |
|
39 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; D07 |
18 |
|
40 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D07 |
18.5 |
|
41 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07 |
18 |
|
42 |
7620109 |
Nông học |
B00; B03; B04; C08 |
18 |
|
43 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
18 |
|
44 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
24 |
|
45 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
22 |
|
46 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; C04; D01 |
18 |
|
47 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
19 |
|
48 |
7340301CLC |
Kế toán chất lượng cao |
A00; A01; D01 |
20 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
|
650 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
|
700 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
700 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
|
700 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
|
700 |
|
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
700 |
|
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
700 |
|
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
700 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
700 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
700 |
|
11 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
700 |
|
12 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
700 |
|
13 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
700 |
|
14 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
700 |
|
15 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử Địa lý |
|
700 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
650 |
|
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
700 |
|
18 |
7229030 |
Văn học |
|
700 |
|
19 |
7310101 |
Kinh tế |
|
700 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
650 |
|
21 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
650 |
|
22 |
7310608 |
Đông phương học |
|
700 |
|
23 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
700 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
700 |
|
25 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
700 |
|
26 |
7340301 |
Kế toán |
|
700 |
|
27 |
7340301CLC |
Kế toán CLC |
|
700 |
|
28 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
700 |
|
29 |
7380101 |
Luật |
|
700 |
|
30 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
700 |
|
31 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
700 |
|
32 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
700 |
|
33 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
700 |
|
34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
700 |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
700 |
|
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
700 |
|
37 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
700 |
|
38 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
700 |
|
39 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
700 |
|
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
700 |
|
41 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
650 |
|
42 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
700 |
|
43 |
7620109 |
Nông học |
|
700 |
|
44 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
650 |
|
45 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
700 |
|
46 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
700 |
|
47 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
700 |
|
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022
1. Điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét KQHT THPT (học bạ) và kết quả thi ĐGNL
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; C00; D01; A01 |
15 |
|
2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; D01; C19 |
19 |
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
19 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
18 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
19 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
24 |
|
7 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
19 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
25 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
19 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
23 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
24 |
|
12 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
19 |
|
13 |
7140209 |
sư phạm Toán học |
A00; A01 |
25 |
|
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
19 |
|
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
19 |
|
16 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và địa lý |
C00; C19; C20 |
19 |
|
17 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
18 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; A00; C19 |
15 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
21 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
22 |
7440112 |
Hóa học |
A00; D07; B00; D12 |
15 |
|
23 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; C02; B00; D07 |
15 |
|
24 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
26 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
27 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
28 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
15 |
|
29 |
7620109 |
Nông học |
B00; D08; A02; B03 |
15 |
|
30 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D01 |
18 |
|
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
15 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
33 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; D01; C04 |
15 |
|
36 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; A00 |
15 |
|
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; C04 |
15 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
15 |
|
39 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
15 |
|
40 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; D01; C19 |
15 |
|
41 |
7229030 |
Văn học |
C00; D14; D15; C19 |
15 |
|
42 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D15; C19 |
15 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; C02 |
15 |
|
44 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02; C01 |
15 |
|
45 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
46 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D01; D15; A01 |
16 |
|
47 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; C00; D01; A01 |
18 |
|
2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; D01; C19 |
24 |
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
24.5 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
5 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
7 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
8 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
9 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
25 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
10 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
11 |
7140209 |
sư phạm Toán học |
A00; A01 |
26 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
12 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
13 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; B00 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
14 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử và địa lý |
C00; C19; C20 |
24 |
Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
18 |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
18 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; A00; C19 |
18 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
18 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
18 |
|
20 |
7440112 |
Hóa học |
A00; D07; B00; D12 |
18 |
|
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; C02; B00; D07 |
18 |
|
22 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
18 |
|
24 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
25 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
26 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
18 |
|
27 |
7620109 |
Nông học |
B00; D08; A02; B03 |
18 |
|
28 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; D01 |
18 |
|
29 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
18 |
|
30 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
18 |
|
31 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
18 |
|
32 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
18 |
|
33 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; D01; C04 |
18 |
|
34 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; A00 |
18 |
|
35 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D01; C04 |
18 |
|
36 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
18 |
|
37 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
18 |
|
38 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; D01; C19 |
18 |
|
39 |
7229030 |
Văn học |
C00; D14; D15; C19 |
18 |
|
40 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D15; C19 |
18 |
|
41 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; C02 |
18 |
|
42 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02; C01 |
18 |
|
43 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
44 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D01; D15; A01 |
18 |
|
45 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
650 |
|
2 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
650 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
|
650 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
650 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
650 |
|
6 |
7440112 |
Hóa học |
|
650 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
650 |
|
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
650 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
650 |
|
10 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
650 |
|
11 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
650 |
|
12 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
650 |
|
13 |
7620109 |
Nông học |
|
650 |
|
14 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
650 |
|
15 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
650 |
|
16 |
7310608 |
Đông phương học |
|
650 |
|
17 |
7310101 |
Kinh tế |
|
650 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
650 |
|
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
650 |
|
20 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
650 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
650 |
|
22 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
|
650 |
|
23 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
650 |
|
24 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
650 |
|
25 |
7229030 |
Văn học |
|
650 |
|
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
650 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
650 |
|
28 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
|
650 |
|
29 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
650 |
|
30 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
650 |
|
31 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
650 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
A00; C00; D01; A01 |
15 |
|
2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; D01; C19 |
18.5 |
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; B08 |
18.5 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T03; T05 |
18.5 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
18.5 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
19.5 |
|
7 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
A00; C00; D15 |
18.5 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
18.5 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00; C19; D14 |
18.5 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15 |
18.5 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
18.5 |
|
12 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
18.5 |
|
13 |
7140209 |
sư phạm Toán học |
A00; A01 |
18.5 |
|
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
18.5 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; A00; C19 |
15 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15 |
|
20 |
7440112 |
Hóa học |
A00; D07; B00; D12 |
15 |
|
21 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
B00; A02; D08 |
15 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; C02; B00; D07 |
15 |
|
23 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
25 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
26 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
27 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01 |
15 |
|
28 |
7620109 |
Nông học |
B00; D08; A02; B03 |
15 |
|
29 |
7460201 |
Thống kê |
A00; A01; D07; B00 |
15 |
|
30 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01; D07; B00 |
15 |
|
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D01; D14 |
15 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học |
C00; C19; D14; D15 |
15 |
|
33 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B08; D07; C04 |
15 |
|
36 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; D01; D14; A00 |
15 |
|
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; D07; C04 |
15 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
A00; A01; D01; D14 |
15 |
|
39 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; D01 |
15 |
|
40 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
A00; C00; D01; C19 |
15 |
|
41 |
7229030 |
Văn học |
C00; D14; D15; C19 |
15 |
|
42 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D15; C19 |
15 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; C02 |
15 |
|
44 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00; A01; A02; C01 |
15 |
|
45 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; D07 |
15 |
|
46 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D01; D15; A01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
|
18 |
|
2 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
24 |
|
3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
24 |
|
4 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
19.5 |
|
5 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
|
24 |
|
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
24 |
|
7 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
24 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
24 |
|
9 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
24 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
24 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
24 |
|
12 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
24 |
|
13 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
24 |
|
14 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
24 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
18 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
|
18 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
|
20 |
7440112 |
Hóa học |
|
18 |
|
21 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
|
18 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
18 |
|
23 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
18 |
|
24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
25 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
|
18 |
|
26 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
18 |
|
27 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
18 |
|
28 |
7620109 |
Nông học |
|
18 |
|
29 |
7460201 |
Thống kê |
|
18 |
|
30 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
18 |
|
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
32 |
7310608 |
Đông phương học |
|
18 |
|
33 |
7310101 |
Kinh tế |
|
18 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
|
35 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
|
36 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
18 |
|
37 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18 |
|
38 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành |
|
18 |
|
39 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
18 |
|
40 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
18 |
|
41 |
7229030 |
Văn học |
|
18 |
|
42 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
18 |
|
43 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
44 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
|
18 |
|
45 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
18 |
|
46 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
18 |
|
Xem thêm