Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
22.8 |
|
2 |
7480101 |
Khoa học máy tính (AI & Big Data) |
A00; C01; C14; D01 |
22.1 |
|
3 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
22 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
21.7 |
|
5 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
21.7 |
|
6 |
7510302_V |
Vi mạch bán dẫn |
A00; C01; C14; D01 |
21.7 |
|
7 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
21.7 |
|
8 |
7340122_TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
21.5 |
|
9 |
7340405 |
Quản lý logistics và chuỗi cung ứng |
A00; C01; C14; D01 |
21.4 |
|
10 |
7480108 |
Kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
21.4 |
|
11 |
7510302 |
Điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
21.3 |
|
12 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU |
A00; C01; C14; D01 |
21.1 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
20.9 |
|
14 |
7310109 |
Quản trị kinh doanh số |
A00; C01; C14; D01 |
20.9 |
|
15 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
20.8 |
|
16 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) |
A00; C01; C14; D01 |
20.7 |
|
17 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
20.6 |
|
18 |
7520119 |
Cơ điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
20.1 |
|
19 |
7510212 |
Công nghệ ô tô |
A00; C01; C14; D01 |
19.9 |
|
20 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
19.7 |
|
21 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
19.6 |
|
22 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
19.3 |
|
23 |
7480201_QT |
Công nghệ thông tin quốc tế |
A00; C01; C14; D01 |
18.7 |
|
24 |
7510303 |
Tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
18.4 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
22.3 |
|
2 |
7480101 |
Khoa học máy tính (AI & Big Data) |
A00; C01; C14; D01 |
20.2 |
|
3 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
19.4 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
19.2 |
|
5 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
6 |
7510302_V |
Vi mạch bán dẫn |
A00; C01; C14; D01 |
20.3 |
|
7 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
21.4 |
|
8 |
7340122_TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
18.8 |
|
9 |
7340405 |
Quản lý logistics và chuỗi cung ứng |
A00; C01; C14; D01 |
20.1 |
|
10 |
7480108 |
Kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
19.1 |
|
11 |
7510302 |
Điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
18.7 |
|
12 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU |
A00; C01; C14; D01 |
20.9 |
|
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18.2 |
|
14 |
7310109 |
Quản trị kinh doanh số |
A00; C01; C14; D01 |
19.7 |
|
15 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
19.1 |
|
16 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) |
A00; C01; C14; D01 |
20.3 |
|
17 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
19.1 |
|
18 |
7520119 |
Cơ điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
19.1 |
|
19 |
7510212 |
Công nghệ ô tô |
A00; C01; C14; D01 |
18.2 |
|
20 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
19.4 |
|
21 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
19.3 |
|
22 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
20.5 |
|
23 |
7480201_QT |
Công nghệ thông tin quốc tế |
A00; C01; C14; D01 |
20.6 |
|
24 |
7510303 |
Tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
18.8 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201-QT |
Công nghệ thông tin quốc tế |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
2 |
7480201-CLC |
Công nghệ thông tin chất lượng cao |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
3 |
7480103-KNU |
Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU |
A00; C01; C14; D01 |
19.5 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
7 |
7480104 |
hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
8 |
7480102 |
mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
10 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
11 |
7510303 |
Tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
12 |
7520119 |
Cơ điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
15 |
7520212 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
16 |
7510212 |
Công nghệ ô tô |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
17 |
7310109 |
Quản trị kinh doanh số |
A00; C01; C14; D01 |
17.5 |
|
18 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
19 |
7340122-TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
20 |
7340405 |
Tin học kinh tế |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
21 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
22 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
16.5 |
|
23 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
24 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201-QT |
Công nghệ thông tin quốc tế |
A00; C01; C14; D01 |
19.5 |
|
2 |
7480201-CLC |
Công nghệ thông tin chất lượng cao |
A00; C01; C14; D01 |
20.5 |
|
3 |
7480103-KNU |
Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU |
A00; C01; C14; D01 |
20.5 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
19.5 |
|
6 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
21 |
|
7 |
7480104 |
hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
21.5 |
|
8 |
7480102 |
mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
20.5 |
|
9 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
10 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
11 |
7510303 |
Tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
12 |
7520119 |
Cơ điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
19 |
|
14 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
20 |
|
15 |
7520212 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; C01; C14; D01 |
20.5 |
|
16 |
7510212 |
Công nghệ ô tô |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
17 |
7310109 |
Quản trị kinh doanh số |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
18 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
19 |
7340122-TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
20 |
7340405 |
Tin học kinh tế |
A00; C01; C14; D01 |
20 |
|
21 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
19 |
|
22 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
23 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
24 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
18.5 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
3 |
7480101_T |
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
4 |
7480201_T |
An Toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
5 |
7480201_M |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
6 |
7480201_H |
Hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
8 |
7520119 |
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
9 |
7510212 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
12 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
14 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
15 |
7310112 |
Kinh tế số |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
16 |
7340122_TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
19 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
20 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
22 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
23 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) |
A00; C01; C14; D01 |
19 |
|
24 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (chất lượng cao) |
A00; C01; C14; D01 |
19 |
|
25 |
7510302_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
26 |
7510212_JAP |
Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
27 |
7510301_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
28 |
7520119_JAP |
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
17 |
|
29 |
7510303_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
30 |
7480108_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
3 |
7480101_T |
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
4 |
7480201_T |
An Toàn thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
5 |
7480201_M |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
6 |
7480201_H |
Hệ thống thông tin |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
8 |
7520119 |
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
9 |
7510212 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
12 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
14 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
15 |
7310112 |
Kinh tế số |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
16 |
7340122_TD |
Marketing số |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
19 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
20 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
22 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
23 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) |
A00; C01; C14; D01 |
20 |
|
24 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (chất lượng cao) |
A00; C01; C14; D01 |
20 |
|
25 |
7510302_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
26 |
7510212_JAP |
Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
27 |
7510301_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
28 |
7520119_JAP |
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
29 |
7510303_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
30 |
7480108_JAP |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) |
A00; C01; C14; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
2 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A10; C01; D01 |
18 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
4 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A10; C01; D01 |
18 |
|
5 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
6 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
7 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
8 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
9 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
11 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
12 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A10; C01; D01 |
17 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
15 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
16 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A10; C01; D01 |
18 |
|
17 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A10; C01; D01 |
16 |
|
18 |
7510302_FCU |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
A00; A10; C01; D01 |
18 |
Chương trình liên kết quốc tế |
19 |
7480103_KNU |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A10; C01; D01 |
19 |
Chương trình liên kết quốc tế |
20 |
7340122_TD |
Thương mại điện tử (CTĐT Thương mại điện tử và Marketing số) |
A00; A10; C01; D01 |
18 |
Chương trình đào tạo trọng điểm |
21 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin |
A00; A10; C01; D01 |
19 |
Chương trình đào tạo chất lượng cao |
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04, D01, D10, D15 |
13.5 |
|
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01, C01, C02, D01 |
13 |
|
3 |
7320106 |
Công nghệ truyền thông |
C04, D01, D10, D15 |
13.5 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, C00, C04, D01 |
13 |
|
5 |
7340122_DT |
Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) |
A00, C00, C04, D01 |
15 |
|
6 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, C00, C04, D01 |
13.5 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00, C00, C04, D01 |
13 |
|
8 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, C02, D01 |
14 |
|
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00, A01, C02, D01 |
13.5 |
|
10 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, C02, D01 |
13 |
|
11 |
7480103_DT |
Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) |
A00, A01, C02, D01 |
14 |
|
12 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, C02, D01 |
16 |
|
13 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, C01, D01 |
13.5 |
|
14 |
7480108_DT |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C02, D01 |
13 |
|
16 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) |
A00, A01 |
16 |
|
17 |
7480201_DT |
Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) |
A00, A01, C02, D01 |
13.5 |
|
18 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, C02, D01 |
13.5 |
|
19 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
20 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, C01, C04, D01 |
13 |
|
21 |
7510302_FCU |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Liên kết với Đài Loan) |
A00, C01, C04, D01 |
14 |
|
22 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
23 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, B00, D01, D07 |
14 |
|
Xem thêm