Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Học Viện Khoa Học Quân Sự hệ Quân sự năm 2024
Học viện Khoa học quân sự tuyển 90 chỉ tiêu năm 2024, Trinh sát kỹ thuật là ngành có chỉ tiêu nhiều nhất - 42 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Học viện khoa học quân sự năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển vào Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 theo hai phương thức là xét học bạ cấp THPT và điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN và ĐGNL của ĐHQG TPHCM cụ thể như sau:
Tên trường/Đối tượng | Điểm trúng tuyển | Ghi chú (Điểm trúng tuyển đã được quy đổi về thang điểm 30 theo công thức đã công bố trong Đề án tuyền sinh nám 2024) |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ | ||
a) Ngôn ngữ Anh | ||
Thí sinh Nam | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 16.925 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 28.598 | |
Thí sinh Nữ | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 20.650 | BQP bổ sung 01 chi tiêu |
b) Ngôn ngữ Nga | ||
Thí sinh Nam | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 17.450 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 27.679 | |
Thí sinh Nữ | ||
Xét tuyên từ kết quả Đánh giá năng lực | 21.025 | BQP bô sung 01 chi tiêu |
c) Ngôn ngữ Trung Quốc | ||
Thí sinh Nam | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 19.000 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 27.681 | |
Thí sinh Nữ | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 19.500 | BQP bô sung 01 chi tiêu |
d) Quan hệ quốc tế | ||
Thi sinh Nam | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 21.125 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 27.223 | |
Thi sinh Nữ | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 23.825 | BQP bổ sung 01 chi tiêu |
đ) Trinh sát kỹ thuật | ||
Thí sinh Nam miền Bắc | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 18.050 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 27.520 | |
Thí sinh Nam miền Nam | ||
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực | 19.025 | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 28.651 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.48 | TS nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.54 | TS nữ |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.88 | TS nam |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.17 | TS nữ |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.67 | TS nam |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.22 | TS nữ |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.94 | TS nam |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.72 | TS nữ |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.26 | TS nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.5 | TS nam, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.598 | TS Nam |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.679 | TS Nam |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.681 | TS Nam |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.223 | TS Nam |
5 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 27.52 | TS Nam miền Bắc |
6 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 28.651 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.925 | TS Nam | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.65 | TS Nữ | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 17.45 | TS Nam | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 21.025 | TS Nữ | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | TS Nam | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | TS Nữ | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21.125 | TS Nam | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 23.825 | TS Nữ | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 18.05 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 19.025 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.925 | TS Nam | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20.65 | TS Nữ | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 17.45 | TS Nam | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 21.025 | TS Nữ | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 | TS Nam | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.5 | TS Nữ | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 21.125 | TS Nam | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 23.825 | TS Nữ | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 18.05 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | 19.025 | TS Nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.57 | TS nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.46 | TS nữ |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 23.81 | TS nam |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 26.38 | TS nữ |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.73 | TS nam |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.97 | TS nữ |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.17 | TS nam |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.97 | TS nữ |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.1 | TS nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.25 | TS nam, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.38 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.02 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.34 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.4 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 27.14 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ |
6 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.3 | TS nam, miền Bắc, Xét tuyển HSG bậc THPT |
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.63 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.94 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam. Thí sinh mức 26.94 điểm xét điểm môn Anh >= 9.2 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.6 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.44 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.8 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 29.3 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.65 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.64 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.45 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.2 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.2 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
11 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.75 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.19 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.33 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24.76 | Thí sinh Nam toàn quốc |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.61 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.54 | Thí sinh Nam toàn quốc |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.1 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 24.74 | Thí sinh Nam toàn quốc |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 28 | Thí sinh nữ toàn quốc |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 26.25 | Thí sinh Nam miền Bắc |
11 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh đối với Nam | D01 | 23.98 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh đối với Nữ | D01 | 27.09 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga đối với Nam | D01, D02 | 18.64 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga đối với Nữ | D01, D02 | 25.78 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nam | D01, D04 | 21.78 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc đối với Nữ | D01, D04 | 25.91 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế đối với Nam | D01 | 23.54 | Đạt mức 23.54 điểm : TA>= 8.6 |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế đối với Nữ | D01 | 24.61 | |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Bắc | A00, A01 | 21.25 | |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật đới với Nam phía Nam | A00, A01 | 20.25 |
Xem thêm