Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T04; T05; T06 24 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
2 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00; T04; T05; T06 24 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
3 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00; T04; T05; T06 24 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T04; T05; T06 24 Học bạ kết hợp với năng khiếu
2 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00; T04; T05; T06 24 Học bạ kết hợp với năng khiếu
3 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00; T04; T05; T06 24 Học bạ kết hợp với năng khiếu
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T00; T04; T05; T06 35
2 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T04; T05; T06 23
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00; T03; T05; T06 23
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00; T03; T05; T06 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T00; T04; T05; T06 35
2 7810302 Huấn luyện thể thao T00; T04; T05; T06 23
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00; T03; T05; T06 23
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00; T03; T05; T06 23

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T00; T04; T05; T06 24 Thang điểm 40
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00; T04; T05; T06 24 Thang điểm 40
3 7729001 Y sinh học TDTT T00; T03; T05; T06 21 Thang điểm 40
4 7810301 Quản lý TDTT T00; T03; T05; T06 21 Thang điểm 40

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục thể chất T00: T04: T05; T06 20 Thí sinh là vận động viên có quyết định công nhận là kiện tướng, dự bị kiện tướng, vận động viên cấp 1; vận động viên đã từng đạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ Quốc gia và Quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế đạt kết quả học lực từ loại trung bình trở lên
2 7140206 Giáo dục thể chất T00: T04: T05; T06 23
3 7140207 Huấn luyện thể thao T00: T04: T05: T06 20 Thí sinh là vận động viên có quyết định công nhận là kiện tướng, dự bị kiện tướng, vận động viên cấp 1; vận động viên đã từng đạt huy chương tại Hội khỏe Phù Đổng, các giải trẻ Quốc gia và Quốc tế hoặc giải vô địch quốc gia, quốc tế đạt kết quả học lực từ loại trung bình trở lên
4 7140207 Huấn luyện thể thao T00: T04: T05; T06 23
5 7729001 Y sinh học TDTT T00: T03; T05; T06 20
6 7810301 Quản lý TDTT T00: T03: T05: T06 20

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T04 23
2 7140207 Huấn luyện thể thao T00, T02, T03, T04 23
3 7729001 Y sinh học thể dục thể thao T00, T02, T03, T04 20
4 7810301 Quản lý thể dục thể thao T00, T02, T03, T04 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2012