Điểm chuẩn trường Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024

Điểm chuẩn vào Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2024

Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024. Trong đó tuyển 86 thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc.

Điểm chuẩn trường Sĩ quan Tăng - Thiết giáp 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Ngày 11/7, điểm chuẩn ĐGNL, học bạ trường Sĩ quan Tăng thiết giáp năm 2024 đã được công bố:

1. Điểm chuẩn xét tuyển từ kết quả kỳ thi đánh giá năng lực năm 2024

Đối tượng

Chỉ tiêu

Điểm trúng tuyển

Số lượng trúng tuyển

Miền Bắc

17

16,050

03

Miền Nam

11

20,400

01

Cộng

28

 

04

2. Điểm chuẩn xét tuyển từ kết quả học bạ THPT

Đối tượng

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Điểm trúng tuyển

Số lượng trúng tuyển

Miền Bắc

A00;A01

08

25,520

08

Miền Nam

05

23,975

02

Cộng

 

13

 

10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 22.55 TS nam miền Bắc
2 7860206 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 22.45 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 25.52 TS Miền Bắc
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 23.975 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp 16.05 TS Miền Bắc
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp 20.4 TS Miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp 16.05 TS Miền Bắc
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp 20.4 TS Miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 22.8 TS nam miền Bắc
2 7860206 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp A00; A01 21.45 TS nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp A00; A01 24.8 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 7.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp A00; A01 23.65 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 23.65 điểm xét điểm môn toán >=8
3 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp A00; A01 23.54 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp A00; A01 24.05 Thí sinh nam Miền Bắc
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp A00; A01 22.5 Thí sinh nam Miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.85
2 7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.7

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2018

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ  Quan Tăng – Thiết Giáp năm 2012