Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201  Công Nghệ Thông Tin A, A1 10
2 C510302  Công Nghệ Kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông A, A1 10
3 C510301  Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử A, A1 10
4 C510201  Công Nghệ Kỹthuật Cơ Khí A, A1 10
5 C510203  Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử A, A1 10
6 C510103  Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng A, A1 10
7 C510401  Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học A, A1 10
8 C510406  Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường A, A1 10
9 C510601  Quản Lý Công Nghiệp A, A1 10
10 C340101  Quản Trị Kinh Doanh A,A1,D1 10
11 C340301  Kế Toán A,A1,D1 10
12 C340201  Tài Chính-Ngân Hàng A,A1,D1 10
13 C220201  Tiếng Anh D1 10
14 C220204  Tiếng Trung Quốc D1 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
2 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
4 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
5 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 10
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
7 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A,A1 10
8 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,A1 10
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
10 C510601 Quản lí công nghiệp A,A1 10
11 C220201 Tiếng Anh D1 10
12 C220204 Tiếng Trung Quốc A1,D1 10
13 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
14 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
2 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
4 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 10
5 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1 10
6 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 10
7 C510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, A1 10
8 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
9 C510601 Quản lý công nghiệp A, A1 10
10 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
11 C340301 Kế toán D1 10.5
12 C220201 Tiếng Anh D1 10
13 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10
14 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
15 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Công nghệ thông tin (gồm các chuyên ngành: Tin học ứng dụng; Tin học quản trị; Công nghệ phần mềm) A 10
2 2 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10
3 3 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10
4 4 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 10
5 5 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A 10
6 6 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A 10
7 7 Công nghệ kĩ thuật hóa học A 10
8 8 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 10
9 10 Quản lí Công nghiệp A 10
10 9 Quản trị kinh doanh A,D1 10
11 13 Kế toán A,D1 10
12 11 Tiếng Anh D1 10
13 12 Tiếng Trung Quốc D1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp năm 2004