Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
6 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
7 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
8 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | A00; C00; D14; D61;D62; D63; D64; D65; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
2 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
3 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
7 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | C | 11 | |
8 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | D1,3,4 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Ngành Công nghệ thông tin | D | 10.5 | |
2 | C510302 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D | 10.5 | |
3 | C510303 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | D | 10.5 | |
4 | C340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | D | 10.5 | |
5 | C340301 | Ngành Kế toán | D | 10.5 | |
6 | C340201 | Ngành Tài chính ngân hàng | D | 10.5 | |
7 | C220113 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | D | 10.5 | |
8 | C480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
9 | C510302 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
10 | C510303 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A,A1 | 10 | |
11 | C340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
12 | C340301 | Ngành Kế toán | A,A1 | 10 | |
13 | C340201 | Ngành Tài chính ngân hàng | A,A1 | 10 | |
14 | C220113 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | C | 11.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A.D | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 11 |
Xem thêm