Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
2 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | |
3 | C210103 | Hội họa | H00 | --- | |
4 | C210104 | Đồ họa | H00 | --- | |
5 | C210203 | Sáng tác âm nhạc | N00 | --- | |
6 | C210205 | Thanh nhạc | N00 | --- | |
7 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N00 | --- | |
8 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | --- | |
9 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | N00; S00 | --- | |
10 | C210242 | Diễn viên Múa | N00; S00 | --- | |
11 | C220342 | Quản lí văn hoá | H00; N00; R00; S00 | --- | |
12 | C220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01 | --- | |
13 | C320202 | Khoa học thư viện | C00; D01 | --- | |
14 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; A01; C00; D01 | --- | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
16 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | --- | |
17 | C340407 | Thư ký văn phòng | C00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A,A1,C,D1 | 10 | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
4 | C220113 | Việt Nam học | A1, C, D1 | 10 | |
5 | C320202 | Khoa học thư viện | C, D1 | 10 | |
6 | C340407 | Thư ký văn phòng | C, D1 | 10 | |
7 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 7 | |
8 | C210103 | Hội họa | H | 7 | |
9 | C210104 | Đồ họa | H | 7 | |
10 | C220342 | Quản lí văn hoá | H, N, R, S | 7 | |
11 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 7 | |
12 | C210203 | Sáng tác âm nhạc | N | 7 | |
13 | C210205 | Thanh nhạc | N | 7 | |
14 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Chuyên ngành: Đàn piano,violon,guitar, kèn cla, kèn xắc xô, trống) | N | 7 | |
15 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Chuyên ngành: Đàn tranh, bầu, nhị, tam thập lục, T’rưng, Tỳ, sáo, bộ gõ) | N | 7 | |
16 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát (Chuyên ngành Diễn viên Tuồng, Dân ca) | N, S | 7 | |
17 | C210242 | Diễn viên Múa | N, S | 7 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 9.5 | |
2 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 9.5 | |
3 | C220113 | ViệtNamHọc | C | 11 | |
4 | C220113 | ViệtNamHọc | D1 | 10 | |
5 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
6 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10 | |
7 | C220342 | Quản lí văn hoá | H, N, R, S | 9.5 | |
8 | C210103 | Hội họa | H | 9.5 | |
9 | C210205 | Thanh nhạc | N | 9.5 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
13 | C210203 | Sáng tác âm nhạc | N | 9.5 | |
14 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 9.5 | |
15 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 9.5 | |
16 | C210104 | Đồ họa | H | 9.5 | |
17 | C340407 | Thư kí văn phòng | A,A1,D1 | 10 | |
18 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | |
19 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A,A1,D1 | 10 | |
20 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | |
21 | C210242 | Diễn viên múa | N, S | 9.5 | |
22 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | N, S | 9.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Diễn viên múa | N, S | 10 | KV3 | |
2 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A,A1 | 10 | KV3 |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | KV3 |
4 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | KV3 |
5 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11.5 | KV3 |
6 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | KV3 |
7 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | KV3 |
8 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11.5 | KV3 |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D | 10.5 | KV3 |
10 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | KV3 |
11 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | KV3 |
12 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 10.6 | KV3 |
13 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10.5 | KV3 |
14 | C210103 | Hội họa | H | 10 | KV3 |
15 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 | KV3 |
16 | C210104 | Đồ họa | H | 10 | KV3 |
17 | C220342 | Quản lý văn hóa | H,S | 5.5 | KV3 |
18 | C220342 | Quản lý văn hóa | N | 5.5 | KV3 |
19 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | KV3 |
20 | C210203 | Sáng tác âm nhạc | N | 10 | KV3 |
21 | C210205 | Thanh nhạc | N | 10 | KV3 |
22 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 10 | KV3 |
23 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 10 | KV3 |
24 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S | 10 | KV3 |
25 | C210242 | Diễn viên múa | S | 10 | KV3 |
Xem thêm