Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 26.52
2 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 25.52
3 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 27.83
4 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D14; D15; C19 26.83
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.43
6 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D14; D15; C19 26.43
7 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 27.97
8 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D09; D14; D15; C19 26.97
9 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 27.83
10 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.83
11 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 28
12 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; D14; D15; C19 27
13 7320101 Báo chí C00 28.9
14 7320101 Báo chí D01; D09; D14; D15; C19 27.9
15 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 25.5
16 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D14; D15; C19 24.5
17 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 23.85
18 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D14; D15; C19 22.85
19 7320205 Quản lý thông tin C00 27.1
20 7320205 Quản lý thông tin D01; D09; D14; D15; C19 26.1
21 7320305 Bảo tàng học C00 26.5
22 7320305 Bảo tàng học D01; D09; D14; D15; C19 25.5
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25.8
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D14; D15; C19 24.8
25 7380101 Luật C00 28.8
26 7380101 Luật D01; D09; D14; D15; C19 27.8
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.15
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.15
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.67
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.67
31 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.94
32 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D14; D15; C19 26.94
33 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 27.43
34 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D14; D15; C19 26.43
35 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15; C19 33.33
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15; C19 34.35
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 27.33
2 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.33
3 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 28.19
4 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D14; D15; C19 27.19
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.91
6 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D14; D15; C19 26.91
7 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 27.88
8 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D09; D14; D15; C19 26.88
9 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 27.87
10 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D09; D14; D15; C19 26.87
11 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 28
12 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; D14; D15; C19 27
13 7320101 Báo chí C00 28.54
14 7320101 Báo chí D01; D09; D14; D15; C19 27.54
15 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 27.09
16 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D14; D15; C19 26.09
17 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 26.04
18 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D14; D15; C19 25.04
19 7320205 Quản lý thông tin C00 27.58
20 7320205 Quản lý thông tin D01; D09; D14; D15; C19 26.58
21 7320305 Bảo tàng học C00 27.43
22 7320305 Bảo tàng học D01; D09; D14; D15; C19 26.43
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 26.98
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D14; D15; C19 25.98
25 7380101 Luật C00 28.36
26 7380101 Luật D01; D09; D14; D15; C19 27.36
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.46
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.46
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.71
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D14; D15; C19 26.71
31 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15; C19 35.03
32 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.87
33 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D14; D15; C19 26.87
34 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 27.29
35 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D14; D15; C19 26.29
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15; C19 35.78
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 29.51 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
2 7320101 Báo chí D01; D09; C19 28.51 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
3 7320305 Bảo tàng học C00 27.18 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
4 7320305 Bảo tàng học D01; D09; C19 26.18 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D09; D14; D15 31.96 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.8 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D15 26.8 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.79 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D09; D15 25.79 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25.87 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
11 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D15 24.87 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
12 7380101 Luật C00 28.82 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
13 7380101 Luật D01; D09; C19 27.82 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
14 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 36.28 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
15 7229042C QLVH - Biểu diễn nghệ thuật N00 29 Kết hợp học bạ với năng khiếu
16 7229042D QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa C00; D01; D09; N05 24.75 Kết hợp học bạ với năng khiếu
17 7320205 Quản lý thông tin C00 26.05 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
18 7320205 Quản lý thông tin D01; D14; D15 25.05 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
19 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 26.2 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
20 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00; D01; D09; C19 25.2 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
21 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 28.35 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
22 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa D01; D14; C19 27.35 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
23 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện C00 29.15 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
24 7229042D Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện D01; D09; N05 28.15 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
25 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.17 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
26 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D09; D15 27.17 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
27 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng C00 26.73 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
28 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D15 25.73 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
29 7220110 Sáng tác văn học N00 20.5 Kết hợp học bạ với năng khiếu
30 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện C00 26.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
31 7320201A Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện D01; D09; D15 25.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
32 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học C00 26.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
33 7320201B Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D15 25.94 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
34 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 27.39 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
35 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D15 26.39 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
36 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27.76 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
37 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D15 26.76 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
38 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 28.44 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
39 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D09; D15 27.44 Kết hợp học bạ với QĐ của Trường
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21.7
2 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 20.7
3 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 22.9
4 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 21.9
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 32.93 Thang điểm 40
6 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa C00 24.63
7 7229040A Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 23.63
8 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.18
9 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông D01; D78; D96; A16; A00 25.18
10 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 24.68
11 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại D01; D78; D96; A16; A00 23.68
12 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 23.96
13 7229042A Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 22.96
14 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa C00 23.23
15 7229042C Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 22.23
16 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.13
17 7229042E Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.13
18 7320101 Báo chí C00 26.85
19 7320101 Báo chí D01; D78; D96; A16; A00 25.85
20 7320201 Thông tin - Thư viện C00 21.75
21 7320201 Thông tin - Thư viện D01; D78; D96; A16; A00 20.75
22 7320205 Quản lý thông tin C00 24.4
23 7320205 Quản lý thông tin D01; D78; D96; A16; A00 22.4
24 7320305 Bảo tàng học C00 22.83
25 7320305 Bảo tàng học D01; D78; D96; A16; A00 21.83
26 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 23
27 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D78; D96; A16; A00 22
28 7380101 Luật C00 25.17
29 7380101 Luật D01; D78; D96; A16; A00 24.17
30 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25.41
31 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78; D96; A16; A00 24.41
32 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.8
33 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D78; D96; A16; A00 24.8
34 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96; A16; A00 31.4 Thang điểm 40
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.5
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78; D96; A16; A00 25.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 28.27
2 7320101 Báo chí D01 27.39
3 7320305 Bảo tàng học C00 21.64
4 7320305 Bảo tàng học D01 20.76
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế D01 23.17
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.82
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 24.94
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 24.3
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 23.42
10 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm C00 22.76
11 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm D01 21.88
12 7380101 Luật C00 27.54
13 7380101 Luật D01 26.66
14 72202001 Ngôn ngữ Anh D01 27.66
15 7320205 Quản lý thông tin C00 25.17
16 7320205 Quản lý thông tin D01 23.41
17 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.67
18 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.79
19 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 22.42
20 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01 21.54
21 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 27.3
22 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01 27.3
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.61
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.73
25 7320201 Thông tin - Thư viện C00 22.56
26 7320201 Thông tin - Thư viện D01 21.68
27 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.64
28 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01 19.76
29 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS C00 21.37
30 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS D01 20.49
31 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông C00 27.49
32 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông D01 26.61
33 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23.65
34 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 22.77
35 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27
36 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01 26.12

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

1. PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT VỚI QUY ĐỊNH CỦA TRƯỜNG 

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

 


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
2 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 15
3 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 17
4 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 16
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A16; D01; D78; D96 35.1 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.1
7 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 24.1
8 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.5
9 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; A16; D01; D78; D96 25.5
10 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26
11 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; A16; D01; D78; D96 25
12 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1
13 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1
14 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
15 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15
16 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 23
17 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22
18 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3
19 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3
20 7320101 Báo chí C00 26.6
21 7320101 Báo chí A00; A16; D01; D78; D96 25.6
22 7320201 Thông tin – Thư viện C00 20
23 7320201 Thông tin – Thư viện A00; A16; D01; D78; D96 19
24 7320205 Quản lý thông tin C00 26
25 7320205 Quản lý thông tin A00; A16; D01; D78; D96 25
26 7320305 Bảo tàng học C00 17
27 7320305 Bảo tàng học A00; A16; D01; D78; D96 16
28 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20
29 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; A16; D01; D78; D96 19
30 7380101 Luật C00 26.6
31 7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6
32 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.2
33 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.2
34 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.7
35 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.7
36 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; A16; D01; D78; D96 32.4 Tiếng Anh nhân 2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.3
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A16; D01; D78; D96 26.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01 34.75 Tiếng Anh nhân 2
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.75
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01 27.75
4 7380101 Luật C00 26.75
5 7380101 Luật A00; D01 25.75
6 7320101 Báo chí C00 26.75
7 7320101 Báo chí A00; D01 25.75
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 21
9 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; D01 20
10 7320201 Thông tin – Thư viện C00 21
11 7320201 Thông tin – Thư viện A00; D01 20
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.75
13 7320205 Quản lý thông tin A00; D01 23.75
14 7320305 Bảo tàng học C00 21
15 7320305 Bảo tàng học A00; D01 20
16 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 23
17 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; D01 22
18 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 27
19 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; D01 26
20 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26
21 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; D01 25
22 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21
23 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; D01 20
24 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 21
25 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; D01 20
26 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 20
27 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; D01 19
28 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 20
29 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; D01 19
30 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 21
31 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; D01 20
32 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26
33 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; D01 26
34 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.75
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; D01 21.75
36 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.5
37 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; D01 24.5
38 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; D01 29 Tiếng Anh nhân 2

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
2 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.25
3 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23
4 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 25.25
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 24
6 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật C00 20.75
7 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 16
8 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 21
9 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 24.75
10 7320101 Báo chí C00 25.5
11 7320201 Thông tin Thư viện C00 18
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.5
13 7320305 Bảo tàng học C00 16
14 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 16
15 7380101 Luật C00 26.25
16 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25.5
17 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.5
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5
19 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 15
20 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 19.25
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D96 31.75
22 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01, D78, D96 22
23 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01, D78, D96 24.25
24 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01, D78, D96 23
25 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 19.75
26 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 15
27 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01, D78, D96 20
28 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa D01, D78, D96 24.75
29 7320101 Báo chí D01, D78, D96 24.5
30 7320201 Thông tin Thư viện D01, D78, D96 17
31 7320205 Quản lý thông tin D01, D78, D96 23.5
32 7320305 Bảo tàng học D01, D78, D96 15
33 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01, D78, D96 15
34 7380101 Luật D01, D78, D96 25.25
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01, D78, D96 24.5
36 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01, D78, D96 25.5
37 7810101C Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế D01, D78, D96 30.25
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D78, D96 26.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26
4 7380101 Luật C00 25.5
5 7380101 Luật D01 24.5
6 7320101 Báo chí C00 25.5
7 7320101 Báo chí D01 24.5
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01 18
9 7320201 Thông tin-Thư viện C00, D01 18
10 7320205 Quản lý thông tin C00 23
11 7320205 Quản lý thông tin D01 22
12 7320305 Bảo tàng học C00, D01 18
13 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa C00 22.5
14 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa D01 21.5
15 7229040B VHH - Văn hóa truyền thông C00 26
16 VHH - Văn hóa truyền thông D01 25
17 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại C00 24
18 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại D01 23
19 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00, D01 18
20 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00, D01 18
21 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.5
22 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.5
23 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00, D01 18
24 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 21.5
25 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 20.5
26 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá C00, D01 25.25
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 25
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.75
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 25.75
31 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế D01 33

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2013