Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 26.52 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.52 | |
3 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27.83 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
5 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.43 | |
6 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
7 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.97 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.97 | |
9 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 27.83 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
11 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
13 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.9 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.9 | |
15 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25.5 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.5 | |
17 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23.85 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 22.85 | |
19 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.1 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.1 | |
21 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26.5 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.5 | |
23 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.8 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.8 | |
25 | 7380101 | Luật | C00 | 28.8 | |
26 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.8 | |
27 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.15 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.15 | |
29 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.67 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.67 | |
31 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.94 | |
32 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.94 | |
33 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.43 | |
34 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
35 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 33.33 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 34.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 27.33 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.33 | |
3 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 28.19 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.19 | |
5 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.91 | |
6 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.91 | |
7 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.88 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.88 | |
9 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 27.87 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
11 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
13 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.54 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.54 | |
15 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 27.09 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.09 | |
17 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.04 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.04 | |
19 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.58 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.58 | |
21 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.43 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
23 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 26.98 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.98 | |
25 | 7380101 | Luật | C00 | 28.36 | |
26 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.36 | |
27 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.46 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.46 | |
29 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.71 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.71 | |
31 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.03 | |
32 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.87 | |
33 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
34 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.29 | |
35 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.29 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.78 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 29.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
2 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; C19 | 28.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; C19 | 26.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15 | 31.96 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D15 | 26.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D15 | 25.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
10 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
11 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D15 | 24.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 28.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
13 | 7380101 | Luật | D01; D09; C19 | 27.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 36.28 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
15 | 7229042C | QLVH - Biểu diễn nghệ thuật | N00 | 29 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
16 | 7229042D | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; D01; D09; N05 | 24.75 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
17 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
18 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D14; D15 | 25.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
19 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 26.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
20 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00; D01; D09; C19 | 25.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
21 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 28.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
22 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D14; C19 | 27.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
23 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 29.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
24 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; N05 | 28.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
25 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
26 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D15 | 27.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
27 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 26.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
28 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D15 | 25.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
29 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 20.5 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
30 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
31 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
32 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
33 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
34 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 27.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
35 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D15 | 26.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
36 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
37 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D15 | 26.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
38 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 28.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
39 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D15 | 27.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21.7 | |
2 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.7 | |
3 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22.9 | |
4 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.9 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 32.93 | Thang điểm 40 |
6 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | C00 | 24.63 | |
7 | 7229040A | Văn hoá học -Nghiên cứu văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.63 | |
8 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.18 | |
9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.18 | |
10 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24.68 | |
11 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.68 | |
12 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 23.96 | |
13 | 7229042A | Quản lý văn hoá -Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.96 | |
14 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23.23 | |
15 | 7229042C | Quản lý văn hoá -Quản lý di sản văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.23 | |
16 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.13 | |
17 | 7229042E | Quản lý văn hoá -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.13 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.85 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.85 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.75 | |
21 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 20.75 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.4 | |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.4 | |
24 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.83 | |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.83 | |
26 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 23 | |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 22 | |
28 | 7380101 | Luật | C00 | 25.17 | |
29 | 7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.17 | |
30 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25.41 | |
31 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.41 | |
32 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.8 | |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.8 | |
34 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.4 | Thang điểm 40 |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.5 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.27 | |
2 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.39 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 21.64 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 20.76 | |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế | D01 | 23.17 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.82 | |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 24.94 | |
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 24.3 | |
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 | 23.42 | |
10 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | C00 | 22.76 | |
11 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | D01 | 21.88 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 27.54 | |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 26.66 | |
14 | 72202001 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.66 | |
15 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.17 | |
16 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 23.41 | |
17 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 22.67 | |
18 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 | 21.79 | |
19 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 22.42 | |
20 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01 | 21.54 | |
21 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 27.3 | |
22 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 27.3 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.61 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.73 | |
25 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 22.56 | |
26 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.68 | |
27 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 20.64 | |
28 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01 | 19.76 | |
29 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | C00 | 21.37 | |
30 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | D01 | 20.49 | |
31 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | C00 | 27.49 | |
32 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | D01 | 26.61 | |
33 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23.65 | |
34 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01 | 22.77 | |
35 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27 | |
36 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01 | 26.12 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022
1. PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT VỚI QUY ĐỊNH CỦA TRƯỜNG
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 16 | |
2 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 | |
3 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 17 | |
4 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A16; D01; D78; D96 | 35.1 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 25.1 | |
7 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 24.1 | |
8 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.5 | |
9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.5 | |
10 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26 | |
11 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 | |
12 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.1 | |
13 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00; A16; D01; D78; D96 | 23.1 | |
14 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 16 | |
15 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 | |
16 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23 | |
17 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 22 | |
18 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.3 | |
19 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 | |
20 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.6 | |
21 | 7320101 | Báo chí | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 | |
22 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | C00 | 20 | |
23 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 | |
24 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
25 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 | |
26 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17 | |
27 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 | |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20 | |
29 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 | |
30 | 7380101 | Luật | C00 | 26.6 | |
31 | 7380101 | Luật | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 | |
32 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.2 | |
33 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.2 | |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.7 | |
35 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.7 | |
36 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; A16; D01; D78; D96 | 32.4 | Tiếng Anh nhân 2 |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.3 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01 | 34.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.75 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01 | 27.75 | |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 26.75 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; D01 | 25.75 | |
6 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.75 | |
7 | 7320101 | Báo chí | A00; D01 | 25.75 | |
8 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 21 | |
9 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; D01 | 20 | |
10 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | C00 | 21 | |
11 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | A00; D01 | 20 | |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.75 | |
13 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; D01 | 23.75 | |
14 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 21 | |
15 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; D01 | 20 | |
16 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23 | |
17 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | A00; D01 | 22 | |
18 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27 | |
19 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00; D01 | 26 | |
20 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26 | |
21 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00; D01 | 25 | |
22 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21 | |
23 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00; D01 | 20 | |
24 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 21 | |
25 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00; D01 | 20 | |
26 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 20 | |
27 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00; D01 | 19 | |
28 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 20 | |
29 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00; D01 | 19 | |
30 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21 | |
31 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | A00; D01 | 20 | |
32 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26 | |
33 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00; D01 | 26 | |
34 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 22.75 | |
35 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; D01 | 21.75 | |
36 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.5 | |
37 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; D01 | 24.5 | |
38 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; D01 | 29 | Tiếng Anh nhân 2 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 16 | |
2 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 20.25 | |
3 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23 | |
4 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 25.25 | |
5 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24 | |
6 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | C00 | 20.75 | |
7 | 7229042B | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 16 | |
8 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21 | |
9 | 7229042E | Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 24.75 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25.5 | |
11 | 7320201 | Thông tin Thư viện | C00 | 18 | |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.5 | |
13 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 16 | |
14 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 16 | |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | |
16 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25.5 | |
17 | 7810101B | Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.5 | |
19 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96 | 15 | |
20 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96 | 19.25 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96 | 31.75 | |
22 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01, D78, D96 | 22 | |
23 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01, D78, D96 | 24.25 | |
24 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01, D78, D96 | 23 | |
25 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96 | 19.75 | |
26 | 7229042B | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96 | 15 | |
27 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01, D78, D96 | 20 | |
28 | 7229042E | Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01, D78, D96 | 24.75 | |
29 | 7320101 | Báo chí | D01, D78, D96 | 24.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin Thư viện | D01, D78, D96 | 17 | |
31 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D78, D96 | 23.5 | |
32 | 7320305 | Bảo tàng học | D01, D78, D96 | 15 | |
33 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01, D78, D96 | 15 | |
34 | 7380101 | Luật | D01, D78, D96 | 25.25 | |
35 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01, D78, D96 | 24.5 | |
36 | 7810101B | Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01, D78, D96 | 25.5 | |
37 | 7810101C | Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế | D01, D78, D96 | 30.25 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D78, D96 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | |
5 | 7380101 | Luật | D01 | 24.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25.5 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D01 | 24.5 | |
8 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01 | 18 | |
9 | 7320201 | Thông tin-Thư viện | C00, D01 | 18 | |
10 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 23 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 22 | |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01 | 18 | |
13 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 22.5 | |
14 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | D01 | 21.5 | |
15 | 7229040B | VHH - Văn hóa truyền thông | C00 | 26 | |
16 | VHH - Văn hóa truyền thông | D01 | 25 | ||
17 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24 | |
18 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | D01 | 23 | |
19 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00, D01 | 18 | |
20 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00, D01 | 18 | |
21 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 22.5 | |
22 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 | 21.5 | |
23 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00, D01 | 18 | |
24 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21.5 | |
25 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | D01 | 20.5 | |
26 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá | C00, D01 | 25.25 | |
27 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 | 25 | |
29 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.75 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 25.75 | |
31 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế | D01 | 33 |
Xem thêm