Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường chưa được công bố
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Hệ Đại học |
| 2 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 | Hệ Đại học |
| 3 | C900107 | Dược | B | 15 | Hệ Đại học |
| 4 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13 | Hệ Cao đẳng |
| 5 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 | Hệ Cao đẳng |
| 6 | C900107 | Dược | B | 18 | Hệ Cao đẳng |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C900107 | Dược | B | 16.5 | |
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
| 3 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Bình Dương năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720401 | Dược | B | 15.5 | |
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 12.5 | |
| 3 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 |
Xem thêm