Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
4 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | --- | |
5 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | KV3-HSPT | |
2 | Toàn Khối | A,A1 | 9 | KV3-UT2 | |
3 | Toàn Khối | A,A1 | 8 | KV3-UT1 | |
4 | Toàn Khối | A,A1 | 9.5 | KV2-HSPT | |
5 | Toàn Khối | A,A1 | 8.5 | KV2-UT2 | |
6 | Toàn Khối | A,A1 | 7.5 | KV2-UT1 | |
7 | Toàn Khối | A,A1 | 9 | KV2NT-HSPT | |
8 | Toàn Khối | A,A1 | 8 | KV2NT-UT2 | |
9 | Toàn Khối | A,A1 | 7 | KV2NT-UT1 | |
10 | Toàn Khối | A,A1 | 8.5 | KV1-HSPT | |
11 | Toàn Khối | A,A1 | 7.5 | KV1-UT2 | |
12 | Toàn Khối | A,A1 | 6.5 | KV1-UT1 | |
13 | Toàn Khối D | D | --- | Khu vực khối D bằng khu vực tương ứng của khối A + 0,5 điểm | |
14 | --- | ||||
15 | Toàn Ngành | B | --- | Khu vực khối B bằng khu vực tương ứng của khối A + 1 điểm |
Xem thêm