Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A | 28 | |
2 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | A1 | 27.5 | |
3 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | C | 28.25 | |
4 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nữ) | D | 26.5 | |
5 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A | 28 | |
6 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | A1 | 27.5 | |
7 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | C | 28.25 | |
8 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nữ) | D | 26.5 | |
9 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A | 26.75 | |
10 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | A1 | 25 | |
11 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | C | 23.5 | |
12 | C860197 | Trinh sát cảnh sát (Nam) | D | 23.25 | |
13 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A | 26.75 | |
14 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | A1 | 25 | |
15 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | C | 23.5 | |
16 | C860199 | Quản lí hành chính về trật tự xã hội (Nam) | D | 23.25 |
Xem thêm