Điểm chuẩn trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
5 |
7720399 |
Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
|
Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D08 |
18 |
|
2 |
7720399 |
Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả |
A00, A01, B00, D08 |
18 |
|
3 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, A01, B00, D08 |
18 |
|
4 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00, A01, B00, D08 |
18 |
|
5 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00, A01, B00, D08 |
18 |
|
Xem thêm