Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Bạc Liêu năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Cao đẳng giáo dục Mầm non |
M00 |
20.7 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
C00; C03; D01; D78 |
26.2 |
|
3 |
7220101 |
Tiếng việt và văn hóa Việt Nam |
C00; C03; D01; D78 |
15 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D78 |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D90 |
15 |
|
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
11 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
12 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01 |
18 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
C00; C03; D01 |
18 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14 |
18 |
|
7 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D07 |
18 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07 |
18 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; D07 |
18 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07 |
18 |
|
11 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
C000; C03; D01 |
26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
600 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
600 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
7 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
600 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
|
600 |
|
11 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; D90 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D90 |
16 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D90 |
16 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D90 |
16 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
C00; C03; D01; D78 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D78 |
15 |
|
7 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
18 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
C00; C03; D01 |
18 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14 |
18 |
|
7 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; B00; D07 |
18 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07 |
18 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; D07 |
18 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; B00; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
600 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
600 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
7 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
600 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
600 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
17 |
Cao đẳng |
2 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; B00; A16 |
19 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; A01; A16 |
19 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00; A02; A16 |
19 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và VHVN |
C00; D01; C15; D78 |
15 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D78 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A01; A02; B00; D07 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
12 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
13 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
14 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
19.5 |
Cao đẳng |
2 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A02; B00; D07 |
24 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; A01; A02 |
24 |
|
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B04; B08 |
24 |
|
5 |
7220101 |
Tiếng Việt và VHVN |
C00; D01; A07; C03 |
18 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D15 |
18 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A02; D01 |
18 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A02; B00; A16; D90 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A02; D07 |
18 |
|
12 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A01; A02; B00; D07 |
18 |
|
13 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A01; A02; B00; D07 |
18 |
|
14 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A01; A02; B00; D07 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
M00 |
18 |
Cao đẳng |
2 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa VN |
C00; D01; C15; D78 |
15 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; D78 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
7 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A16; D90 |
15 |
|
9 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
10 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
11 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A02; B00; A16; D90 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
C00, C15, D01, D78 |
14 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D78 |
14 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, A16, D90 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, A16, D90 |
14 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, A16, D90 |
14 |
|
6 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, A16, B00, D90 |
14 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A16, D90 |
14 |
|
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A16, B00, D90 |
14 |
|
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A16, B00, D90 |
14 |
|
10 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00, A16, B00, D90 |
14 |
|
11 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
16 |
|
12 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00, C15, D01, D78 |
18.5 |
|
13 |
51140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
12 |
|
14 |
51140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
12 |
|
Xem thêm