Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
23.05 |
|
2 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
21.95 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
23.3 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
21.9 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
20.35 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
22.15 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
22.3 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
21.25 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
22.3 |
|
11 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
18.9 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
21.75 |
|
13 |
7510203 |
Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
22.1 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; C01 |
23.75 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
19.8 |
|
16 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
20 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; C02; D01 |
15.45 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
21.35 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
23.19 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
23.43 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
25.25 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
25.14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
24.4 |
|
2 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
23.43 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
25.24 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
26.45 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
24.87 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
22.4 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
26.31 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
24 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
22.55 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
22.4 |
|
11 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
20.45 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
24.96 |
|
13 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
23.85 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; C01 |
23.5 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
21.9 |
|
16 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
25.23 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; C02; D01 |
24.3 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
25.52 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
24.88 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
24.1 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
25.5 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
24.78 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
20.4 |
|
2 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
22.16 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
22.8 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
18.7 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
21.15 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
19.8 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
15 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
18.5 |
|
11 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
15 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
21.4 |
|
13 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
21.1 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; C01 |
21.8 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
15 |
|
16 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
21.75 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C02; D01 |
21.5 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
23.3 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
21.5 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
20.7 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
21.25 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
22.5 |
|
2 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
19.5 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
21.1 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
26.26 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
23.75 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
18.04 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
26.36 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
22.55 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
18.3 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
20.55 |
|
11 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
19.3 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
23.8 |
|
13 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
22.75 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; A02; C01 |
22.6 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
18.18 |
|
16 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
24.8 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; C02; D01 |
20.2 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
24.42 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
25.3 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
24.68 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
C00; D01; D14; D15 |
24.35 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
24.7 |
|
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
23.25 |
|
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
20.5 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
22.4 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
23.75 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
23.6 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
19.3 |
|
7 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
23.15 |
|
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
23.7 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
19.75 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
19.85 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
21 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A02; C01; D01 |
22.5 |
|
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A02; C01; D01 |
21.65 |
|
14 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
19.55 |
|
15 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
23.25 |
|
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; C02; D01 |
19.95 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
23.4 |
|
18 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
20.25 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
23.8 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
24.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
--- |
|
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
|
--- |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
|
--- |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
--- |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|
--- |
|
7 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
--- |
|
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
|
--- |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
--- |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
--- |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
--- |
|
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
--- |
|
14 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
--- |
|
15 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
18 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
|
--- |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; C01; D01 |
15.5 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
17.5 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D01 |
23 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; C01; D01 |
19.5 |
|
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
17 |
|
7 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; C01; C02; D01 |
21.5 |
|
8 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
24 |
|
9 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; C01; D01 |
17 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; A02; C01 |
16.5 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A02; C01; D01 |
18.5 |
|
13 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A02; C01; D01 |
19 |
|
14 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
22 |
|
15 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; C02; D01 |
16.5 |
|
16 |
7510403 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng |
A00; A01; A02; C01 |
--- |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C02; D07 |
--- |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
--- |
|
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
13.5 |
|
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00, A01, D01, D07 |
13 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
13.5 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|
5 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
6 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, C01, D01 |
16.5 |
|
8 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
13 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, A02, C01 |
13.5 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D08 |
15 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02, B00, D07, D08 |
13.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00, A01, D01, D07 |
18.4 |
|
2 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00, A01, D01, D07 |
20.7 |
|
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
19.47 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D07 |
21.47 |
|
5 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, C01, D01 |
19.8 |
|
6 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, C01, D01 |
19.73 |
|
7 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, C01, D01 |
22.1 |
|
8 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
21.1 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, A02, C01 |
18.37 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, A02, C01 |
18.6 |
|
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, A02, C01 |
18.9 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, A02, C01 |
19.4 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D08 |
22.27 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02, B00, D07, D08 |
19.4 |
|
Xem thêm