Điểm chuẩn trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.36 |
|
| 2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.5 |
|
| 3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.4 |
|
| 4 |
7380101 |
Luật |
D03 |
25 |
|
| 5 |
7380101 |
Luật |
D78 |
26.52 |
|
| 6 |
7380101 |
Luật |
D82 |
25 |
|
| 7 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
A01 |
24.5 |
|
| 8 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
D01 |
25.4 |
|
| 9 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
D78 |
26.52 |
|
| 10 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
A00 |
25.8 |
|
| 11 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
A01 |
25.8 |
|
| 12 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
D01 |
25.8 |
|
| 13 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
D03 |
25.8 |
|
| 14 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
D78 |
25.8 |
|
| 15 |
7380110 |
Luật Kinh doanh |
D82 |
25.8 |
|
| 16 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A00 |
26.5 |
|
| 17 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
26.5 |
|
| 18 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01 |
26.5 |
|
| 19 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D78 |
26.5 |
|
| 20 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D82 |
26.5 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
|
18 |
|
| 2 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
|
18 |
6 HK môn TA tối thiểu 7.0 hoặc Sử dụng CCTAQT tương đương |
| 3 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
|
18 |
|
| 4 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
|
18 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
|
21.38 |
SAT |
| 2 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
|
21.75 |
SAT, 6 HK môn TA tối thiểu 7.0 hoặc Sử dụng CCTAQT tương đương |
| 3 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
|
21.75 |
SAT |
| 4 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
|
22.63 |
SAT |
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.5 |
|
| 2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.35 |
|
| 3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.1 |
|
| 4 |
7380101 |
Luật |
D03 |
24.6 |
|
| 5 |
7380101 |
Luật |
D78 |
25.1 |
|
| 6 |
7380101 |
Luật |
D82 |
24.28 |
|
| 7 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao |
A01; D01; D07; D78 |
25.1 |
|
| 8 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A00; A01; D01; D78; D82 |
25.7 |
|
| 9 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00; A01; D01; D03; D78; D82 |
25.29 |
|
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.75 |
Tiêu chí phụ 27.0000 98 |
| 2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
25.15 |
Tiêu chí phụ 24.6500 99 |
| 3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.1 |
Tiêu chí phụ 26.1000 97 |
| 4 |
7380101 |
Luật |
D03 |
25.5 |
Tiêu chí phụ 25.5000 95 |
| 5 |
7380101 |
Luật |
D78 |
26.55 |
Tiêu chí phụ 26.3000 96 |
| 6 |
7380101 |
Luật |
D82 |
24.55 |
Tiêu chí phụ 24.5500 99 |
| 7 |
7380101CLC |
Luật CLC |
A01; D01; D07; D78 |
25.85 |
Tiêu chí phụ 9.2000 90 |
| 8 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A00; A01; D01; D78; D82 |
26.5 |
Tiêu chí phụ 26.5000 94 |
| 9 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00; A01; D01; D03; D90; D91 |
26.05 |
Tiêu chí phụ 25.5500 93 |
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.5 |
|
| 2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.3 |
|
| 3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.4 |
|
| 4 |
7380101 |
Luật |
D03 |
23.25 |
|
| 5 |
7380101 |
Luật |
D78 |
24.5 |
|
| 6 |
7380101 CLC |
Luật |
A01 , D01, D07, D78 |
23.75 |
|
| 7 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00, A01, D01, D03, D90, D91 |
24.55 |
|
| 8 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A00, A01, D01, D78, D82 |
24.8 |
|
Điểm chuẩn Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
21 |
|
| 2 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.5 |
|
| 3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.55 |
|
| 4 |
7380101 |
Luật |
D03 |
18.45 |
|
| 5 |
7380101 |
Luật |
D78 |
22.17 |
|
| 6 |
7380101 |
Luật |
D82 |
18.9 |
|
| 7 |
7380101CLC |
Luật chất lượng cao (Thu học phí theo điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo đáp ứng Thông tư 23 của Bộ GD&ĐT) |
A01; D01; D07; D78 |
21.2 |
|
| 8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A00; A01; D78; D82 |
21.95 |
|
| 9 |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00; A01; D01; D03; D78; D82 |
21.97 |
|
Xem thêm