Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 24 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 24.54 | |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 22 | |
4 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 22 | |
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 24.38 | |
6 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23.81 | |
7 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 24.34 | |
8 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01 | 25.3 | |
9 | ED3 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01 | 24.78 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 26.81 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa | A00; A01 | 28.16 | |
12 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.8 | |
13 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00; A01 | 27.54 | |
14 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 26.22 | |
15 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01 | 25.4 | |
16 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01 | 25.6 | |
17 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.77 | |
18 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 25.8 | |
19 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.91 | |
20 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
21 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01; D01; D07 | 26.06 | |
22 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01 | 27.41 | |
23 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 25.8 | |
24 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.61 | |
25 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00; A01 | 27.03 | |
26 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.08 | |
27 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | A00; A01; D28 | 27.21 | |
28 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 25.65 | |
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 22.1 | |
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07 | 21.78 | |
31 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25 | |
32 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23.81 | |
33 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 25.2 | |
34 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28.53 | |
35 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.48 | |
36 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.22 | |
37 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | A00; A01 | 27.9 | |
38 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật) | A00; A01; D28 | 27.35 | |
39 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin (Global ICT) | A00; A01 | 28.01 | |
40 | IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp) | A00; A01; D29 | 27.35 | |
41 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 27.49 | |
42 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 25.8 | |
43 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.38 | |
44 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | A00; A01 | 24.89 | |
45 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 25.24 | |
46 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28 | 25.11 | |
47 | MI1 | Toán - Tin | A00; A01 | 27.35 | |
48 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00; A01 | 27.34 | |
49 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 24.9 | |
50 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07 | 27.64 | |
51 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00; A01; D07 | 25 | |
52 | MS5 | Kỹ thuật in | A00; A01; D07 | 24 | |
53 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 24 | |
54 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.87 | |
55 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02 | 24.64 | |
56 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02 | 25.31 | |
57 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.99 | |
58 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 26.12 | |
59 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.22 | |
60 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.9 | |
61 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 24.86 | |
62 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 21 | |
63 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 21 | |
64 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00; A01; D07 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | K00 | 50.29 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | K00 | 50.29 | |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | K00 | 52.55 | |
4 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | K00 | 50.29 | |
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | K00 | 51.85 | |
6 | CH2 | Hóa học | K00 | 50.29 | |
7 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | K00 | 54.02 | |
8 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | K00 | 52.07 | |
9 | ED3 | Quản lý giáo dục | K00 | 50.29 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật điện | K00 | 65.25 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | K00 | 73.77 | |
12 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | K00 | 58.18 | |
13 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | K00 | 69.13 | |
14 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | K00 | 62.48 | |
15 | EM1 | Quản lý năng lượng | K00 | 52.68 | |
16 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | K00 | 52.68 | |
17 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | K00 | 55.65 | |
18 | EM4 | Kế toán | K00 | 54.62 | |
19 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | K00 | 56.17 | |
20 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | K00 | 53.81 | |
21 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | K00 | 55.92 | |
22 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | K00 | 68.88 | |
23 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | K00 | 59.98 | |
24 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | K00 | 64.98 | |
25 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | K00 | 65 | |
26 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | K00 | 53.67 | |
27 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | K00 | 69.07 | |
28 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K00 | 56.68 | |
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | K00 | 50.72 | |
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | K00 | 50.33 | |
31 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | K00 | 52.01 | |
32 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | K00 | 50.29 | |
33 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | K00 | 56.67 | |
34 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | K00 | 83.82 | |
35 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | K00 | 82.08 | |
36 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | K00 | 81.6 | |
37 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | K00 | 74.88 | |
38 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật) | K00 | 71.05 | |
39 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin (Global ICT) | K00 | 74.88 | |
40 | IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp) | K00 | 70.66 | |
41 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | K00 | 68.02 | |
42 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | K00 | 61.36 | |
43 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | K00 | 61.36 | |
44 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | K00 | 56.19 | |
45 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K00 | 56.53 | |
46 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | K00 | 56.19 | |
47 | MI1 | Toán - Tin | K00 | 70.6 | |
48 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | K00 | 68.45 | |
49 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | K00 | 56.55 | |
50 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | K00 | 71.68 | |
51 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | K00 | 56.55 | |
52 | MS5 | Kỹ thuật in | K00 | 53.42 | |
53 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | K00 | 52.53 | |
54 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | K00 | 56.66 | |
55 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | K00 | 53.28 | |
56 | PH3 | Vật lý Y khoa | K00 | 55.28 | |
57 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | K00 | 64.36 | |
58 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | K00 | 59.89 | |
59 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | K00 | 62.36 | |
60 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | K00 | 60.68 | |
61 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | K00 | 54.68 | |
62 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | K00 | 50.29 | |
63 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | K00 | 50.29 | |
64 | TX1 | Công nghệ Dệt May | K00 | 50.68 |
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00; D07 | 24.6 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00; D07 | 24.49 | |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 22.7 | |
4 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 21 | |
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 23.7 | |
6 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23.04 | |
7 | CH3 | Kỹ thuật In | A00; A01; D07 | 22.7 | |
8 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00; B00; D07 | 23.44 | |
9 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01 | 24.55 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 25.55 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | A00; A01 | 27.57 | |
12 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 24.47 | |
13 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | A00; A01 | 26.74 | |
14 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 25.14 | |
15 | EM1 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01 | 24.98 | |
16 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01 | 25.39 | |
17 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.83 | |
18 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 25.52 | |
19 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.75 | |
20 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A01; D01; D07 | 25.47 | |
21 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A01; D01; D07 | 25.69 | |
22 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | A00; A01 | 26.46 | |
23 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | A00; A01; B00 | 25.04 | |
24 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.73 | |
25 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.99 | |
26 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00; A01 | 23.7 | |
27 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | A00; A01; D28 | 26.45 | |
28 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 24.3 | |
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 21 | |
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07 | 21 | |
31 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 25.45 | |
32 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (liên kết với ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh) | D01 | 25.17 | |
33 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 23.94 | |
34 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00; A01 | 29.42 | |
35 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.29 | |
36 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.8 | |
37 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.05 | |
38 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | A00; A01; D28 | 27.64 | |
39 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) | A00; A01 | 28.16 | |
40 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | A00; A01; D29 | 27.32 | |
41 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.75 | |
42 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 24.96 | |
43 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25.47 | |
44 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A00; A01 | 23.32 | |
45 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00; A01; D26 | 24.02 | |
46 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28 | 23.85 | |
47 | MI1 | Toán-Tin | A00; A01 | 27.21 | |
48 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | A00; A01 | 27.06 | |
49 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 23.25 | |
50 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | A00; A01; D07 | 26.18 | |
51 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | A00; A01; D07 | 23.7 | |
52 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | A00; A01; D07 | 21.5 | |
53 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 24.28 | |
54 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02 | 22.31 | |
55 | PH3 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02 | 24.02 | |
56 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.48 | |
57 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 25.31 | |
58 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 25.5 | |
59 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00; A01 | 25 | |
60 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 23.7 | |
61 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 23.7 | |
62 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 24.96 | |
63 | TX1 | Công nghệ Dệt May | A00; A01; D07 | 21.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | K00 | 51.84 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | K00 | 56.05 | |
3 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | K00 | 54.8 | |
4 | BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | K00 | 52.95 | |
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | K00 | 50.6 | |
6 | CH2 | Hóa học | K00 | 51.58 | |
7 | CH3 | Kỹ thuật In | K00 | 53.96 | |
8 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | K00 | 55.83 | |
9 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | K00 | 58.69 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật điện | K00 | 61.27 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | K00 | 72.23 | |
12 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | K00 | 56.27 | |
13 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | K00 | 68.74 | |
14 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | K00 | 58.29 | |
15 | EM1 | Quản lý năng lượng | K00 | 53.29 | |
16 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | K00 | 53.55 | |
17 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | K00 | 55.58 | |
18 | EM4 | Kế toán | K00 | 51.04 | |
19 | EM5 | Tài chính-Ngân hàng | K00 | 52.45 | |
20 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | K00 | 51.42 | |
21 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | K00 | 52.57 | |
22 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | K00 | 66.46 | |
23 | ET2 | Kỹ thuật Y sinh | K00 | 56.03 | |
24 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | K00 | 62.72 | |
25 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | K00 | 64.17 | |
26 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | K00 | 56.55 | |
27 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | K00 | 65.23 | |
28 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K00 | 56.67 | |
29 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | K00 | 51.12 | |
30 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | K00 | 50.6 | |
31 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | K00 | 53.84 | |
32 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | K00 | 83.9 | |
33 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | K00 | 79.22 | |
34 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | K00 | 83.97 | |
35 | IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | K00 | 76.61 | |
36 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | K00 | 72.03 | |
37 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT tiên tiến) | K00 | 79.12 | |
38 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | K00 | 69.67 | |
39 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | K00 | 65.81 | |
40 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | K00 | 57.23 | |
41 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | K00 | 60 | |
42 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | K00 | 52.45 | |
43 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K00 | 56.08 | |
44 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | K00 | 53.95 | |
45 | MI1 | Toán-Tin | K00 | 70.57 | |
46 | MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | K00 | 67.29 | |
47 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | K00 | 54.37 | |
48 | MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | K00 | 63.66 | |
49 | MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | K00 | 52.51 | |
50 | MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | K00 | 50.4 | |
51 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | K00 | 54.68 | |
52 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | K00 | 52.56 | |
53 | PH3 | Vật lý Y khoa | K00 | 53.02 | |
54 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | K00 | 64.28 | |
55 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | K00 | 56.41 | |
56 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | K00 | 60.39 | |
57 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | K00 | 57.4 | |
58 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | K00 | 51.5 | |
59 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | K00 | 51.11 | |
60 | TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | K00 | 60.12 | |
61 | TX1 | Công nghệ Dệt May | K00 | 50.7 |
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00; B00 | 25.34 | |
2 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00; B00 | 25.94 | |
3 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 25.2 | |
4 | CH2 | Hóa học | A00; B00; D07 | 24.96 | |
5 | CH3 | Kỹ thuật In | A00; B00; D07 | 24.45 | |
6 | ED2 | Công nghệ Giáo dục | A00; A01; D01 | 26.4 | |
7 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00; A01 | 26.5 | |
8 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 27.46 | |
9 | EM1 | Kinh tế Công nghiệp | A00; A01; D01 | 25.65 | |
10 | EM2 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01 | 25.75 | |
11 | EM3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01 | 26.04 | |
12 | EM4 | Kế toán | A00; A01; D01 | 25.76 | |
13 | EM5 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.83 | |
14 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | A00; A01 | 26.8 | |
15 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07 | 24.01 | |
16 | EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường* | A00; B00; D07 | 23.53 | |
17 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 26.39 | |
18 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 26.11 | |
19 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 24.5 | |
20 | IT1 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28.43 | |
21 | IT2 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 28.1 | |
22 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.91 | |
23 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 25.78 | |
24 | MI1 | Toán Tin | A00; A01 | 27 | |
25 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 27 | |
26 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 24.65 | |
27 | PH1 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01; A02 | 25.64 | |
28 | PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02 | 24.48 | |
29 | PH3 | Vật lý Y khoa* | A00; A01; A02 | 25.36 | |
30 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.94 | |
31 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00; A01 | 25.7 | |
32 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.48 | |
33 | TX1 | Kỹ thuật Dệt May | A00; A01 | 23.99 | |
34 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00 | 24.44 | |
35 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D07 | 26.4 | |
36 | EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 25.71 | |
37 | EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 27.26 | |
38 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D29 | 26.14 | |
39 | EM-E13 | Phân tích Kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | D07; A01; D01 | 25.55 | |
40 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình tiên tiến) | D07; A01; D01 | 26.33 | |
41 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 26.59 | |
42 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 25.88 | |
43 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D28 | 26.93 | |
44 | ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 26.59 | |
45 | IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D28 | 27.4 | |
46 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 27.85 | |
47 | IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 28.04 | |
48 | IT-E15 | An toàn không gian số* (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 27.44 | |
49 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D29 | 27.19 | |
50 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 26.3 | |
51 | MS-E3 | KHKT Vật liệu (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 23.99 | |
52 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 26.11 | |
53 | TE-EP | Cơ khí Hàng không Việt-Pháp (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D29 | 24.76 | |
54 | ET-LUH | Điện tử Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26 | 25.13 | |
55 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy-Griffith (Úc) | A00; A01 | 23.88 | |
56 | ME-LUH | Cơ điện tử-Leibniz Hannover (Đức) | A00; A01; D26 | 25.16 | |
57 | ME-NUT | Cơ điện tử-Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D28 | 24.88 | |
58 | TROY-BA | Quản trị Kinh doanh-Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 23.25 | |
59 | TROY-IT | Khoa học Máy tính-Troy (Hoa Kỳ) | A00; A01; D01 | 25.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 26.2 | Toán |
2 | BF1x | Kỹ thuật Sinh học | A20 | 20.53 | KTTD |
3 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 26.6 | Toán |
4 | BF2x | Kỹ thuật Thực phẩm | A20 | 21.07 | KTTD |
5 | BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A00, B00, D07 | 25.94 | Toán |
6 | BF-E12x | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | A20 | 19.04 | KTTD |
7 | CH1 | Kỹ thuật Hoá học | A00, A01, B00, D07 | 25.26 | Toán |
8 | CH1x | Kỹ thuật Hoá học | A19, A20 | 19 | KTTD |
9 | CH2 | Hoá học | A00, A01, B00, D07 | 24.16 | Toán |
10 | CH2x | Hoá học | A19, A20 | 19 | KTTD |
11 | CH3 | Kỹ thuật in | A00, A01, B00, D07 | 24.51 | Toán |
12 | CH3x | Kỹ thuật in | A19, A20 | 19 | KTTD |
13 | CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | Toán |
14 | CH-E11x | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | A19, A20 | 20.5 | KTTD |
15 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01, D01 | 23.8 | |
16 | ED2x | Công nghệ giáo dục | A19 | 19 | KTTD |
17 | ΕΕ1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 27.01 | Toán |
18 | ΕΕ1x | Kỹ thuật Điện | A19 | 22.5 | KTTD |
19 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | A00, A01 | 28.16 | Toán |
20 | EE2x | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá | A19 | 24.41 | KTTD |
21 | EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá và Hệ thống điện (CT tiên tiến) | A00, A01 | 27.43 | Toán |
22 | EE-E8x | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá và Hệ thống điện (CT tiên tiến | A19 | 23.43 | KTTD |
23 | EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 25.68 | Toán |
24 | EE-Epx | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A19 | 20.36 | KTTD |
25 | EM1 | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01 | 24.65 | |
26 | EM1x | Kinh tế công nghiệp | A19 | 20.54 | KTTD |
27 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25.05 | |
28 | EM2x | Quản lý công nghiệp | A19 | 19.13 | KTTD |
29 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.75 | |
30 | EM3x | Quản trị kinh doanh | A19 | 20.1 | KTTD |
31 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.3 | |
32 | EM4x | Kế toán | A19 | 19.29 | KTTD |
33 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24.6 | |
34 | EM5x | Tài chính - Ngân hàng | A19 | 19 | KTTD |
35 | EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên trên) | A00, A01 | 25.03 | Toán |
36 | EM-E13x | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | A19 | 19.09 | KTTD |
37 | EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A00, A01, D01 | 25.85 | |
38 | EM-E14x | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | A19 | 21.19 | KTTD |
39 | EM-VUW | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | A00, A01, D01 | 22.7 | |
40 | EM-VUWx | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (New Zealand) | A19 | 19 | KTTD |
41 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 27.3 | Toán |
42 | ET1x | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A19 | 23 | KTTD |
43 | ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A00, A01 | 27.15 | Toán |
44 | ET-E4x | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | A19 | 22.5 | KTTD |
45 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26.5 | Toán |
46 | ET-E5x | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A19 | 21.1 | KTTD |
47 | ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Ct tiên tiến) | A00, A01, D28 | 27.51 | Toán |
48 | ET-E9x | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Ct tiên tiến) | A19 | 23.3 | KTTD |
49 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông -hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 23.85 | |
50 | ET-LUHx | Điện tử - Viễn thông -hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A19 | 19 | KTTD |
51 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 23.85 | Toán |
52 | EV1x | Kỹ thuật Môi trường | A19, A20 | 19 | KTTD |
53 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 24.1 | Tiếng Anh |
54 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 24.1 | Tiếng Anh |
55 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 25.8 | Toán |
56 | HE1x | Kỹ thuật Nhiệt | A19 | 19 | KTTD |
57 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00, A01 | 29.04 | Toán |
58 | IT1x | CNTT: Khoa học Máy tính | A19 | 26.27 | KTTD |
59 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 28.65 | Toán |
60 | IT2x | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A19 | 25.63 | KTTD |
61 | IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00, A01 | 28.65 | Toán |
62 | IT-E10x | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A19 | 25.28 | KTTD |
63 | IT-E6 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A00, A01, D28 | 27.98 | Toán |
64 | IT-E6x | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | A19 | 24.35 | KTTD |
65 | IT-E7 | Công nghệ thông tin (Global ICT) | A00, A01 | 28.38 | Toán |
66 | IT-E7x | Công nghệ thông tin (Global ICT) | A19 | 25.14 | KTTD |
67 | IT-EP | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A00, A01, D29 | 27.24 | Toán |
68 | IT-Epx | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A19 | 22.88 | KTTD |
69 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH La Trobe (Úc) | A00, A01 | 26.5 | |
70 | IT-LTUx | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH La Trobe (Úc) | A19 | 22 | KTTD |
71 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand) | A00, A01 | 25.55 | |
72 | IT-VUWx | Công nghệ thông tin - hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand) | A19 | 21.09 | KTTD |
73 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 27.48 | Toán |
74 | ME1x | Kỹ thuật Cơ điện tử | A19 | 23.6 | KTTD |
75 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 26.51 | Toán |
76 | ME2x | Kỹ thuật Cơ khí | A19 | 20.8 | KTTD |
77 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26.75 | Toán |
78 | ME-E1x | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A19 | 22.6 | KTTD |
79 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | A00, A01 | 23.9 | |
80 | ME-GUx | Cơ khí - Chế tạo máy - hợp tác với ĐH Griffith (Úc) | A19 | 19 | KTTD |
81 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D26 | 24.2 | |
82 | ME-LUHx | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A19 | 21.6 | kTTD |
83 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D28 | 24.5 | |
84 | ME-NUTx | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A19 | 20.5 | KTTD |
85 | MI1 | Toán - Tin | A00, A01 | 27.56 | Toán |
86 | MI1x | Toán - Tin | A19 | 23.9 | KTTD |
87 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 27.25 | Toán |
88 | MI2x | Hệ thống thông tin quản lý | A19 | 22.15 | KTTD |
89 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 25.18 | Toán |
90 | MS1X | Kỹ thuật Vật liệu | A19, A20 | 19.27 | KTTD |
91 | MS-E3 | KHKT Vật liệu (CT tiên tiến) | A00, A01, D07 | 23.18 | Toán |
92 | MS-E3x | KHKT Vật liệu (CT tiên tiến) | A19, A20 | 19.56 | KTTD |
93 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 26.18 | Toán |
94 | PH1x | Vật lý kỹ thuật | A19 | 21.5 | KTTD |
95 | PH2 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02 | 24.7 | Toán |
96 | PH2x | Kỹ thuật hạt nhân | A19 | 20 | KTTD |
97 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 27.33 | Toán |
98 | TE1x | Kỹ thuật Ô tô | A19 | 23.4 | KTTD |
99 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 26.46 | Toán |
100 | TE2x | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A19 | 21.06 | KTTD |
101 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 26.94 | Toán |
102 | TE3x | Kỹ thuật Hàng không | A19 | 22.5 | KTTD |
103 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00, A01 | 26.75 | Toán |
104 | TE-E2x | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A19 | 22.5 | KTTD |
105 | TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00, A01, D29 | 23.88 | Toán |
106 | TE-EPx | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A19 | 19 | KTTD |
107 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01 | 22.5 | |
108 | TROY-BAx | Quản trị kinh doanh - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A19 | 19 | KTTD |
109 | TROY-IT | Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Ký) | A00, A01, D01 | 25 | |
110 | TROY-ITx | Khoa học máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Ký) | A19 | 19 | KTTD |
111 | TX1 | Kỹ thuật Dệt - May | A00, A01, D07 | 23.04 | Toán |
112 | TX1x | Kỹ thuật Dệt - May | A19, A20 | 19.16 | KTTD |
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BF-E12 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 23 | |
2 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 23.4 | |
3 | BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 24 | |
4 | CH-E11 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược | A00, B00, D07 | 23.1 | |
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 22.3 | |
6 | CH2 | Hóa học | A00, B00, D07 | 21.1 | |
7 | CH3 | Kỹ thuật in | A00, B00, D07 | 21.1 | |
8 | ED2 | Công nghệ giáo dục | A00, A01. D01 | 20.6 | |
9 | EE-E8 | Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện | A00, A01 | 25.2 | |
10 | EE1 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 24.28 | |
11 | EE2 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 26.05 | |
12 | EM-E13 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh | A00, A01 | 22 | |
13 | EM-NU | Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
14 | EM-VUW | Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) | A00, A01, D01, D07 | 20.9 | |
15 | EM1 | Kinh tế công nghiệp | A00, A01, D01 | 21.9 | |
16 | EM2 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 22.3 | |
17 | EM3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.3 | |
18 | EM4 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.6 | |
19 | EM5 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 22.5 | |
20 | ET-E4 | Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 24.6 | |
21 | ET-E5 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh | A00, A01 | 24.1 | |
22 | ET-E9 | Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT | A00, A01 | 24.95 | |
23 | ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01 | 20.3 | |
24 | ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 24.8 | |
25 | EV1 | Kỹ thuật Môi trường | A00, B00, D07 | 20.2 | |
26 | FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 22.6 | |
27 | FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23.2 | |
28 | HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 22.3 | |
29 | IT-E10 | Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01 | 27 | |
30 | IT-E6 | Công nghệ thông tin Việt-Nhật | A00, A01 | 25.7 | |
31 | IT-E7 | Công nghệ thông tin Global ICT | A00, A01 | 26 | |
32 | IT-GINP | Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) | A00, A01, D07, D29 | 20 | |
33 | IT-LTU | Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) | A00, A01, D07 | 23.25 | |
34 | IT-VUW | Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) | A00, A01, D07 | 22 | |
35 | IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | A00, A01 | 27.42 | |
36 | IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 26.85 | |
37 | ME-E1 | Chương trình tiên tiến Cơ điện tử | A00, A01 | 24.06 | |
38 | ME-GU | Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | A00, A01, D07 | 21.2 | |
39 | ME-LUH | Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D07 | 20.5 | |
40 | ME-NUT | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D07 | 22.15 | |
41 | ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01 | 25.4 | |
42 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 23.86 | |
43 | MI1 | Toán-Tin | A00, A01 | 25.2 | |
44 | MI2 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 24.8 | |
45 | MS-E3 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Vật liệu (Vật liệu thông minh và Nano) | A00, A01, D07 | 21.6 | |
46 | MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 21.4 | |
47 | PH1 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 22.1 | |
48 | PH2 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02 | 20 | |
49 | TE-E2 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 24.23 | |
50 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 25.05 | |
51 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 23.7 | |
52 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 24.7 | |
53 | TROY-BA | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00,A01, D01, D07 | 20.2 | |
54 | TROY-IT | Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 20.6 | |
55 | TX1 | Kỹ thuật Dệt - May | A00, A01 | 21.88 |
Xem thêm