Điểm chuẩn trường Đại Học Luật Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Luật Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 26.15 Đào tạo tại Hà Nội
2 7380101 Luật A01 26.15 Đào tạo tại Hà Nội
3 7380101 Luật C00 28.15 Đào tạo tại Hà Nội
4 7380101 Luật D01 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
5 7380101 Luật D02 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
6 7380101 Luật D03 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
7 7380101 Luật D04 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
8 7380101 Luật D05 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
9 7380101 Luật D06 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
10 7380107 Luật Kinh tế A00 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
11 7380107 Luật Kinh tế A01 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
12 7380107 Luật Kinh tế C00 28.85 Đào tạo tại Hà Nội
13 7380107 Luật Kinh tế D01 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
14 7380107 Luật Kinh tế D02 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
15 7380107 Luật Kinh tế D03 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
16 7380107 Luật Kinh tế D04 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380107 Luật Kinh tế D05 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
18 7380107 Luật Kinh tế D06 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
19 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 26 Đào tạo tại Hà Nội
20 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 26 Đào tạo tại Hà Nội
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 24.65 Đào tạo tại Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.25 Đào tạo tại Hà Nội
23 7380101 Luật A00 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
24 7380101 Luật A01 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
25 7380101 Luật C00 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
26 7380101 Luật D01 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
27 7380101 Luật D02 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
28 7380101 Luật D03 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
29 7380101 Luật D04 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
30 7380101 Luật D05 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
31 7380101 Luật D06 22.85 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 28.76 Đào tạo tại Hà Nội
2 7380101 Luật A01 28.1 Đào tạo tại Hà Nội
3 7380101 Luật C00 28.6 Đào tạo tại Hà Nội
4 7380101 Luật D01 27.64 Đào tạo tại Hà Nội
5 7380101 Luật D02 26.76 Đào tạo tại Hà Nội
6 7380101 Luật D03 27.64 Đào tạo tại Hà Nội
7 7380101 Luật D04 27.05 Đào tạo tại Hà Nội
8 7380101 Luật D05 26.76 Đào tạo tại Hà Nội
9 7380101 Luật D06 26.86 Đào tạo tại Hà Nội
10 7380107 Luật kinh tế A00 30 Đào tạo tại Hà Nội
11 7380107 Luật kinh tế A01 30 Đào tạo tại Hà Nội
12 7380107 Luật kinh tế C00 29.8 Đào tạo tại Hà Nội
13 7380107 Luật kinh tế D01 29.54 Đào tạo tại Hà Nội
14 7380107 Luật kinh tế D02 28.88 Đào tạo tại Hà Nội
15 7380107 Luật kinh tế D03 29.54 Đào tạo tại Hà Nội
16 7380107 Luật kinh tế D04 28.27 Đào tạo tại Hà Nội
17 7380107 Luật kinh tế D05 29.17 Đào tạo tại Hà Nội
18 7380107 Luật kinh tế D06 28.36 Đào tạo tại Hà Nội
19 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 29.08 Đào tạo tại Hà Nội
20 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 28.78 Đào tạo tại Hà Nội
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 27.7 Đào tạo tại Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.43 Đào tạo tại Hà Nội
23 7380101 Luật A00 23.14 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
24 7380101 Luật A01 22.51 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
25 7380101 Luật C00 22.68 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
26 7380101 Luật D01 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
27 7380101 Luật D02 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
28 7380101 Luật D03 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
29 7380101 Luật D04 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
30 7380101 Luật D05 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
31 7380101 Luật D06 22.82 Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01 24
2 7380101 Luật C00 26.5
3 7380101 Luật D01; D02; D03; D05; D06 25.75
4 7380107 Luật kinh tế A00; A01 25.5
5 7380107 Luật kinh tế C00 27.36
6 7380107 Luật kinh tế D01; D02; D03; D05; D06 26.5
7 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 24.8
8 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 25.75
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 24
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.5
11 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) A00; A01; C00; D01; D02; D03; D05; D06 18.15

1. Phương thức xét tuyển học bạ và xét tuyển dựa trên kết quả chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Trường Đại học Luật Hà Nội vừa công bố điểm chuẩn phương thức xét tuyển học bạ và xét tuyển dựa trên kết quả chứng chỉ tiếng Anh quốc tế năm học 2022-2023. Cụ thể như sau: 

Điểm chuẩn trường Đại Học Luật Hà Nội năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 25.35
2 7380101 Luật A01 25.75
3 7380101 Luật C00 28
4 7380101 Luật D01; D02; D03; D05; D06 26.55
5 7380107 Luật kinh tế A00 26.25
6 7380107 Luật kinh tế A01 26.9
7 7380107 Luật kinh tế C00 29.25
8 7380107 Luật kinh tế D01; D02; D03; D05; D06 27.25
9 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 26.2
10 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 26.9
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 25.35
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.25
13 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) A00 18.4
14 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) A01 18.65
15 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) C00 22.75
16 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) D01; D02; D03; D05; D06 18
17 7380101LK Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) A00 21.3
18 7380101LK Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) A01 23.15
19 7380101LK Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) C00 25.25
20 7380101LK Luật (liên kết với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) D01; D02; D03; D05; D06 25.65
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 26.45 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
2 7380101 Luật A01 25.61 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
3 7380101 Luật C00 26.41 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
4 7380101 Luật D01; D02; D03; D05; D06 26.02 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
5 7380107 Luật kinh tế A00 28.3 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
6 7380107 Luật kinh tế A01 28.41 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
7 7380107 Luật kinh tế C00 27.2 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
8 7380107 Luật kinh tế D01; D02; D03; D05; D06 27.52 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
9 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 27.42 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
10 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 26.85 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 25.42 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.48 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
13 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) A00; A01; C00; D01; D02; D03 20.15 Đối với học sinh trường THPT Chuyên
14 7380101 Luật A00 28.2 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
15 7380101 Luật A01 27.82 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
16 7380101 Luật C00 27.1 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
17 7380101 Luật D01; D02; D03; D05; D06 27.33 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
18 7380107 Luật kinh tế A00 29.27 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
19 7380107 Luật kinh tế A01 28.96 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
20 7380107 Luật kinh tế C00 27.16 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
21 7380107 Luật kinh tế D01; D02; D03; D05; D06 28.4 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
22 7380109 Luật thương mại quốc tế A01 28.61 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
23 7380109 Luật thương mại quốc tế D01 27.89 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
24 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 27.37 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.02 Đối với học sinh trường THPT không chuyên
26 7380101PH Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) A00; A01; C00; D01; D02; D03 20.15 Đối với học sinh trường THPT không chuyên

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24.7
2 7380101 Luật А01 23.1
3 7380101 Luật C00 27.75
4 7380101 Luật D01, D02, D03 25
5 7380107 Luật Kinh tế A00 26.25
6 7380107 Luật Kinh tế А01 25.65
7 7380107 Luật Kinh tế C00 29
8 7380107 Luật Kinh tế D01, D02, D03 26.15
9 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 24.6
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 25.6
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 21.55
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.6
13 7380101 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) A00 15.5
14 7380101 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) A01 15.5
15 7380101 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) C00 16.75
16 7380101 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) D01, D02, D03 16.5
17 7380101 Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) A01 18.1
18 7380101 Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) C00 24
19 7380101 Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Đại học Arizona, Hoa Kỳ) D01,D02,D03 21.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 25 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
2 7380101 Luật C00 25 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
3 7380101 Luật A01 25 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
4 7380101 Luật D01,D02,D03 25 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
5 7380101 Luật A00 26.51 Thí sinh thuộc trường THPT khác
6 7380101 Luật C00 25.53 Thí sinh thuộc trường THPT khác
7 7380101 Luật A01 27 Thí sinh thuộc trường THPT khác
8 7380101 Luật D01,D02,D03 26.3 Thí sinh thuộc trường THPT khác
9 7380107 Luật Kinh tế A00 27.3 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
10 7380107 Luật Kinh tế C00 27.18 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
11 7380107 Luật Kinh tế A01 28 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
12 7380107 Luật Kinh tế D01,D02,D03 26.51 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
13 7380107 Luật Kinh tế A00 28.41 Thí sinh thuộc trường THPT khác
14 7380107 Luật Kinh tế C00 27.69 Thí sinh thuộc trường THPT khác
15 7380107 Luật Kinh tế A01 28.34 Thí sinh thuộc trường THPT khác
16 7380107 Luật Kinh tế D01,D02,D03 27.3 Thí sinh thuộc trường THPT khác
17 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 27.72 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
18 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 27 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
19 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 27.13 Thí sinh thuộc trường THPT khác
20 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 26.53 Thí sinh thuộc trường THPT khác
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 25.65 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.01 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 25.42 Thí sinh thuộc trường THPT khác
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.03 Thí sinh thuộc trường THPT khác
25 7380101 Luật (dành cho phân hiệu) C00 26.88 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
26 7380101 Luật (dành cho phân hiệu) D01 24.72 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
27 7380101 Luật (dành cho phân hiệu) C00 27.11 Thí sinh thuộc trường THPT khác
28 7380101 Luật (dành cho phân hiệu) D01 24.86 Thí sinh thuộc trường THPT khác
29 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) A00 26.24 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
30 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) C00 26.33 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
31 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) A01 26.87 Thí sinh thuộc trường THPT chuyên, năng khiếu
32 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) A00 24.21 Thí sinh thuộc trường THPT khác
33 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) C00 24.23 Thí sinh thuộc trường THPT khác
34 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) A01 27.2 Thí sinh thuộc trường THPT khác
35 7380101 Luật (chương trình liên kết đào tạo với ĐH Arizona, Hoa Kỳ) D01 19.3 Thí sinh thuộc trường THPT khác

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2013