Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2024
									Hiện tại điểm chuẩn trường  chưa được công bố
								
													Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | A00; B00 | --- | |
| 2 | C720332 | Xét nghiệm y học | A00; B03 | --- | |
| 3 | C720502 | Hộ sinh | A00; B06 | --- | |
| 4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A00; B09 | --- | |
| 5 | C900107 | Dược | A00; B12 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 19 | |
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13.5 | |
| 3 | C720502 | Hộ sinh | B | 13 | |
| 4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 13 | |
| 5 | C900107 | Dược | B | 19.5 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
| 2 | C720332 | Xét nghiệm | B | 13.5 | |
| 3 | C720502 | Hộ sinh | B | 11.5 | |
| 4 | Chẩn đoán hình ảnh | B | 11 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | sau khi đã cộng điểm ưu tiên và khuc vực | 
| 2 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 13 | sau khi đã cộng điểm ưu tiên và khuc vực | 
Xem thêm