Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu: đọc, hát, kể | --- | |
2 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu: đọc, hát, kể | --- | |
3 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu thể thao | --- | |
4 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
5 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D01; D15; A01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51220113 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) | C, D1 | 10 | |
2 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C, D1 | 10 | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng anh | D1 | 10 | |
4 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 17.5 | |
5 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 20.5 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
7 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16.5 | |
8 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17.5 | |
9 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 17.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 22.5 | |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 28 | |
4 | 51140206 | Giáo dục thể chất | T | 16.5 | |
5 | 51140203 | Giáo dục đặc biệt | M | 10 | |
6 | Sư phạm tiếng anh | D1 | 12 | ||
7 | 51220113 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) đào tạo ngoài sư phạm | C | 11 | |
8 | 51220113 | Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) đào tạo ngoài sư phạm | D1 | 10 | |
9 | 51210403 | Thiết kế đồ họa (đào tạo ngoài sư phạm) | H | 27 | |
10 | 51340406 | Quản trị văn phòng (đào tạo ngoài sư phạm) | C | 11 | |
11 | 51340406 | Quản trị văn phòng (đào tạo ngoài sư phạm) | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 24.5 | nhân hệ số 2 môn năng khiếu |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 25.5 | nhân hệ số 2 môn năng khiếu |
4 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 17.5 | nhân hệ số 2 môn năng khiếu |
5 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 10.5 | |
6 | 51220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | |
7 | 51220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | |
8 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
9 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 10.5 | |
10 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 27 | nhân hệ số 2 môn năng khiếu |
Xem thêm