Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.9
2 7580101_01 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ V00; V02 21.3
3 7580101_02 Kiến trúc nội thất V00; V02 21.5
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 21.2
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 21.1
6 7210110 Mỹ thuật đô thị H01; H06; V00; V02 18.01
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 21.9
8 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 22.5
9 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 22.3
10 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 23.2
11 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy A00; A01; D01; D07 17
12 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 17
13 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 21.45
14 7580205_02 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17
15 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
16 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 21.2
17 7510105 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 19.75
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.75
19 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01; D07 24
20 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 24.6
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 24
22 7520101_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 20.75
23 7520101_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 23.95
24 7520101_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 24.35
25 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 23.8
26 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.9
27 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 23.45
28 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 23.25
29 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 22.5
30 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 22.9
31 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 21
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.8
33 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 23.9
34 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) A00; A01; D01; D07 20
35 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22
36 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24.75
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 24.75
3 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 23
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 24.75
5 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật Công trình thủy A00; A01; D01; D07 22.5
6 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 22.5
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 24.75
8 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước A00; A01; B00; D07 22.5
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 22.5
10 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 22.5
11 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 22.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 27.25
13 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghê đa phương tiện A00; A01; D01; D07 27.25
14 7480101 Khoa học Máy tính A00; A0l; D01; D07 27.25
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 26.25
16 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 22.5
17 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 26.5
18 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 27
19 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.5
20 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26
21 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 25.5
22 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 25.5
23 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 24.75
24 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 25
25 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 26.5
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.5
27 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 26.75
28 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt _ Pháp PFIEV) A00; A01; D01; D07; D24; D29 24
29 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22.5
30 7580201_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi _ Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 25.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
3 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng kỹ thuật trong công trình K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
5 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
6 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
8 7580205_02 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
10 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
11 7510105 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
12 7480201 Công nghệ thông tin K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
13 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
14 7480101 Khoa học Máy tính K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
16 7520101_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
17 7520101_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
18 7520101_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
19 7520201 Kỹ thuật điện K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
20 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
21 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
22 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
23 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
24 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
25 7340409 Quản lý dự án K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 60 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
27 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
28 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
29 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
30 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50 Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc X06; X07 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
2 7580101_02 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ X06 25 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
3 7580103 Kiến trúc Nội thất X06 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan X06 24.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị X06 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
6 7210110 Mỹ thuật đô thị X06; X08 23 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
8 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và công nghiệp X01; X02; X03; X04 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
9 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
10 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng X01; X03; X05 24.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
11 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
12 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ kỹ thuật công trình biển X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
13 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
14 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
15 7520320 Kỹ thuật Môi trường X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
16 7520309 Kỹ thuật vật liệu X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
17 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
18 7480201 Công nghệ thông tin X01; X03; X05 26.9 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
19 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện X01; X03; X05 26.6 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
20 7480101 Khoa học Máy tính X01; X03; X05 27 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí X01; X03 24 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
22 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng X01; X03 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
23 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện X01; X03 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
24 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô X01; X03 25.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
25 7520201 Kỹ thuật điện X01; X03 24.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
26 7580301 Kinh tế xây dựng X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
27 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị X01; X03; X05 25.75 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
28 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản X01; X03; X05 26.25 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
29 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị X01; X03; X05 24 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
30 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng X01; X03; X05 25.65 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
31 7340409 Quản lý dự án X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng X01; X03; X05 27 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
33 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị X01; X03; X05 26 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
34 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) X01; X02; X03; X04; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
35 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) X01; X03; X05 22 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
36 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) X01; X03; X05 23.5 CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 20
2 7580101_02 Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ V00; V02 20
3 7580103 Kiến trúc Nội thất V00; V02 20
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 18
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17
6 7210110 Mỹ thuật đô thị H01; H06; V00; V02 17
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18
8 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20
9 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20
10 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 20
11 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy A00; A01; D01; D07 17
12 7580201_05 Kỹ thuật xây dựng/ kỹ thuật công trình biển A00; A01; D01; D07 17
13 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 18
14 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17
15 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
16 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 17
17 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 17
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 22
19 7480201_01 Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01; D07 20
20 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 22
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 20
22 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 17
23 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 20
24 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 22
25 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 20
26 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 20
27 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D01; D07 20
28 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 20
29 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 18
30 7580302_04 Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng A00; A01; D01; D07 18
31 7340409 Quản lý dự án A00; A01; D01; D07 20
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 22
33 7510605_01 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị A00; A01; D01; D07 20
34 7580201_CLC Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) A00; A0A1; D01; D07; D24; D29 20
35 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 17
36 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.05
2 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00; V02 20.64
3 7580103 Kiến trúc Nội thất V00; V02 21.53
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 19.23
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 17
7 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20
8 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20
9 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 21.2
10 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A00; A01; D01; D07 18
11 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17
13 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 17
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 17
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.25
16 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 23.91
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.65
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00; A01; D07 17
19 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện A00; A01; D07 22.4
20 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 2337
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 193
22 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.4
23 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A00; A01; D01; D07 21.25
24 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 21.5
25 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 19.4
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.49
27 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 17
28 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp K00 50
3 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00 50
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng K00 50
5 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường K00 50
6 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 50
7 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00 50
9 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50
10 7480201 Công nghệ thông tin K00 50
11 7480101 Khoa học Máy tính K00 50
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50
13 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00 50
14 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện K00 50
15 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00 50
16 7520201 Kỹ thuật điện K00 50
17 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50
18 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị K00 50
19 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản K00 50
20 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị K00 50
21 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 50
22 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50
23 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 XDA01 Kiến trúc V00; V02; V10 22.75
2 XDA02 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc Nội thất V00; V02 24
3 XDA03 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc công nghệ V00; V02 22.25
4 XDA04 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 21.25
5 XDA05 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17.5
6 XDA06 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc V00; V01; V02 20
7 XDA07 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 23.5
8 XDA08 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 22.25
9 XDA09 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Tin học xây dựng A00; A01; D07 23
10 XDA10 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Có 08 chuyên ngành: 1) Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường; 2) Kỹ thuật Trắc địa và Địa tin học; 3) Kết cấu công trình; 4) Công nghệ kỹ thuật xây dựng; 5) Kỹ thuật Công trình thủy; 6) Kỹ thuật công trình năng lượng; 7) Kỹ thuật Công trình biển; 8) Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. A00; A01; D07 18.5
11 XDA11 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường A00; A01; D07 17.25
12 XDA12 Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước / Chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 16
13 XDA13 Ngành Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 16
14 XDA14 Ngành Kỹ thuật vật liệu A00; B00; D07 16
15 XDA15 Ngành Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; B00; D07 16
16 XDA16 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; D07 25.35
17 XDA17 Ngành Khoa học Máy tính A00; A01; D07 25
18 XDA18 Ngành Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.25
19 XDA19 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Máy xây dựng A00; A01; D07 16
20 XDA20 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Cơ giới hoá xây dựng A00; A01; D07 16
21 XDA21 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 21.75
22 XDA22 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 23.25
23 XDA23 Ngành Kinh tế xây dựng A00; A01; D07 24
24 XDA24 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D07 23.25
25 XDA25 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D07 23.5
26 XDA26 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.75
27 XDA27 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 19
28 XDA28 Ngành Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 23.1
29 XDA29 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D07 16

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01;D07 23
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07 24.25
3 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; B00; D07 16
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01;D07 16
5 7520103_01 Máy xây dựng A00; A01;D07 16
6 7520103 02 Cơ giới hóa xây dựng A00; A01;D07 16
7 7520103_03 Kỹ thuật cơ điện A00; A01;D07 16
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; B00; D07 16
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; B00; D07 16
10 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.75
11 7580101 01 Kiến trúc Nội thất V00; V02 22.5
12 7580101_02 Kiến trúc công nghệ V00; V02 20.75
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01;V02 16
14 7580105_01 Quy hoạch - Kiến trúc V00; V01;V02 16
15 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D29; D07; D24 21.75
16 7580201_02 Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01;D07 19.75
17 7580201_03 Tin học xây dựng A00; A01;D07 19
18 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A00; A01;D07 16
19 7580205_01 Xây dựng cầu đường A00; A01;D07 16
20 7580213_01 Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 16
21 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01;D07 21.75
22 7580302_01 Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01;D07 20
23 7580302_02 Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01;D07 19.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V02, V10 19.5
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) V00, V02, V10 19
3 7580101_02 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) V00, V02, V10 16.5
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 16
5 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) V00, V01, V02 16
6 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, D07, D29 19.5
7 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, D07 18
8 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, D07 17
9 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường ; Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học; Kết cấu công trình ; Công nghệ kỹ thuật xây dựng ; Kỹ thuật Công trình thủy ; Kỹ thuật công trình năng lượng ; Kỹ thuật Công trình biển ; Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D07 15
10 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00, A01, D07 16
11 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 15
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 15
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, D07 15
15 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 18.5
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 21.25
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 16
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, D07 15
19 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00, A01, D07 15
20 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) A00, A01, D07 15
21 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D07 19
22 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00, A01, D07 17
23 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00, A01, D07 16.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2012